- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những bài thực hành căn bản về: Thiết bị điện tử & bán dẫn Lý thuyết và ứng dụng thực tế
Những bài thực hành căn bản về: Thiết bị điện tử & bán dẫn Lý thuyết và ứng dụng thực tế/ Minh Sơn. -- Tp. Hồ Chí MInh: Giao thông vận tải, 2005 403tr; 21cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 M664-S698
7 p hcmute 25/03/2022 341 1
Từ khóa: 1. Điện tử -- Thiết bị. 2. Bán dẫn -- Thiết bị. 3. Mạch điện tử -- Kỹ thuật thực hành.
Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường :[Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học các ngành xây dựng cơ bản] / Hoàng Đức Liên, Tống Ngọc Tuấn. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Nông nghiệp, 1999 192tr; 20cm Dewey Class no. : 628.4 -- dc 21Call no. : 628.4 H678-L719
6 p hcmute 24/03/2022 270 0
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường -- Kỹ thuật, thiết bị, v.v... 2. Kỹ thuật môi trường. 3. Xử lý nước thải -- Nước thải sinh hoạt. I. Tống Ngọc Tuấn.
Khí cụ điện: Kết cấu, Sử dụng, sửa chữa
Khí cụ điện: Kết cấu, Sử dụng, sửa chữa / Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1997 341tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N573 - P577
6 p hcmute 21/03/2022 326 0
Từ khóa: 1. Khí cụ điện. 2. Thiết bị điện -- Kỹ thuật sửa chữa. I. Tô Đằng.
Tin học thực hành:Thiết kế hệ thống với họ 8051
Tin học thực hành:Thiết kế hệ thống với họ 8051/ Tống Văn On (chủ biên) ; Hoàng Đức Hải. -- Tp.HCM : Phương Đông, 2006 448tr.; 29cm 1. Kỹ thuật máy tính. 2. Kỹ thuật thiết kế. 3. Thiết bị ngoại vi. I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 621.39 -- dc 22Call no. : 621.39 T665-O58
9 p hcmute 18/03/2022 239 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật máy tính. 2. Kỹ thuật thiết kế. 3. Thiết bị ngoại vi. I. Hoàng Đức Hải.
Xử lý sự cố điện tử: Tổng hợp các hỏng hóc điện tử
Xử lý sự cố điện tử: Tổng hợp các hỏng hóc điện tử/ Trần Thế San, Nguyễn Việt Hùng. -- Đà Nẵng.: Nxb.Đà Nẵng, 2005 391tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 028 -- dc 22Call no. : 621.381028 T772-S194
15 p hcmute 17/03/2022 248 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử. 2. Sửa chữa thiết bị điện tử. 3. Xử lý sự cố. I. Nguyễn Việt Hùng.
Trang thiết bị kỹ thuật công trình
Trang thiết bị kỹ thuật công trình/ Trần Thị Mỹ Hạnh. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 158tr; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 T772-H239
8 p hcmute 16/03/2022 200 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật công trình. 2. Trang thiết bị xây dựng.
Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng
Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng/ Nguyễn Văn Phiêu. -- H: Xây dựng, 2006 412tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 22Call no. : 690.0284 N573-P534
7 p hcmute 16/03/2022 262 0
Từ khóa: 1. Thiết bị sản xuất. 2. Công nghệ sản xuất. 3. Kỹ thuật máy. 4. vật liệu xây dựng.
Trang thiết bị kỹ thuật công trình xây dựng
Trang thiết bị kỹ thuật công trình xây dựng/ Phạm Việt Anh, Nguyễn Lan Anh. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2010 205tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 P534-A596
5 p hcmute 16/03/2022 239 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Trang thiết bị xây dựng. I. Nguyễn Lan Anh.
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị - cơ khí kỹ thuật trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of mechnical engineering used in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2004 437tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 T665-H239
4 p hcmute 16/03/2022 225 0
Nhập môn vải không dệt/ Trần Cảnh Dũng. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006 112tr.; 24cmDewey Class no. : 677.028 2 -- dc 22Call no. : 677.0282 T772-D916
8 p hcmute 14/03/2022 405 5
Từ khóa: 1. Công nghệ dệt. 2. Kỹ thuật dệt. 3. Máy móc thiết bị. 4. Vải không dệt.
Kỹ thuật điện cao áp - Tập 2: Quá điện áp trong hệ thống điện
Kỹ thuật điện cao áp - Tập 2: Quá điện áp trong hệ thống điện/ Hoàng Việt. -- Tái bản lần thứ 2 có bổ sung, chỉnh lí. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007 285tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 H678-V666
7 p hcmute 18/01/2022 235 2
Từ khóa: Kỹ thuật điện -- Thiết bị điện.
Tìm hỏng và sửa chữa đầu máy CD, LD, DVD,CD, ROM, VCD
Tìm hỏng và sửa chữa đầu máy CD, LD, DVD,CD, ROM, VCD/ Nguyễn Minh Giáp. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 211tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 N573-G434
7 p hcmute 18/01/2022 175 0