- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tư duy chiến lược và khoa học mới = Strategic thinking and the new science: Lập kế hoạch giữa tình thế hỗn độn, phức hợp và thay đổi / T.Irene Sanders; Chu Tiến Ánh dịch. -- H.: Tri thức, 2006 296tr.; 22cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 S215
10 p hcmute 20/04/2022 332 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh -- Kế hoạch hóa. 2. Quản trị chiến lược. 3. Quản trị kinh doanh. I. Chu Tiến Ánh .
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1. -- Tái bản. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 933tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21Call no. : 895.13 N569-A532
9 p hcmute 20/04/2022 415 0
Sự khó khăn của nhà cải cách/ Clayton M. Christensen ; Lê Tấn Hùng ( Người dịch ). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2008 376tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.406 3 -- dc 22Call no. : 658.4063 C554
5 p hcmute 20/04/2022 243 0
Sức mạnh của sự đổi mới quản lý = The power of management innovation : 24 bí quyết nhằm duy trì và tăng tốc phát triển doanh nghiệp cùng lợi nhuận/ Armand V. Feigenbaum, Donald S. Feigenbaum; Hoàng Sơn, Thanh Ly ( dịch ),... -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 103tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22Call no. : 658.4063 F297
6 p hcmute 19/04/2022 331 0
Từ khóa: 1. Đổi mới quản lý. 2. Cải tiến quản lý. 3. Quản lý điều hành. I. Feigenbaum, Donald S. II. Hoàng Sơn. III. Nguyễn Ngọc Anh Vũ. IV. Thanh Ly.
Dẫn dắt sự thay đổi/ John P. Kotter; Vũ Thái Hà, Lê Bảo Luân, Bùi Thu Hà ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 270tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.406 -- dc 22Call no. : 658.406 K87
3 p hcmute 19/04/2022 247 0
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP / Rob S. Kenett, Shelemyahu Zacks, với sự đóng góp của Daniele Amberti, người dịch: Nguyễn Văn Minh Mẫn ... -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 635tr. ; 27cm ISBN 9786049388163Dewey Class no. : 658.562 -- dc 23Call no. : 658.562 K33
26 p hcmute 19/04/2022 355 0
Từ khóa: 1. Chuong trình máy tính. I. Amberti, Daniele. II. Nguyên Văn Minh Mẫn. III. Nguyễn An Khương. IV. Phan Phúc Doãn. V. Tô Vũ Song Phương. VI. Thạch Thanh Tiền. VII. Vương Bá Thịnh. VIII. Zacks, Shelemyahu. IX. Title: .
Sổ tay thợ tiện/ V . A.Blumberg, E.I. Zazerski; Người dịch :Hà Văn Vui. -- Lần Thứ 1. -- H.: Công nhân kỹ thuật, 1988 646tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21Call no. : 671.35 B658
11 p hcmute 19/04/2022 359 2
Tạo dựng quan hệ : Những người tạo dựng quan hệ cừ khôi nhất biết, làm và nói gì
Tạo dựng quan hệ : Những người tạo dựng quan hệ cừ khôi nhất biết, làm và nói gì/ Steven D'Souza; Đặng Tiến Lộc ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2009 236tr.; 21cm Dewey Class no. : 650.13 -- dc 22Call no. : 650.13 D811
4 p hcmute 18/04/2022 307 1
Đường lên sếp/ Quang Ngọc. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2007. 144tr.; 21cm. Dewey Class no. : 650.14 -- dc 22Call no. : 650.14 Q124-N576
5 p hcmute 15/04/2022 230 0
Từ khóa: Nghệ thuật thành công, Thăng tiến.
Phân tích và cảm nhận không gian đô thị
Phân tích và cảm nhận không gian đô thị / Phạm Hùng Cường, Phạm Thúy Loan, Tôn Đại,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 107tr.; 27cm Dewey Class no. : 720 -- dc 22Call no. : 720 P535
6 p hcmute 08/04/2022 641 1
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ
Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ/ Phạm Chí Nhân. -- H.: Quân đội nhân dân, 2004 262tr.; 19cm Dewey Class no. : 959.7041 -- dc 21Call no. : 959.7041 P534-N576
6 p hcmute 08/04/2022 383 0
Giáo trình hóa học đại cương: Dành cho các ngành kỹ thuật nông - lâm - ngư
Giáo trình hóa học đại cương: Dành cho các ngành kỹ thuật nông - lâm - ngư/ Nguyễn Văn Tấu, Dương Văn Đảm, Hoàng Hà, Nguyễn Tiến Quý Tập 1. -- Tái bản lần thứ 2. -- Hà Nội : Giáo dục, 2007 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 540.07 -- dc 22Call no. : 540.07 G434
6 p hcmute 07/04/2022 766 2