- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
24 quy tắc học Kanji trong tiếng Nhật: Quy tắc 13 - 24
24 quy tắc học Kanji trong tiếng Nhật: Quy tắc 13 - 24 Call no. : 495.68 T772-T367
8 p hcmute 02/06/2022 317 0
Từ khóa: Tiếng Nhật thực hành, Nghiêm Đức Thiện
Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng
Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng Call no. : 495.68 N573-P577
5 p hcmute 02/06/2022 245 0
Từ khóa: Tiếng Nhật thực hành, Tiếng Nhật -- Giao tiếp
Tài liệu luyện thi kiểm tra năng lực tiếng Nhật: Trình độ cấp 2 - Trung cấp
Tài liệu luyện thi kiểm tra năng lực tiếng Nhật: Trình độ cấp 2 - Trung cấp/ Trần Việt Thanh T.1. -- Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006 460tr. ; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
9 p hcmute 02/06/2022 235 0
Từ khóa: Tiếng Nhật thực hành
Tài liệu luyện thi kiểm tra năng lực tiếng Nhật: Trình độ cấp 2 - Trung cấp
Tài liệu luyện thi kiểm tra năng lực tiếng Nhật: Trình độ cấp 2 - Trung cấp/ Trần Việt Thanh T.2. -- Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006 470tr. ; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
9 p hcmute 02/06/2022 234 0
Từ khóa: Tiếng Nhật thực hành
Tiếng Nhật thực dụng: Trung cấp
Tiếng Nhật thực dụng: Trung cấp/ Trần Việt Thanh T.2. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005 309tr.; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
7 p hcmute 02/06/2022 210 0
Từ khóa: Tiếng Nhật thực hành
Tiếng Nhật thực dụng: Trung cấp
Tiếng Nhật thực dụng: Trung cấp/ Trần Việt Thanh T.1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005 308tr.; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
7 p hcmute 02/06/2022 215 0
Từ khóa: Tiếng Nhật thực hành
800 câu đàm thoại giao tiếp Nhật-Việt
800 câu đàm thoại giao tiếp Nhật-Việt/ Trần Việt Thanh. -- Tp.HCM.: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 302tr.; 20cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 21 Call no. : 495.68 T772-T367
8 p hcmute 02/06/2022 285 0
Tiếng Nhật thực dụng: Học kèm băng cassette / Trần Việt Thanh T2. -- TP.HCM: Nxb. Trẻ, 2000 377tr.; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 21 Call no. : 495.68 T772-T367
5 p hcmute 02/06/2022 190 0
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành.
Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa
Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa/ Cao Xuân Hạo. -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003 752tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 -- dc 21 , 495.9225 , 495.9228 Call no. : 495.922 C212-H247
15 p hcmute 30/05/2022 331 2
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 145tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 287 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 306 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 319 1