- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ - trình độ N2
500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ - trình độ N2 / Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko ; Thư Trúc (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016 293tr. ; 19 cm ISBN 9786041082823 Dewey Class no. : 495.68 -- dc 23 Call no. : 495.68 M434
5 p hcmute 02/06/2022 469 0
Từ khóa: Tiếng Nhật, Tiếng Nhật -- Câu hỏi trình độ N2, Sasaki Hitoko, Thư Trúc
500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ - trình độ N1
500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ - trình độ N1 / Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko ; Thư Trúc (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016 294tr. ; 19 cm ISBN 9786041082816 Dewey Class no. : 495.68 -- dc 23 Call no. : 495.68 N434
5 p hcmute 02/06/2022 415 1
Từ khóa: Nhật ngữ, Tiếng Nhật, Sasaki Hitoko, Thư Trúc
Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam
Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam/ Phạm Đức Nguyên (ch.b.), Nguyễn Thu Hòa, Trần Quốc Bảo. -- In lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 2006 253tr.; 24cm Dewey Class no. : 720.47 -- dc 22 Call no. : 720.47 P534-N576
8 p hcmute 23/05/2022 541 2
Vi điều khiển cấu trúc - lập trình và ứng dụng
Vi điều khiển cấu trúc - lập trình và ứng dụng : Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng và đại học/ Kiều Xuân Thực, Vũ Thị Thu Hương, Vũ Trung Kiên. -- H.: Giáo dục, 2008 199tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.895 -- dc 22 Call no. : 629.895 K47-T532
8 p hcmute 23/05/2022 665 7
Từ khóa: Điều khiền tự động, Cấu trúc - Lập trình ứng dụng, Vi điều khiền. I. Vũ Thị Thu Hương. II. Vũ Trung Kiên.
50 mẫu nhà ở xã hội/ B.s:Phạm Đình Tuyển, Lê Thu Trang, Tạ Anh Dũng,... -- H.: Xây dựng, 2014 211tr.; 21cm ISBN 9786048213039 1Dewey Class no. : 728.3 -- dc 23Call no. : 728.3 N174
5 p hcmute 05/05/2022 425 0
Cấu tạo kiến trúc/ Phạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh, Vũ Hồng Cương,.. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 284tr.; 27cm Dewey Class no. : 721 -- dc 22Call no. : 721 C371
8 p hcmute 04/05/2022 540 0
Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam
Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam/ Phạm Đức Nguyên (ch.b.), Nguyễn Thu Hòa, Trần Quốc Bảo. -- In lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 2006 253tr.; 24cm Dewey Class no. : 720.47 -- dc 22Call no. : 720.47 P534-N576
8 p hcmute 25/04/2022 395 0
Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng
Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng / Nguyễn Đức Thiềm, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút. -- H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 291tr.; 27cm Dewey Class no. : 728.3 -- dc 22Call no. : 728.3 N573-T433
7 p hcmute 22/04/2022 366 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc dân dụng. I. Nguyễn Mạnh Thu. II. Trần Bút.
Thiết kế kiến trúc nhà và một số công trình kỹ thuật trong xí nghiệp công nghiệp
Thiết kế kiến trúc nhà và một số công trình kỹ thuật trong xí nghiệp công nghiệp/ Lương Bá Chấn (ch.b.), Thiều Văn Hoan, Nguyễn Chí Thành,... -- H.: Xây dựng, 2006 188tr.; 31cm Dewey Class no. : 725.4 -- dc 22Call no. : 725.4 L964-C454
6 p hcmute 20/04/2022 563 0
EBusiness & eCommerce : Quản trị theo chuỗi giá trị số
EBusiness & eCommerce : Quản trị theo chuỗi giá trị số/ Andreas Meier, Henrik Stormer; Lục Thị Thu Hằng, Phạm Thị Thanh Hồng, Phạm Thị Bích Ngọc ( dịch ),.. -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011 293tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.872 -- dc 22Call no. : 658.872 M511
13 p hcmute 19/04/2022 469 6
Từ khóa: 1. Bán hàng trực tuyến. 2. Kinh doanh điện tử. 3. Marketing trực tuyến. 4. Thương mại điện tử. I. Lục Thị Thu Hường. II. Meier, Andreas. III. Phạm Thị Bích Ngọc. IV. Phạm Thị Thanh Hồng.
Phân tích và cảm nhận không gian đô thị
Phân tích và cảm nhận không gian đô thị / Phạm Hùng Cường, Phạm Thúy Loan, Tôn Đại,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 107tr.; 27cm Dewey Class no. : 720 -- dc 22Call no. : 720 P535
6 p hcmute 08/04/2022 646 1
Thiết kế kiến trúc nhà và một số công trình kỹ thuật trong xí nghiệp công nghiệp
Thiết kế kiến trúc nhà và một số công trình kỹ thuật trong xí nghiệp công nghiệp/ Lương Bá Chấn (ch.b.), Thiều Văn Hoan, Nguyễn Chí Thành,... -- H.: Xây dựng, 2006 188tr.; 31cm Dewey Class no. : 725.4 -- dc 22Call no. : 725.4 L964-C454
6 p hcmute 08/04/2022 392 0