- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.2 -- dc 21 Call no. : 664.2 L213
5 p hcmute 18/05/2022 549 5
Công nghệ tế bào/ Nguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thuỷ Tiên. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2002 376tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 22 Call no. : 660.6 N573-L964
9 p hcmute 18/05/2022 614 8
Từ khóa: 1. . 2. Công nghệ vi sinh -- Công nghệ tế bào. I. . II. Lê Thị Thủy Tiên. III. .
Hóa học thực phẩm/ Lê Ngọc Tú (ch.b), Lưu Duẩn, Bùi Đức Hợi,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 292tr.; 21cm Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 L433-T883
6 p hcmute 18/05/2022 1756 36
Ván khuôn và giàn giáo trong thi công xây dựng
Ván khuôn và giàn giáo trong thi công xây dựng / Bùi Mạnh Hùng. -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2014 329tr. ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 23 Call no. : 690.0284 B932-H936
6 p hcmute 18/05/2022 403 0
Từ khóa: 1. Buildings, wooden. 2. Buildings, wooden. 3. Thi công công trình . 4. Ván khuôn (Xây dựng).
Tổ chức công trường xây dựng: Tài liệu tham khảo nước ngoài
Tổ chức công trường xây dựng: Tài liệu tham khảo nước ngoài / Nguyễn Duy Thiện. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2013 163tr.: 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 N573-T434
9 p hcmute 18/05/2022 233 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công xây dựng. 2. Quản lý xây dựng. 3. Thi công công trình.
Thiết kế tổ chức thi công/ Lê Văn Kiểm. -- H: Xây dựng, 2011 200tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 L433-K47
7 p hcmute 18/05/2022 281 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công xây dựng. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công.
Giáo trình kỹ thuật thi công/ Bộ xây dựng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 231tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 G434
6 p hcmute 18/05/2022 516 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công.
Tư vấn dự án và tư vấn giám sát thi công xây dựng
Tư vấn dự án và tư vấn giám sát thi công xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2011 262tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 9 -- dc 22 Call no. : 690.0289 T833-T367
8 p hcmute 18/05/2022 322 2
Giáo trình tổ chức thi công/ Bộ Xây Dựng. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2010 118tr; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 G434
8 p hcmute 18/05/2022 369 0
Từ khóa: 1. Thi công công trình. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công.
Cung ứng kỹ thuật trong thi công xây dựng
Cung ứng kỹ thuật trong thi công xây dựng / Phạm Huy Chính. -- H : Xây dựng, 2005 338tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 P534-C539
7 p hcmute 18/05/2022 297 0
Từ khóa: 1. Thi công xây dựng -- Cung ứng kỹ thuật. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công.
Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm/ Trần Bích Lam cb.; Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 83tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 T772-L213
6 p hcmute 17/05/2022 764 13
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Hóa sinh thực phẩm. 3. Hóa thực phẩm -- Phân tích, thí nghiệm. I. Đinh Trần Nhật Thu . II. Tôn Nữ Minh Nguyệt.
Chất độc trong thực phẩm / Wolfdietrich Eichler, Nguyễn Thị Thìn(Biên dịch). -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật 2004 262tr; 19cm Dewey Class no. : 664.06 -- dc 21 Call no. : 664.06 E34
8 p hcmute 17/05/2022 429 1