Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt= English - Vietnamese water engineering dictionary. Hơn 27000 từ

Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt= English - Vietnamese water engineering dictionary. Hơn 27000 từ/ Phạm Thái Vinh. -- H.: Xây dựng, 2002 518tr.;21cm Dewey Class no. : 627.03 -- dc 22Call no. : 627.03 P534-V784

Từ khóa: . 1. Thủy lực -- Từ điển.

4 p thehoangthk 08/04/2022 244 0

Bạn đang xem trang mẫu tài liệu này.