- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành thủy lợi Anh - Việt= Multilingual technical dictionary on irigation and drainage/ Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn. -- H.: Xây dựng, 2002 1491tr; 24cm Dewey Class no. : 627.03 -- dc 22Call no. : 627.03 T883
4 p hcmute 10/05/2022 232 0
Từ khóa: 1. Tử điển thủy công.
Nhà máy thủy điện / Lã Văn Út, Đặng Quốc Trung, Ngô Văn Dưỡng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 140tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.312 134 -- dc 22Call no. : 621.312134 L111-U89
8 p hcmute 10/05/2022 463 4
Từ khóa: 1. Nhà máy thủy điện. I. Đặng Quốc Thống. II. Ngô Văn Dưỡng.
Tua bin nước/ Võ Sỹ Huỳnh, Nguyễn Thị Xuân Thu. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 200tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.24 V872-H987
8 p hcmute 06/05/2022 336 0
Từ khóa: Máy phát điện, Tua bin nước, Tuabin thủy lực
SAP2000 - Phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện
SAP2000 - Phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện/ Vũ Hoàng Hưng (ch.b), Vũ Thành Hải, Nguyễn Quang Hùng,... -- H.: Xây dựng, 2012 478tr.; 27cm Dewey Class no. : 627.0285 -- dc 22Call no. : 627.0285 V986-H936
9 p hcmute 04/05/2022 695 7
Hướng dẫn đồ án môn học nhà máy thủy điện
Hướng dẫn đồ án môn học nhà máy thủy điện/ Nguyễn Thanh Hảo. -- H.: Xây dựng, 2013 132tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.312134 -- dc 22Call no. : 621.312134 N573-H252
5 p hcmute 18/04/2022 493 3
Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt= English - Vietnamese water engineering dictionary. Hơn 27000 từ/ Phạm Thái Vinh. -- H.: Xây dựng, 2002 518tr.;21cm Dewey Class no. : 627.03 -- dc 22Call no. : 627.03 P534-V784
4 p hcmute 08/04/2022 321 0
Từ khóa: . 1. Thủy lực -- Từ điển.
Từ điển nước và các công trình sử dụng nguồn nước Anh - Việt: Khoảng 60000 từ có minh hoạ và giải thích= English - Vietnamese water and water resources engineering dictionary/ Nguyễn Duy Thiện. -- Hà Nội: Bách khoa, 2007 635tr.; 24cm Dewey Class no. : 627.03 -- dc 22Call no. : 627.03 N573-T434
5 p hcmute 08/04/2022 237 0
Từ khóa: .1. Từ điển. 2. Thủy công.
Điện hóa học / Ngô Quốc Quyền, Trần Thị Thanh Thủy. -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 159tr. ; 24cm ISBN 9786049112768Dewey Class no. : 541 -- dc 23Call no. : S541 N569-Q173
7 p hcmute 08/04/2022 369 1
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 531 0
Lăp ráp thiết bị chủ yếu trạm thủy điện
Lăp ráp thiết bị chủ yếu trạm thủy điện/ Huỳnh Tấn Lượng, Phạm Văn Khang. -- Hà Nội: Xây dựng, 2007 110tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.312134 -- dc 21Call no. : 621.312134 H987-L964
6 p hcmute 05/04/2022 260 0
Từ khóa: 1. Trạm thủy điện
Hướng dẫn thiết kế thủy năng - kinh tế ngăng lượng nhà máy thủy điện
Hướng dẫn thiết kế thủy năng - kinh tế ngăng lượng nhà máy thủy điện/ Hoàng Hữu Thận. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2009 303tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.312 134 -- dc 22Call no. : 621.312134 H678-T367
12 p hcmute 05/04/2022 408 0
Bơm, máy nén, quạt trong công nghệ
Bơm, máy nén, quạt trong công nghệ / Nguyễn Minh Tuyển. -- H: Xây dựng, 2005. - 196tr; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.26 N573 - T968
7 p hcmute 05/04/2022 589 6
Từ khóa: Công nghệ thủy lực, Máy bơm, Máy nén khí, Máy thủy lực, Quạt điện.