- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Accounting liabilities and completing debt management process at Bid one member company limited
Accounting liabilities and completing debt management process at Bid one member company limited: Graduation's thesis of the Accounting/ Nguyen Thi Xuan Nghia--Ho Chi Minh City: Ho Chi Minh City University of technology and education, 2024 Call no.: KTO-25 657.7 N573-N576
176 p hcmute 25/09/2024 32 3
Từ khóa: Accounting, Debt management, True
Analysis for accounts receivable and accounts payable performance at Tan Thanh Dat industrial equipment import export company limited: Graduation's thesis of the Accounting/ Nguyen Hoai Bao Phuong; Pham Hieu (Supervisor)--Ho Chi Minh city: Ho Chi Minh city University of technology and education, 2024 Call no.: KTO-25 657.7 N573-P577
161 p hcmute 25/09/2024 29 3
Từ khóa: Accounting, Accounts payable performance, Accounts receivables
Accounting for business performance at Lien Minh technical service and mechanical company limited
Accounting for business performance at Lien Minh technical service and mechanical company limited: Graduation's thesis of the accounting/ Nguyen Duong Bao Nghi; Pham Hieu (Supervisor)--Ho Chi Minh City: Ho Chi Minh City University of technology and education, 2024 Call no.: KTO-25 657.7 N573-N576
134 p hcmute 25/09/2024 31 4
Từ khóa: Accounting, Business performance, Pham Hieu, Supervisor
Accounting for revenue, expenses, and analysis business results at Logistics wingo joint stock company: Graduation's thesis of the accounting/ Thai Thi Thu Uyen; Pham Thi Thu Hien (Supervisor)--Ho Chi Minh City: Ho Chi Minh City University of technology and education, 2024 Call no.: KTO-25 657.7 T364-U97
131 p hcmute 25/09/2024 112 4
Từ khóa: Accounting, Analysis business results, Expenses
Accounting for revenue and expenses and determining business results at Tan Cang logistics and stevedoring joint stock company: Graduation's thesis of the Accounting/ Cao Thi Minh; Pham Hieu (supervisor)--Ho Chi Minh City: Ho Chi Minh City University of technology and education, 2023 Call no.: KTO-25 657.7 C235-M664
222 p hcmute 07/06/2024 71 3
Từ khóa: Accounting
Kế toán đại cương. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 209tr.; 24cm. Call no. : 657 K24
11 p hcmute 09/12/2022 264 0
Từ khóa: Accounting, Kế toán.
Chuyên khảo về tổ chức sổ bộ kế toán và bộ máy kế toán
Chuyên khảo về tổ chức sổ bộ kế toán và bộ máy kế toán/ Nguyễn Thị Đông. -- H.: Tài chính, 2007 184tr.; 20cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 N573-Đ822
9 p hcmute 19/05/2022 162 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán.
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting / Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. caldwell; Mai Thanh Tòng, Văn Khương (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2003 280tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 N572
5 p hcmute 18/05/2022 211 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Mai Thanh Tòng, Dịch giả. II. Văn Khương, Dịch giả. III. Anderson, Henry R. . IV. Caldwell, James C..
Từ điển thuật ngữ kế toán-kiểm toán quốc tế Anh-Việt = English-Vietnamese international accounting and auditing dictionary of terms/ Đỗ Hữu Vinh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 501tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 21 Call no. : 657.03 Đ631-V784
4 p hcmute 18/05/2022 236 0
Từ khóa: 1. Accounting -- Terms and phrases. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kinh tế -- Từ điển.
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting
Nguyên tắc kế toán = Principles of accounting / Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. caldwell; Mai Thanh Tòng, Văn Khương (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 1999 280tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21 Call no. : 657 N572
5 p hcmute 18/05/2022 219 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Mai Thanh Tòng, Dịch giả. II. Văn Khương, Dịch giả. III. Anderson, Henry R. . IV. Caldwell, James C..
Accounting: Student's Book. -- Tp.HCM: University of Economics, 2005 98tr.; 29cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 A172
4 p hcmute 10/05/2022 163 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán.
Cẩm nang quản lý tài chính của kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp
Cẩm nang quản lý tài chính của kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp / Nguyễn Thu Minh Hương (sưu tầm và hệ thống). -- Hà Nội: Thống Kê, 1999 499tr.; 28cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21Call no. : 657 C172
7 p hcmute 09/05/2022 143 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán.