- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phương pháp phòng chống ký sinh trùng
Phương pháp phòng chống ký sinh trùng/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006. 139tr.; 19cm. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 636.089 C559-T452
5 p hcmute 11/10/2021 367 0
Từ khóa: Ký sinh trùng vật nuôi, Khoa học thú y, Phương pháp phòng chống.
Bệnh đơn bào ký sinh ở vật nuôi
Bệnh đơn bào ký sinh ở vật nuôi/ Phạm Sỹ Lăng, Tô Long Thành. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2006. 183tr.; 21cm. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn . Số phân loại: 636.089 P534-L926
7 p hcmute 11/10/2021 308 0
Từ khóa: Chăn nuôi súc vật, Khoa học thú y
100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc - gia cầm
100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc - gia cầm/ Trần Minh Châu. -- Tái bản. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2005. 131tr.; 19cm. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 636.089 T772-C496
5 p hcmute 11/10/2021 222 0
Từ khóa: Kỹ thuật chăn nuôi, Khoa học thú y
Sổ tay người chăn nuôi/ Thuỳ Dương, Trần Khánh, Anh Tuấn, Xuân Diện. -- Hà Nội: Văn hóa Dân tộc, 2005. 183tr.; 19cm. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 636.089 S675
4 p hcmute 11/10/2021 156 0
Từ khóa: Kỹ thuật chăn nuôi, Khoa học thú y
Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gà
Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gà/ Nguyễn Xuân Bình. -- Tái bản lần thứ 4. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2005. 160tr.; 19cm. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 636.5089 N573-B613
9 p hcmute 11/10/2021 225 1
Từ khóa: Kỹ thuật phòng bệnh, Khoa học thú y.
Vi sinh vật - Bệnh truyền nhiễm vật nuôi
Vi sinh vật - Bệnh ttruyền nhiễm vật nuôi/ Nguyễn Bá Hiên (ch.b), Nguyễn Quốc Doanh, Phạm Sỹ Lăng,... -- H.: Giáo dục, 2008 279tr.; 24cm Dewey Class no. : 636.089 -- dc 21Call no. : 636.089 N573-H633
7 p hcmute 04/10/2021 281 1
Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở vật nuôi
Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở vật nuôi/ Phạm Sỹ Lăng (ch.b), Nguyễn Thị Kim Lan, Lê Ngọc Mỹ,... -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 303tr.; 24cm Dewey Class no. : 636.089 -- dc 21Call no. : 636.089 P534-L269
5 p hcmute 04/10/2021 350 0
Ngoại khoa thú y/ Vũ Như Quán, Phạm Khắc Hiếu. -- H.: Giáo dục, 2008 247tr.; 24cm Dewey Class no. : 636.089 -- dc 22Call no. : 636.089 V986-Q122
8 p hcmute 04/10/2021 175 0
Từ khóa: 1. Thú y. I. Phạm Khắc Hiếu.
Giáo trình dược lý học thú y/ Phạm Khắc Hiếu. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 311tr.; 24cm Dewey Class no. : 636.089 -- dc 22Call no. : 636.089 P534-H633
8 p hcmute 04/10/2021 292 0
Từ khóa: 1. Dược lý học thú y. 2. Thú y. 3. Thú y -- Dược lý học.
Giáo trình chẩn đoán bệnh và bệnh nội khoa : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình chẩn đoán bệnh và bệnh nội khoa : Dùng trong các trường THCN / Phạm Ngọc Thạch, Đỗ Thị Nga. -- H. : Nxb.Hà Nội, 2006 192tr. ; 24cm Dewey Class no. : 636.6 -- dc 22Call no. : 636.6 P534-T358
8 p hcmute 04/10/2021 245 0
Giáo trình giải phẫu sinh lý vật nuôi: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình giải phẫu sinh lý vật nuôi: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Đình Nhung, Nguyễn Minh Tâm. -- H.: Nxb Hà Nội, 2005 214tr.; 24cm Dewey Class no. : 636.0892 -- dc 22Call no. : 636.0892 N573-N576
8 p hcmute 04/10/2021 376 0
Từ khóa: 1. Sinh lý vật nuôi. 2. Giải phẩu sinh lý vật nuôi. 3. Khoa học thú y. I. Nguyễn Minh Tâm.
Nghề thú y/ Nguyễn Thị Kim Thành. -- Tái bản lần thứ hai. -- H. : Giáo dục, 2006 179tr.; 27cm Dewey Class no. : 636.089 -- dc 22Call no. : 636.089 N573-T367
8 p hcmute 04/10/2021 140 0
Từ khóa: 1. Khoa học thú y. 2. Nghề thú y.