- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình và bài tập thống kê ngoại thương
Giáo trình và bài tập thống kê ngoại thương/ Nguyễn Ngọc Nga. -- Tp.HCM: Thống kê, 2004 127tr.; 23cm 1. Thống kê toán. 2. Toán kinh tế. Dewey Class no. : 330.1543 -- dc 22 Call no. : 330.1543 N573-N576 Dữ liệu xếp giá SKV095285 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV095284 (DHSPKT -- KD -- ) SKV095286 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV095287 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
3 p hcmute 21/02/2014 264 1
Từ khóa: Thống kê toán, Toán kinh tế
Applied statistics: A first course
Applied statistics: A first course/ Mark L.Berenson, David M. Levine. -- London: Prentice Hall, 1988. 556p.; 26cm 1. Thống kê toán. I. Levine, David M. . Dewey Class no. : 519.5 -- dc 21 Call no. : 519.5 B489 Dữ liệu xếp giá SKN000093 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 11/09/2013 252 1
Từ khóa: Thống kê toán
A declaration of interdependence
A declaration of interdependence/ Will Hutton. -- 1st ed.. -- London: W.W.Norton & Company, 2003 319p.; 22cm. 1. Hoa Kỳ -- Điều kiện kinh tế. I. Twiss, Ruth M. II. Whale, Leslie J. . Dewey Class no. : 0 393 05725 9 Call no. : 330.973 H984 Dữ liệu xếp giá SKN004140 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/06/2013 246 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
.But im almost 13 !: An Action plan for raising a responsible adolescent
Ginsburg, Kenneth R. But im almost 13 !: An Action plan for raising a responsible adolescent/ Kenneth R Ginsburg, Martha M Jablow. -- 1st ed.. -- New York: ComtemporaryBooks., 2002 218p.; 21cm. ISBN 8092 9717 5 1. Tâm lý học gia đình. Dewey Class no. : 306.874 -- dc 21 Call no. : 306.874 G492 Dữ liệu xếp giá SKN004129 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 19/06/2013 297 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Miller, Roger leroy American Government/ Roger Leroy Miller. -- 1st ed.. -- Illinois: National Textbook Company, 2002 855p.; 25cm. ISBN 0 658 02095 1 1. Nhà nước và pháp quyền -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 321 -- dc 21 , 956.7044 Call no. : 321 M647 Dữ liệu xếp giá SKN004087 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 19/06/2013 110 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
American issues a documentary reader
American issues a documentary reader/ Charles M Dollar, Gary W Reicherd. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill., 2000 494p. includes bibliographical references and index; 26cm. ISBN 0 02 822719 0 1. Hoa kỳ. Dewey Class no. : 321 -- dc 21 , 956.7044 Call no. : 321 A512 Dữ liệu xếp giá SKN003945 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 19/06/2013 124 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
The reckoning: Iraq and the Legacy of Saddam Hussein
Mackey, Sandra The reckoning: Iraq and the Legacy of Saddam Hussein/ Sandra Mackey. -- 1st ed.. -- New York: W. W Norton & Co., 2002 415p. includes bibliographical references and index; 22cm. ISBN 0 393 05141 2 1. Hussein, Saddam, 1937. 2. Iraq. 3. Iraq -- Politics and goverment -- 1958. Dewey Class no. : 321 -- dc 21 , 956.7044 Call no. : 321 M154 Dữ liệu xếp giá SKN003884 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 19/06/2013 275 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Civics Responsibilities and citizenship
Saffell, David C Civics Responsibilities and citizenship/ David C Saffell. -- NewYork.: McGraw-Hill, 1996 620p.; 30cm 1. Quyền công dân. I. . Dewey Class no. : 323 -- dc 21 Call no. : 323 S128 Dữ liệu xếp giá SKN003623 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 19/06/2013 322 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Civics responsibilities and citizenship
Saffell, David C Civics responsibilities and citizenship/ David C. Saffell. -- New York: McGraw-Hill, 1992 625p.; 30cm. ISBN 0 02 652960 2 1. Quyền công dân. I. . Dewey Class no. : 323 -- dc 21 Call no. : 323 S128 Dữ liệu xếp giá SKN003576 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 19/06/2013 347 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Gottdiener, Mark The new urban sociology / Mark Gottdiener, Ray Hutchison. -- 2nd ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2000 xvii, 390 p. ; 24 cm ISBN 0072891807 1. Đô thị hóa. 2. Metropolitan areas. 3. Sociology, Urban. 4. Surburbs. 5. Urbanization. 6. Xã hội học thành thị. I. Hutchison, Ray. Dewey Class no. : 307.76 -- dc 21 Call no. : 307.76 G685 Dữ liệu xếp giá SKN003493 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 19/06/2013 270 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Women of the street : Making it on Wall Street - The world's touchest business
Herera, Sue Women of the street : Making it on Wall Street - The world's touchest business / Sue Herera. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 1997 xxvi, 208 p. ; 24 cm ISBN 0471153311 1. Stock market. 2. Thị trường chứng khoán. 3. Wall Street. Dewey Class no. : 332.64092273 -- dc 21 Call no. : 332.64 H542 Dữ liệu xếp giá SKN003492 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 19/06/2013 294 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
American foreign policy: The Dynamics of choice in the 21st century
American foreign policy: The Dynamics of choice in the 21st century/ Bruce W. Jentleson. -- 1st ed.. -- New York: W.W. Norton & Company, 2000 [600]p.; 26 cm. ISBN 0 393 97478 2 1. Hoa kỳ -- Quan hệ quốc tế. Dewey Class no. : 327.73 -- dc 21 Call no. : 327.73 J51 Dữ liệu xếp giá SKN004175 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 19/06/2013 356 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế