- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hướng dẫn tự học tiếng Nhật Kanji và Kana: Đọc viết và giải nghĩa 1945 mẫu tự căn bản
Hướng dẫn tự học tiếng Nhật Kanji và Kana: Đọc viết và giải nghĩa 1945 mẫu tự căn bản/ Trần Tiến Long T2. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006 395tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-L848
6 p hcmute 30/05/2022 190 0
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành. I. .
Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng
Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng/ Trần Việt Thanh. -- Hà Nội: Thống kê, 2005 287tr ; 20cm . Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
9 p hcmute 30/05/2022 188 0
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành. I.
Tiếng Nhật dành cho người Việt: Học kèm theo băng cassette
Tiếng Nhật dành cho người Việt: Học kèm theo băng cassette/ Vinh Trân, Bảo Trân. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Trẻ, 2006 391tr; 21cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 V784-T772
19 p hcmute 30/05/2022 135 0
Luyện thi chứng chỉ B và C tiếng Anh: Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ giáo dục và Đào tạo
Luyện thi chứng chỉ B và C tiếng Anh: Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Lê Ngọc Bửu. -- H: Trẻ, 2005 336tr; 20cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 21 Call no. : 428.24076 L433-B989
6 p hcmute 30/05/2022 213 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Anh ngữ -- Trình độ B. 3. Anh ngữ -- Trình độ C.
Giáo trình thống kê thực hành với sự trợ giúp của SPSS và WINSTATA
Giáo trình thống kê thực hành với sự trợ giúp của SPSS và WINSTATA/ Ngô Văn Thứ. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 431tr.; 27cm Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22 Call no. : 519.5 N569-T532
11 p hcmute 30/05/2022 460 2
Nghe - Nói - Đọc - Viết tiếng Anh trình độ C
Nghe - Nói - Đọc - Viết tiếng Anh trình độ C/ Lê Văn Sự. -- Đồng Tháp: Văn hóa thông tin, 2004 376tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 21 Call no. : 428.24076 L433-S938
5 p hcmute 30/05/2022 129 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành.
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện/ Dương Văn Linh, Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2008 339tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 D928- L755
11 p hcmute 26/05/2022 357 9
Từ khóa: 1. Kỹ thuật tiện. 2. Kỹ thuật tiện -- Giáo trình thực hành. I. Nguyễn Ngọc Đào . II. Trần Thế San.
Giáo trình lý thuyết chuyên môn tiện : Chuyên ngành : Khai thác và sữa chữa thiết bị cơ khí, dùng trong các trường THCN/ Trần Đình Huấn. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2007 156tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 22 Call no. : 671.35 T772-H874
8 p hcmute 26/05/2022 328 4
Từ khóa: 1. Kỹ thuật tiện. 2. Kỹ thuật tiện -- Giáo trình thực hành.
Quần vợt thực hành : 500 bài tập kỹ thuật
Quần vợt thực hành : 500 bài tập kỹ thuật / Vũ Như Ý. -- H : Thể dục thể thao, 2005 175tr ; 19cm Dewey Class no. : 796.342 -- dc 21Call no. : 796.342 V986-Y11
10 p hcmute 12/05/2022 119 0
Từ khóa: 1. Quần vợt -- Thực hành. 2. Tenis.
Hệ thống bài thí nghiệm trong đào tạo ngành công nghệ kỹ thuật ô tô
Hệ thống bài thí nghiệm trong đào tạo ngành công nghệ kỹ thuật ô tô/ Vũ Thanh Chương (ch.b), Đỗ Công Đạt, Nguyễn Văn Nam,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 168tr.; 27cm I. Đỗ Công Đạt. II. Nguyễn Lương Căn. III. Nguyễn Văn Nam. IV. Nguyễn Văn Quý. V. Trần Quang Thanh. VI. guyễn Đình Cương. Dewey Class no. : 629.222 -- dc 22Call no. : 629.222 V986-C559
4 p hcmute 10/05/2022 297 1
Kế toán tài chính căn bản:Lý thuyết và thực hành : Sách chuyên khoa
Kế toán tài chính căn bản:Lý thuyết và thực hành : Sách chuyên khoa / Phạm Đức Cường, Trần Mạnh Dũng, Đinh Thế Hùng. -- H. : Tài chính, 2015 334tr. ; 24cm 1. Kế toán tài chính. 2. Ke toan tai chinh. 3. Lý thuyết. . 5. Thực hành. I. Đinh Thế Hùng. II. Title: Kế toán tài chính căn bản:Lý thuyết và thực hànhDewey Class no. : 657 -- dc 23Call no. : 657 P534-C973
10 p hcmute 06/05/2022 289 0
Hướng dẫn tự lắp ráp 100 mạch điện - điện tử
Hướng dẫn tự lắp ráp 100 mạch điện - điện tử/ Châu Ngọc Thạch, Trịnh Xuân Thu. -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 211tr.; 15cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21Call no. : 621.3815 C496 - T359
11 p hcmute 06/05/2022 536 2