» Từ khóa: thực hành tiếng anh

Kết quả 757-766 trong khoảng 766
  • A writer's workbook: From A

    A writer's workbook: From A

    Lee, Donald W. A writer's workbook: From A/ Donald W. Lee, Glenn Leggett, Joyce Valdes . -- New Jersey: Prentice-Hall, 1967 156p.; 27cm 1. Tiếng anh thực hành -- Viết luận. 2. Writing. I. Leggett, Glenn . II. Valdes, Joyce. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 L477 Dữ liệu xếp giá SKN002118 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/06/2013 276 3

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Selected reading on the learning process

    Selected reading on the learning process

    Harris, Theodore L Selected reading on the learning process/ Theodore L. Harris . -- New York: Oxford Univ. , 1961. 428p.; 20cm 1. Giáo dục học. 2. Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 H316 Dữ liệu xếp giá SKN002113 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 21/06/2013 167 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • English by correspondence: Fifth year

    English by correspondence: Fifth year

    Grossman, E.Y English by correspondence: Fifth year/ E.Y. Grossman . -- Moscow: Mir Pulishers, 1980 391p,; 19cm 1. Tiếng Anh thực hành. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 G878 Dữ liệu xếp giá SKN002106 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 21/06/2013 171 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • The English verbals

    The English verbals

    Gordon, E.M The English verbals/ E.M. Gordon . -- Moscow: Mir Pulishers, 1973 213p.; 19cm 1. Tiếng Anh -- Động từ. I. . Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 G662 Dữ liệu xếp giá SKN002104 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 214 4

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • American reads: Good times through literature, exploring life through literature, the United states in literature, England in literature

    American reads: Good times through literature, exploring life through literature, the United states in literature, England in literature

    American reads: Good times through literature, exploring life through literature, the United states in literature, England in literature. -- Chicago: University of Chicago, 1957 592p.; 24cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. I. Gray, William S. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 A512 Dữ liệu xếp giá SKN002103 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 21/06/2013 306 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Composition: An approach through reading

    Composition: An approach through reading

    Cliffton, Lucile Composition: An approach through reading/Lucile cliffton, Alexander Macgibbon. -- New York: Harcuort, Brace & World, inc, 1968 494p.; 22cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Viết luận. I. Macgibbon, Alexander. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 C639 Dữ liệu xếp giá SKN002084 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 21/06/2013 298 2

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • How to report and write the news

    How to report and write the news

    Campbell, Laurence R How to report and write the news/ Laurence R. Campbell, Roland E. Wolseley. -- New Jersey: Prentice-Hall, 1961 592p.; 20cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Viết luận. I. Wolseley, Roland E. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 C186 Dữ liệu xếp giá SKN002079 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 21/06/2013 359 2

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Current American usage

    Current American usage

    Bryant, Margaret M Current American usage/ Margaret M. Bryant,. -- New York: Funk & Wagnalls, 1962 290p.; 22cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Từ vựng. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 B915 Dữ liệu xếp giá SKN002072 (DHSPKT -- KD --

     5 p hcmute 21/06/2013 326 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc= English on building and architecture

    Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc= English on building and architecture

    Cung cấp kiến thức quan trọng cho người đọc trong ngành xây dựng và kiến trúc Có nhiều bài tập kèm đáp án tạo điều kiện thuận lợi cho những người tự học tiếng anh khoa học Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 428 V872-C371

     10 p hcmute 09/01/2013 778 22

    Từ khóa: Tiếng Anh kỹ thuật, Tiếng Anh thực hành, xây dựng, kiến trúc

  • English for accounting

    English for accounting

    English for accounting/ Evan Frendo, Sean Mahoney. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đồng Nai, 2009 64tr. 24cm + 1CD 9780194579100 1. Accounting-- English language. 2. English language-- Business English. 3. Anh ngữ thương mại. 4. Kế toán. 5. Tiếng Anh thực hành-- Sách dạy cho người nói tiếng nước ngoài. I. Mahoney, Sean. Dewey Class no. : 428.34 -- dc 22 Call no. : 428.34 F878 Dữ...

     12 p hcmute 09/01/2013 503 5

    Từ khóa: Accounting, Tiếng Anh thực hành, Anh ngữ thương mại, English language

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag thực hành tiếng anh/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=756/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew