- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 145tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 278 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 298 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 309 1
300 câu đàm thoại Nhật - Việt/ Trần Việt Thanh. -- Tái bản có sửa chữa và bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003 289tr.; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
6 p hcmute 30/05/2022 267 0
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành. 2. Tiếng Nhật -- Đàm thoại. I. .
24 quy tắc học Kanji trong tiếng Nhật : Quy tắc 1 - 1
24 quy tắc học Kanji trong tiếng Nhật : Quy tắc 1 - 12/ Trần Việt Thanh, Nghiêm Đức Thiện T1. -- Tái bản lần thứ 2. -- Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006 338tr ; 19cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
7 p hcmute 30/05/2022 231 1
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành. I. .
Hướng dẫn tự học tiếng Nhật Kanji và Kana: Đọc viết và giải nghĩa 1945 mẫu tự căn bản
Hướng dẫn tự học tiếng Nhật Kanji và Kana: Đọc viết và giải nghĩa 1945 mẫu tự căn bản/ Trần Tiến Long T2. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006 395tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-L848
6 p hcmute 30/05/2022 180 0
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành. I. .
Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng
Tiếng Nhật dành cho nhân viên bán hàng/ Trần Việt Thanh. -- Hà Nội: Thống kê, 2005 287tr ; 20cm . Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 T772-T367
9 p hcmute 30/05/2022 182 0
Từ khóa: 1. Tiếng Nhật thực hành. I.
Tiếng Nhật dành cho người Việt: Học kèm theo băng cassette
Tiếng Nhật dành cho người Việt: Học kèm theo băng cassette/ Vinh Trân, Bảo Trân. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Trẻ, 2006 391tr; 21cm Dewey Class no. : 495.68 -- dc 22 Call no. : 495.68 V784-T772
19 p hcmute 30/05/2022 121 0