- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Glencoe the readers choice/ Course 2. -- New York: McGraw - Hill, 2002 [1200p].; 30cm. ISBN 0 07 825929 0 1. Tiếng anh thực hành. Dewey Class no. : 428.6 -- dc 21 Call no. : 428.6 R286 Dữ liệu xếp giá SKN003845 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003846 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003847 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003843 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003844 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 262 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
World of diversity: Multicultural readings in the News
A World of diversity: Multicultural readings in the News/ Faun Bernbach Evans. -- 1st ed.. -- Illinois: NTCPublishing Group, 1997 274p.; 25cm. ISBN 0 8442 5918 7 ISBN 0 8442 5919 5 1. College readers. 2. Current events -- Problems,excercies, etc. 3. English language -- Composition and exercies. 4. English language -- Rhetoric. 5. Pluralisn -- Problems, exercises, etc. 6. Readers. 7. Readers -- Current...
10 p hcmute 26/06/2013 213 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Grammar and composition handbook Grade 6
Grammar and composition handbook Grade 6. -- New York: McGraw Hill, 2002 444p.; 24cm. ISBN 0 07 829980 2 1. English languge -- Grammar. 2. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 G745 Dữ liệu xếp giá SKN003886 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003887 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003888 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 26/06/2013 450 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Western Civilization primary source reader
Western Civilization primary source reader/ Megan Mclean. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2003 256p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 283722 5 1. Tiếng Anh thực hành. I. Hoffman, James. II. Sulzby, Elizabeth. Dewey Class no. : 428.6 -- dc 21 Call no. : 428.6 M165 Dữ liệu xếp giá SKN003940 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 232 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Glencoe writers choice: Grammar and composition
Glencoe writers choice: Grammar and composition/ William Strong, Grade 11. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2001 930p.; 30cm. ISBN 0 07 822820 4 1. English literature. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. 4. English literature. 5. Tiếng Anh thực hành. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 W956 Dữ liệu xếp giá SKN003952 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003953...
6 p hcmute 26/06/2013 548 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Science Interactions: Texas; Science interactions course 1
Science Interactions: Texas; Science interactions course 1. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1995 696p.includes index; 30cm. ISBN 0 02 826752 4 1. Khoa học phổ thông. 2. Science. 3. Sinh học. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003957 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003958 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003959 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 26/06/2013 457 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Science probe 1/ Adapted by: Gary E Sokolis, Susan S Thee. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1997 553p.includes index; 30cm. ISBN 0 538 66900 4 1. Experiments. 2. Khoa học phổ thông. 3. Science -- Experiments -- Juvenile Literature. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003992 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003993 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003707 (DHSPKT -- KD -- )...
6 p hcmute 26/06/2013 238 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Merrill geometry: Applications and connections
Merrill geometry: Applications and connections/. -- New York, McGraw-Hill, 1993 768p.; 28cm. ISBN 0 02 824000 6 ISBN 0 02 825219 5 1. Toán sơ cấp. I. . Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 M552 Dữ liệu xếp giá SKN004005 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004006 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 26/06/2013 185 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Teaching children science: Aproject based approach
Teaching children science: Aproject based approach/ Joseph S. Krajcik, Charlene M. Czernial, Carl Berger. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1999 388p.; 28cm. ISBN 0 07 036007 3 1. Giáo dục tiểu học. 2. khoa học (cho tiểu học). I. Beregter, Carl. II. Czernial Charlene M. . Dewey Class no. : 372.3 -- dc 21 Call no. : 372.3 K89 Dữ liệu xếp giá SKN004009 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 26/06/2013 203 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Beginning algebra/ James Streeter, Donald Hutchison, [et all.]. -- 5th ed.. -- Boston: McGraw-Hill, 2001 784p.includes index; 25cm. ISBN 0 07 231693 4 ISBN 0 07 237719 4 1. Toán sơ cấp. I. Hutchison, Donald . II. Streeter, James. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 B417 Dữ liệu xếp giá SKN004030 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 323 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Grammar and composition handbook, High school 2
Grammar and composition handbook, High school 2. -- New York: McGraw Hill, 2000 641p.; 20cm. ISBN 0 07 817714 2 1. English languge -- Grammar. 2. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 G745 Dữ liệu xếp giá SKN004032 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004033 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004034 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 26/06/2013 324 3
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
The aims of argument: Atext and reader
The aims of argument: Atext and reader/ Timothy W. Crusius, Carolyn E. Channell. -- 4th ed.. -- Boston: McGraw Hill., 2003 [100]p.; 24cm. ISBN 0 07 286342 0 1. Tiếng Anh thực hành. I. Channell Carolyn E. . Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.042 Call no. : 428.24 C955 Dữ liệu xếp giá SKN004045 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 26/06/2013 220 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành