- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bộ tài liệu luyện thi chứng chỉ A B C tiếng Anh thương mại = Preparation for ABC certicates in business English/ Lê Văn Sự. -- H.: Giao thông Vận tải, 2007 400tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 22 Call no. : 428.24076 L433-S938
5 p hcmute 30/05/2022 209 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành.
300 câu đàm thoại Nhật - Việt/ Trần Việt Thanh. -- Tái bản có sửa chữa và bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003 289tr.; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
6 p hcmute 30/05/2022 356 0
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành. 2. Tiếng Nhật -- Đàm thoại. I. .
24 quy tắc học Kanji trong tiếng Nhật : Quy tắc 1 - 1
24 quy tắc học Kanji trong tiếng Nhật : Quy tắc 1 - 12/ Trần Việt Thanh, Nghiêm Đức Thiện T1. -- Tái bản lần thứ 2. -- Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006 338tr ; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
7 p hcmute 30/05/2022 326 2
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành. I. .
Hướng dẫn tự học tiếng Nhật Kanji và Kana: Đọc viết và giải nghĩa 1945 mẫu tự căn bản
Hướng dẫn tự học tiếng Nhật Kanji và Kana: Đọc viết và giải nghĩa 1945 mẫu tự căn bản/ Trần Tiến Long T2. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006 395tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-L848
6 p hcmute 30/05/2022 288 0
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành. I. .
Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng
Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng/ Trần Việt Thanh. -- Hà Nội: Thống kê, 2005 287tr ; 20cm . Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
9 p hcmute 30/05/2022 248 0
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành. I.
Tiếng Nhật dành cho người Việt: Học kèm theo băng cassette
Tiếng Nhật dành cho người Việt: Học kèm theo băng cassette/ Vinh Trân, Bảo Trân. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Trẻ, 2006 391tr; 21cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 V784-T772
19 p hcmute 30/05/2022 192 0
Tiếng Nhật thực dụng: Trung cấp
Tiếng Nhật thực dụng: Trung cấp/ Trần Việt Thanh T.3. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005 325tr.; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
7 p hcmute 30/05/2022 227 0
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành.
Giáo trình tiếng hàn trình độ căn bản = You can speak Korean: A must - read for the learners of Korean/ c. -- Tp.HCM: Trẻ, 2004 126tr; 24cm Dewey Class no. : 495.707 -- dc 22 Call no. : 495.707 K16
7 p hcmute 30/05/2022 342 3
Luyện thi chứng chỉ B và C tiếng Anh: Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ giáo dục và Đào tạo
Luyện thi chứng chỉ B và C tiếng Anh: Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Lê Ngọc Bửu. -- H: Trẻ, 2005 336tr; 20cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 21 Call no. : 428.24076 L433-B989
6 p hcmute 30/05/2022 275 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Anh ngữ -- Trình độ B. 3. Anh ngữ -- Trình độ C.
Giáo trình thống kê thực hành với sự trợ giúp của SPSS và WINSTATA
Giáo trình thống kê thực hành với sự trợ giúp của SPSS và WINSTATA/ Ngô Văn Thứ. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 431tr.; 27cm Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22 Call no. : 519.5 N569-T532
11 p hcmute 30/05/2022 631 4
Nghe - Nói - Đọc - Viết tiếng Anh trình độ C
Nghe - Nói - Đọc - Viết tiếng Anh trình độ C/ Lê Văn Sự. -- Đồng Tháp: Văn hóa thông tin, 2004 376tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 21 Call no. : 428.24076 L433-S938
5 p hcmute 30/05/2022 149 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành.
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện/ Dương Văn Linh, Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2008 339tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 D928- L755
11 p hcmute 26/05/2022 451 11
Từ khóa: 1. Kỹ thuật tiện. 2. Kỹ thuật tiện -- Giáo trình thực hành. I. Nguyễn Ngọc Đào . II. Trần Thế San.