- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Các món điểm tâm/ Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- H.: Phụ nữ, 2006 63tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.52 -- dc 21Call no. : 641.52 N573-V217
3 p hcmute 18/10/2021 299 1
Từ khóa: 1. Bữa điểm tâm -- Kỹ thuật chế biến. 2. Chế biến thực phẩm. 3. Kỹ thuật nấu ăn. I. .
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 128tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 T827-C545
6 p hcmute 18/10/2021 237 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Chế biến thực phẩm. I. Nguyễn Thị Thanh.
100 món ăn ngon/ Quỳnh Chi. -- H.: Phụ nữ, 2004 139.; 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 22Call no. : 641.82 Q178-C532
6 p hcmute 18/10/2021 176 0
Món ăn chế biến từ thủy - Hải sản
Món ăn chế biến từ thủy - Hải sản/ Nguyễn Huỳnh, Hằng Nga. -- H.: Từ điển bách khoa, 2006 387tr; 19cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 N573-H987
5 p hcmute 18/10/2021 151 0
Các món nguội đặc sắc/ Tiền Dĩ Bân, biên dịch: Tiểu Quỳnh. -- Tp. HCM.: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006 83tr; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 T562-B212
5 p hcmute 18/10/2021 107 0
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ gà - vịt
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ gà - vịt / Nguyễn Trúc Chi. -- Tp.HCM : Tổng hợp Thành phố Hố Chí Minh, 2005 79tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.665 -- dc 21Call no. : 641.665 N573-C532
5 p hcmute 18/10/2021 261 1
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Thịt gia cầm -- Kỹ thuật chế biến.
70 món đặc sản từ thịt heo, bò...
70 món đặc sản từ thịt heo, bò... / Cẩm Tuyết. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 153tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.66 -- dc 21Call no. : 641.66 C172-T968
6 p hcmute 18/10/2021 295 0
Cẩm nang món ăn từ ngũ cốc : Tủ sách tri thức khoa học phổ thông
Cẩm nang món ăn từ ngũ cốc : Tủ sách tri thức khoa học phổ thông / Hoàng Thị Dung, Nguyễn Thu Hà. -- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa. -- H : Từ điển bách khoa, 2005 267tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.633 1 -- dc 21Call no. : 641.6331 H987-D916
24 p hcmute 18/10/2021 245 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Ngũ cốc -- Kỹ thuật chế biến. I. Nguyễn Thu Hà.
Các thiết bị xử lý thực phẩm và bảo vệ sức khỏe : Tủ sách các thiết bị điện dùng trong nhà bếp và nhà tắm / Nguyễn Minh Đức. -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 123tr ; 21cm Dewey Class no. : 643.3 -- dc 22Call no. : 643.3 N573-Đ822
6 p hcmute 18/10/2021 148 0
Các món thủy đặc sản / Triệu Thị Chơi. -- H. : Phụ nữ, 2004 161 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 T827-C545
7 p hcmute 18/10/2021 217 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Hải sản -- Kỹ thuật chế biến.
Nghệ thuật làm kem, làm bánh và pha chế đồ uống
Nghệ thuật làm kem, làm bánh và pha chế đồ uống / Phạm Thanh Lan. -- H. : Văn hóa Thông tin, 2004 155 tr. ; 19 cm Dewey Class no. : 641.2 -- dc 21Call no. : 641.2 P534 - L243
7 p hcmute 18/10/2021 235 1
Các món ăn thông dụng / Triệu Thị Chơi. -- Tp. HCM : Phụ nữ, 2004 175 tr ; 21 cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 T827-C545
7 p hcmute 18/10/2021 116 0