- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tactics for listening basic = Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh trình độ cơ bản
Tactics for listening basic = Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh trình độ cơ bản/ Jack C. Richards, Grant Trew; Xuân Lan(Giới thiệu). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2020. - 251tr.; 24cm. Call no. : 428.34 R511
9 p hcmute 11/10/2023 255 0
Từ khóa: English language -- Rhetoric -- Handbooks, manuals, English -- Listening skill, Tiếng Anh thực hành.
Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc= English on building and architecture.
Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc= English on building and architecture/ Võ Như Cầu. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2020. - 292tr.; 24cm. Call no. : 428 V872-C371
7 p hcmute 18/09/2023 206 0
Từ khóa: Tiếng Anh kỹ thuật, Tiếng Anh thực hành.
New headway elementary: Student's book
New headway elementary: Student's book/ Liz and John Soars. -- N.Y : Oxford University, 2004. - 143p; 27cm. Call no. : 428 S676
7 p hcmute 06/01/2023 455 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Tiếng Anh dùng cho các hoạt động hằng ngày
Tiếng Anh dùng cho các hoạt động hằng ngày = English for everyday activities/ Hồng Đức. -- H : Thanh Niên, 2011. - 147tr ; 24cm. Call no. : 428 T562
4 p hcmute 09/12/2022 331 8
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành.
Sổ tay Anh Mỹ đối chiếu và các từ ngữ tiếng Mỹ thông dụng nhất
Sổ tay Anh Mỹ đối chiếu và các từ ngữ tiếng Mỹ thông dụng nhất/ Nguyễn Tri Niệm. -- .: Thanh niên, 2009. - 171tr.; 21cm. Call no. : 428 N573-N671
3 p hcmute 09/12/2022 343 6
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành.
New headway intermediate: Student's book
New headway intermediate: Student's book/ Liz and John Soars. -- 3th. -- N.Y : Oxford University, 2004. - 157p; 27cm. Call no. : 428 S676
7 p hcmute 08/12/2022 357 0
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài= English to communicate with foreigners
Tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài= English to communicate with foreigners/ Tri Thức Việt. -- H.; Thời Đại, 2010. - 210tr.; 21cm. Call no. : 428 T562
9 p hcmute 08/11/2022 309 3
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh giao tiếp, Tiếng Anh thực hành.
109 bài luyện dịch Anh - Việt/ Nguyễn Thuần Hậu. -- In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002. - 297tr.; 20.5cm. Call no. : 428.02 N573-H368
9 p hcmute 08/11/2022 381 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành.
Căn bản phiên dịch Việt - Anh= Base for Vietnamese - English translation
Căn bản phiên dịch Việt - Anh= Base for Vietnamese - English translation/ Trần Quang Mân. -- Tp.HCM.: Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh, 2002, - 399tr.; 21cm. Call no. : 428.02 T772-M266
6 p hcmute 08/11/2022 235 0
Từ khóa: Dịch thuật, Tiếng Anh thực hành.
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách chọn các từ tương đồng tiếng Anh : Mẫu đề thi và đáp án = 501 word analogy questions/ Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc. -- H.: Trẻ, 2007, - 106tr.; 24cm. Call no. : 428.1 L433-B221
6 p hcmute 08/11/2022 339 0
Từ khóa: Từ vựng tiếng Anh, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Bài tập trắc nghiệm, Tiếng Anh, Từ vựng.
Check your vocabulary for PET: Luyện thi PET. All you need to pass your exams !
Check your vocabulary for PET: Luyện thi PET. All you need to pass your exams !/ Tessie Dalton. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 118tr.; 25cm. Call no. : 428.1 D152
4 p hcmute 08/11/2022 227 0
Từ khóa: English language, Vocabulary, PET, Luyện thi, Tiếng Anh, Tiếng Anh, Thực hành.
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh/ Chris Gough. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 224tr.; 25cm. Call no. : 428.1 G692
6 p hcmute 08/11/2022 215 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.