- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Digital design/ M. Morris Mano . -- UK.: Prentice-Hall, 2002 516p. ; 22cm. ISBN 0 13 062121 8 1. Điện tử kỹ thuật số. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 M289 Dữ liệu xếp giá SKN002916 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/10/2013 262 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Mobile satellite communications
Mobile satellite communications/ M.Richharia. -- New York: New York, 2001 560p.; 24cm. ISBN 0 201 33142 X 1. Telecommunications. 2. Thông tin viễn thông. 3. Vệ tinh viễn thông. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 R529 Dữ liệu xếp giá SKN002829 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 291 1
Từ khóa: Telecommunications, Thông tin viễn thông, Vệ tinh viễn thông.
Corrostion of electronic and magnetic materials
Corrostion of electronic and magnetic materials/ Phillip J. Peterson(Edit). -- USA: Philadelphia, 1992 114p.; 22cm 1. Điện tử học. I. Peterson, Phillip J. . Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 C825 Dữ liệu xếp giá SKN003115 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003116 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 04/10/2013 215 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
Communication electronics/ Louis E.Frenzel. -- 3th.ed. -- New York: McGraw - Hill, 2001 532p.; 27cm. ISBN 0 02 804837 7 1. Electronics. 2. Radio - recievers . 3. Telecommunication. 4. Viễn thông. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 F879 Dữ liệu xếp giá SKN002853 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004801 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 162 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
An introduction to Mixed - signal IC test and measurement
An introduction to Mixed - signal IC test and measurement/ Mark Burns, Gordon W. Roberts. -- New York: Oxford University Press, 2001 684p.; 24cm. ISBN 0 19 514016 8 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Integrated circuits -- Testing. 3. Mixed signal circuits -- Testing. I. Roberts, Gordon W. II. Gordon W. Roberts. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 B967 Dữ liệu xếp...
16 p hcmute 04/10/2013 377 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
The communications handbook/ Jerry D.Gibson . -- New York: New York, 2002 1125p.; 24cm ISBN 0 8493 0967 0 1. Thông tin -- Lý thuyết. 2. Thiết bị ngoại vi. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 G466 Dữ liệu xếp giá SKN002820 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 04/10/2013 216 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
The circuits and filters handbook/
The circuits and filters handbook/ Wai kai Chen . -- USA.: IEEE press, 1995 2861tr 24cm 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Bộ lọc sóng. 3. Electronic circuils. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 C518 Dữ liệu xếp giá SKN002818 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 04/10/2013 321 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
Electronic systems maintenace handbook
Electronic systems maintenace handbook/ Jerry C. Whitaker. -- 2nd ed.. -- New York: CRC Press, 2002 462p.; 26cm. 1. Mạch điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. Dewey Class no. : 621.3810288 -- dc 21 Call no. : 621.3810288 W577 Dữ liệu xếp giá SKN002813 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 238 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
I' électronique de puissance: Les fonctions de base et leurs principales applications
I' électronique de puissance: Les fonctions de base et leurs principales applications/ Guy Séguier. -- 5è ed.. -- Paris: Dunod, 1985 318p.; 24cm. 1. Lý thuyết mạch. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 S456 Dữ liệu xếp giá SKN002569 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/10/2013 318 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
Électronique de puissance: Commande des mo eurs à courant alternatif
Électronique de puissance: Commande des mo eurs à courant alternatif/ Robet Chauprade, Francis Milsant. -- 5è ed.. -- Paris: Eyrolles, 1990 206p.; 24cm. 1. Lý thuyết mạch. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 C498 Dữ liệu xếp giá SKN002564 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 135 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
Introductory analog computation with graphic solution
Introductory analog computation with graphic solution/ Ear C. Zulauf, James R. Burnett. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1966 95p.; 22cm. 1. Mạch tương tự. I. Burnett, James R.. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 Z94 Dữ liệu xếp giá SKN001063 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 184 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin
101 ways to use your VOM and VTVM/
101 ways to use your VOM and VTVM/ Robert G. Middleton. -- 2nd ed.. -- New York: Howard W. Sams and Co., 1967 144p.; 21cm. 1. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M628 Dữ liệu xếp giá SKN001035 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001036 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001037 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/10/2013 250 1
Từ khóa: Công nghệ thong tin