- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Căn bản phiên dịch Việt - Anh= Base for Vietnamese - English translation
Căn bản phiên dịch Việt - Anh= Base for Vietnamese - English translation/ Trần Quang Mân. -- Tp.HCM.: Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh, 2002, - 399tr.; 21cm. Call no. : 428.02 T772-M266
6 p hcmute 08/11/2022 334 0
Từ khóa: Dịch thuật, Tiếng Anh thực hành.
Check your vocabulary for PET: Luyện thi PET. All you need to pass your exams !
Check your vocabulary for PET: Luyện thi PET. All you need to pass your exams !/ Tessie Dalton. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 118tr.; 25cm. Call no. : 428.1 D152
4 p hcmute 08/11/2022 334 0
Từ khóa: English language, Vocabulary, PET, Luyện thi, Tiếng Anh, Tiếng Anh, Thực hành.
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh/ Chris Gough. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 224tr.; 25cm. Call no. : 428.1 G692
6 p hcmute 08/11/2022 316 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Học từ vựng tiếng Anh với 100 đề tài thông dụng nhất/ Chris Gough; Lê Huy Lâm (Giới thiệu và chú giải). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2008, - 231tr.; 24cm. Call no. : 428.1 G692
9 p hcmute 08/11/2022 506 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
Key words in science & technology. Collins cobuild = Từ then chốt trong khoa học và công nghệ
Key words in science & technology. Collins cobuild = Từ then chốt trong khoa học và công nghệ/ Bill Mascull; Nguyễn Thành Yến ( Dịch và chú giải ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 277tr.; 21cm. Call no. : 428.1 M395
6 p hcmute 08/11/2022 233 1
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ then chốt, Tiếng Anh, Từ vựng.
IELTS ideas and vocabulary: Phát triển ý và từ vựng
IELTS ideas and vocabulary: Phát triển ý và từ vựng; Nguyễn Thành Yến giới thiệu. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 4tr.; 24cm. Call no. : 428.1 C368
5 p hcmute 08/11/2022 381 5
Từ khóa: IELTS, Tiếng Anh thực hành.
Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc và xây dựn
Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc và xây dựng / Quang Hùng, Tống Phước Hằng. -- Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2005. - 488tr ; 24cm. Call no. : 428.02 Q124-H936
6 p hcmute 08/11/2022 252 0
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành.
Bước đầu học dịch Việt - Anh / Nguyễn Hữu Dự. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 342tr.; 19cm. Call no. : 428.02 N573-D812
5 p hcmute 08/11/2022 344 1
Từ khóa: Dịch thuật, Tiếng Anh thực hành.
Căn bản phiên dịch Việt - Anh= Base for Vietnamese - English translation
Căn bản phiên dịch Việt - Anh= Base for Vietnamese - English translation/ Trần Quang Mân. -- Tp.HCM.: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 399tr.; 20.5cm Call no. : 428.02 T772-M266
6 p hcmute 08/11/2022 340 0
Từ khóa: Dịch thuật, Tiếng Anh thực hành.
Từ vựng tiếng Anh thực hành= English vocabulary in use: Upper-intermadiate
Từ vựng tiếng Anh thực hành= English vocabulary in use: Upper-intermadiate/ Michael McCarthy, Felicity O'dell . -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 150tr.; 20.5cm. Call no. : 428.1 M123
6 p hcmute 08/11/2022 303 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
Từ vựng tiếng Anh thực hành= English vocabulary in use: Elementary
Từ vựng tiếng Anh thực hành= English vocabulary in use: Elementary/ Michael McCarthy . -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 168tr.; 20.5cm. Call no. : 428.1 M123
5 p hcmute 08/11/2022 333 0
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
Những tình huống tiếng Anh thực dụng - Tập 1: Học kèm đĩa CD
Những tình huống tiếng Anh thực dụng - Tập 1: Học kèm đĩa CD/ Tri thức Việt; Nguyễn Thị Thanh Yến (Hiệu đính). -- H.: Thanh niên, 2008. -160tr.; 19cm. Call no. : 428 N576
7 p hcmute 02/11/2022 196 0
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh giao tiếp, Tiếng Anh thực hành