- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tiếng anh hội nhập = An intergrated english course : Giáo trình tiếng anh cơ bản dùng cho sinh viên năm nhất, năm hai đang học tại các trường Cao đẳng, Đại học - Kỹ năng nghe, nói, đọc, viết - Book 3 : Student's book/ Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến. -- H.: Thanh niên, 2007. -- 394tr.; 24cm. Call no. : 428 B118-M664
6 p hcmute 26/10/2022 300 0
Từ khóa: Anh ngữ ứng dụng, Tiếng anh thực hành.
English phrasal verb in use - Advanced: 60 units of vocabulary reference and practice, selft - study and classroom use/ Michael McCarthy, Felicity O'Dell. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009.-- 185tr.; 25cm. Call no. : 425.6 M478
5 p hcmute 26/10/2022 300 0
Từ khóa: English language -- Vocabulary, Phrasal verbs, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh -- Từ vựng, Verbs.
Phrasal verb organiser with mini-dictionary
Phrasal verb organiser with mini-dictionary/ John Flower; Editor : Jimmie Hill. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009.-- 144tr.; 25cm. Call no. : 425.6 F644
6 p hcmute 26/10/2022 266 0
Từ khóa: English language -- Prasal verb, Phrasal verbs, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh -- Từ vựng, Verbs.
English phrasal verb in use - Intermediate: 70 units of vocabulary reference and practice, selft - study and classroom use/ Michael McCarthy, Felicity O'Dell. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009.-- 206tr.; 25cm. Call no. : 425.6 M478
5 p hcmute 26/10/2022 433 0
Từ khóa: English language -- Vocabulary, Phrasal verbs, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh -- Từ vựng, Verbs.
Practise your comparatives : Bài tập thực hành so sánh tính từ, trạng từ, từ định lượng và các cấu trúc so sánh đặc ngữ trong tiếng Anh/ D'Arcy Adrian-Vallance; Donald Adamson ( Series editor ); Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh,2001. -- 98tr.; 21cm. Call no. : 425.076 A243
6 p hcmute 26/10/2022 404 0
Từ khóa: Tiéng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh -- Ngữ pháp.
300 câu tiếng Anh trong lĩnh vực tài chính và kế toán ngành điện
300 câu tiếng Anh trong lĩnh vực tài chính và kế toán ngành điện/ Nguyễn Thành Yến (biên dịch). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 123tr.; 21cm. Call no. : 428 B111
5 p hcmute 26/10/2022 243 0
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành
Hướng dẫn học headway video: Pre-intermediate
Hướng dẫn học headway video: Pre-intermediate/ Tim Falla; series editors John & Liz Soars; Lê Huy Lâm ( Dịch và chú giải ). -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 1996. - 99tr.; 21cm. Call no. : 428 F194
4 p hcmute 26/10/2022 303 0
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành
Hướng dẫn trả lời phỏng vấn tiếng Anh = Guide to the interview in English: Mẫu đơn xin việc, sơ yếu lý lịch/ Anh Dũng, Hải Yến. -- H.: Thống kê, 2006. - 363tr.; 21cm. Call no. : 428 A596-D916
7 p hcmute 26/10/2022 130 0
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Giúp trí nhớ tiếng Anh toán học dùng cho học sinh và sinh viên: Tiếng Anh thông dụng trong sinh hoạt hằng ngày/ Đức Minh. -- H.: Thanh niên, 2006. - 355tr; 21cm. Call no. : 428 Đ882-M664
4 p hcmute 26/10/2022 111 0
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Oxford English for computing = Tiếng Anh dành cho người sử dụng vi tính
Oxford English for computing = Tiếng Anh dành cho người sử dụng vi tính/ Boeckner, Keith. -- Hà Nội: Lao động xã hội, 2003. - 248tr.; 24cm. Call no. : 428 B669
4 p hcmute 26/10/2022 274 0
Từ khóa: Tiếng Anh kỹ thuật, Tiếng Anh thực hành.
Oxford English for computing/ Keith Boeckner, P. Charles Brawn. -- USA.: Oxford University, 1993. - 212tr.; 24cm. Call no. : 428 B669
4 p hcmute 26/10/2022 262 0
Từ khóa: Tiếng Anh kỹ thuật, Tiếng Anh thực hành
Văn phạm tiếng Anh thực hành= Practical English grammar course
Văn phạm tiếng Anh thực hành= Practical English grammar course/ Trần Văn Điền. -- Tái bản có sửa chữa bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 1998. - 368tr.; 21cm. Call no. : 425 T772-Đ562
9 p hcmute 25/10/2022 574 0
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Ngữ pháp