- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Introductory statistics: TI - 83 and TI - 83 plus graphing calculator manual
Through four previous editions, Introductory Statistics has made statistics both interesting and accessible to a wide varied audience. The realistic content of its examples and exercises, the clarity and brevity of its presentation, and the soundness of its pedagogical approach have received the highest remarks from readers Call no. : 519.5 M281
7 p hcmute 12/07/2022 311 1
Từ khóa: Statistics, Toán học thống kê
L'enseignement des probabilitiés de la statistique
L'enseignement des probabilitiés de la statistique: V.2/ Arthur Engel. -- 1è ed.. -- Stuttgat: Ernest Klett, 1975 386p. includes index; 22cm. 1. Lý thuyết xác suất. 2. Thống kê toán học. Dewey Class no. : 519.2 -- dc 21 Call no. : 519.2 E57
9 p hcmute 03/06/2022 291 0
Từ khóa: Lý thuyết xác suất, Thống kê toán học
Quá trình xử lý các giả định trong tính phí bảo hiểm nhân thọ
Quá trình xử lý các giả định trong tính phí bảo hiểm nhân thọ/ Tô Anh Dũng, Phan Trọng Nghĩa, Nguyễn Đức Phương,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 129tr.; 24cm Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22 Call no. : 519.5 T627-D916
9 p hcmute 30/05/2022 396 0
Thống kê toán học/ Nguyễn Văn Hữu, Đào Hữu Hồ, Hoàng Hữu Như. -- H.: Đại học Quốc gia, 2004 394cm; 24cm Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22 Call no. : 519.5 N573-H985
10 p hcmute 30/05/2022 368 0
Từ khóa: 1. Toán học ứng dụng. 2. Toán học thống kê. I. Đào Hữu Hồ. II. Hoàng Hữu Như.
Lý thuyết xác suất/ Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên. -- H.: Giáo dục, 2009 395tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 21 Call no. : 519.207 N573-T562
8 p hcmute 30/05/2022 662 12
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất -- Giáo trình. 2. Thống kê toán học. I. Vũ Viết Yên.
Giáo trình xác suất và thống kê
Giáo trình xác suất và thống kê/ Nguyễn Đình Huy, Đậu Thế Cấp . -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2009 199tr.; 27cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22 Call no. : 519.207 N573-H987
6 p hcmute 30/05/2022 447 7
Từ khóa: 1. Thống kê toán học. 2. Xác suất thống kê. I. Đậu Thế Cấp.
Giáo trình xác suất - thống kê
Giáo trình xác suất - thống kê/ Tô Anh Dũng, Huỳnh Minh Trí. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí MInh, 2007 219tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22 Call no. : 519.207 T627-D916
6 p hcmute 30/05/2022 662 25
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất. 2. Thống kê toán học. I. Huỳnh Minh Trí.
Bài tập lý thuyết xác suất/ Vũ Viết Yên. -- H.: Đại học Sư Phạm, 2006 227tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.2076 -- dc 22 Call no. : 519.2076 V986-Y45
8 p hcmute 30/05/2022 360 0
Cơ sở lý thuyết xác suất / Nguyễn Viết Phú, Nguyễn Duy Tiến. -- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2004 387tr ; 24cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 21 Call no. : 519.207 N573-P577
13 p hcmute 30/05/2022 389 2
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất -- Giáo trình. 2. Thống kê toán học. I. Nguyễn Duy Tiến.
Hệ thống thông tin kế toán - T. 1. -- H.: Lao động Xã hội, 2011 227tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 H432
7 p hcmute 27/05/2022 297 0
Từ khóa: 1. Cách xử lý thông tin. 2. Kế toán. I. Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh.
Thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế
Thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế = Statistics for business and economics/ Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng. -- H.: Thống kê, 2006 336tr.; 24cm Dewey Class no. : 330.015195 -- dc 22Call no. : 330.015195 T772-N576
14 p hcmute 07/04/2022 355 0
Từ khóa: . 1. Kinh tế -- Ứng dụng thống kê toán học. 2. Kinh tế, Nghiên cứu -- Phương pháp thống kê. 3. Toán ứng dụng. 4. Xác suất thống kê. I. Đinh Thái Hoàng .
Xác suất và thống kê/ Nguyễn Văn Hộ. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo dục, 2009 243tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22Call no. : 519.207 N573-H678
9 p hcmute 07/04/2022 254 0