- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lịch sử giáo dục Thế giới gồm có các chương giáo dục phong kiến Trung Hoa, Giáo dục phong kiến Tây Âu,....
8 p hcmute 25/01/2018 827 10
Từ khóa: Lịch sử giáo dục Thế giới
Kinh nghiệm và thành tựu phát triển giáo dục và đào tạo trên thế giới - T2: Giáo dục và đào tạo ở các khu vực văn hóa châu Mỹ, Châu Phi và Châu Đại Dương/ Nguyễn Tiến Đạt. -- Hà Nội: Giáo dục, 2006 208tr; 21cm 1. Giáo dục đào tạo thế giới. . 2. Hướng nghiệp -- Chương trình giảng dạy. Dewey Class no. : 374.013 -- dc 22 Call no. : 374.013...
11 p hcmute 13/03/2014 744 11
Từ khóa: Giáo dục đào tạo thế giới, Hướng nghiệp, Chương trình giảng dạy.
Kinh nghiệm và thành tựu phát triển giáo dục trên thế giới/ Nguyễn Tiến Đạt
Kinh nghiệm và thành tựu phát triển giáo dục trên thế giới/ Nguyễn Tiến Đạt/ T1 Giáo dục và đào tạo ở các khu vực văn hóa Châu Âu và Châu Á. -- H.: Giáo dục, 2006 373tr.; 21cm 1. Giáo dục đào tạo thế giới. 2. Hướng nghiệp -- Chương trình giảng dạy. Dewey Class no. : 374.013 -- dc 22 Call no. : 374.013 N573-Đ232 Dữ liệu xếp giá...
10 p hcmute 13/03/2014 877 16
Từ khóa: Giáo dục đào tạo thế giới, Hướng nghiệp, Chương trình giảng dạy.
Giáo dục thế giới đi vào thế kỷ 21: Sách tham khảo
Giáo dục thế giới đi vào thế kỷ 21: Sách tham khảo / GS. VS. Phạm Minh Hạc, Trần Kiều, Đặng Bá Lãm, Nghiêm Đình Vỳ. -- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 2002 574tr.; 21cm 1. Giáo dục thế giới. 2. Giáo dục Việt Nam. I. Đặng Bá Lãm. II. Nghiêm Đình Vỳ. III. Phạm Minh Hạc, GS. VS. IV. Trần Kiều. Dewey Class no. : 370.9 -- dc 21 Call no. : 370.9 G434...
9 p hcmute 12/03/2014 860 19
Từ khóa: Giáo dục thế giới, Giáo dục Việt Nam
Nobel kinh tế/ Sông Lam, Minh Khánh, Trịnh Tuấn, Duyên Thảo. -- H.: Thanh Niên, 2011 163tr.; 21cm 1. Danh nhân thế giới. 2. Giải thưởng Nobel. 3. Kinh tế. I. Duyên Thảo. II. Minh Khánh. III. Trịnh Tuấn. IV. ông Lam. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 330.092 S698 - L213
11 p hcmute 24/02/2014 662 1
Từ khóa: Nobel kinh tế, Danh nhân thế giới, Giải thưởng Nobel, Kinh tế
Danh nhân trong lĩnh vực chính trị ngoại giao
Danh nhân trong lĩnh vực chính trị ngoại giao/ Hoàng Lê Minh. -- H.: Văn hóa - Thông tin, 2011 303tr.; 21cm 1. Bách khoa thư. 2. Chính trị. 3. Danh nhân thế giới. 4. Ngoại giao. Sách nói về các danh nhân những người khổng lồ có sức mạnh siêu phàm, có thể vướn cao tới bầu trời và làm chủ mặt đất bằng những cống hiến phát minh của...
5 p hcmute 24/02/2014 408 1
Từ khóa: Bách khoa thư, Chính trị, Danh nhân thế giới, Ngoại giao.
cuốn sách là hệ thống những thông tin bao quát nhưng cô đọng về tiến tình lịch sử, đặc trưng co bản của văn hóa một số quốc gia, khu vực tiêu biểu trên thế giới Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 306.091 K45 - L755
11 p hcmute 24/02/2014 358 2
Từ khóa: Địa lí văn hóa, Thế giới, Văn hóa
Wuthering heights/ Emily Bronte. -- 1st ed.. -- Illinois: McGraw-Hill, 2000 284p.; 22cm. ISBN 0 02 817983 8 ISBN 0 8442 3357 9 1. Tiểu thuyết Anh. 2. Văn học Anh. Dewey Class no. : 823 -- dc 21 Call no. : 823 B869 Dữ liệu xếp giá SKN003915 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 25/10/2013 469 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
When I dream of heaven: Angeline's story
When I dream of heaven: Angeline's story/ Steven Kroll. -- 1st ed.. -- Illinois: Jamestown Publishers, 2000 155p.; 22cm. ISBN 0 8092 0581 5 ISBN 0 8092 0623 4 1. Truyện ngắn Mỹ. 2. Văn học Mỹ. Dewey Class no. : 813.01 -- dc 21 Call no. : 813.01 K93 Dữ liệu xếp giá SKN003914 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 427 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
The last sure thing: The liee & Times of bobby riggs
The last sure thing: The liee & Times of bobby riggs. -- 1st ed.. -- Easthampton: Skunkwork., 2003 471p.; 26cm. ISBN 0 618 05945 8 ISBN 0 8442 3357 9 1. Truyện ngắn mỹ. 2. Văn học mỹ. Dewey Class no. : 813.01 -- dc 21 Call no. : 813.01 L465 Dữ liệu xếp giá SKN003913 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 374 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
Sing it to the sea/ James Flood, Diane Lapp, [et all.]. -- New York: McGraw Hill, 1993 327p.; 30cm. ISBN 0 02 178759 X 1. Văn học thiếu nhi. I. Flood, James. II. Lapp, Diane. Dewey Class no. : 809.89 -- dc 21 Call no. : 809.89 S617 Dữ liệu xếp giá SKN003899 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003900 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003901 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 25/10/2013 465 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
World history: The early ages/ Mounir A. Farah, Andrea Berens Karls. -- 1st ed.. -- NewYork: McGraw-Hill, 1999 605p.; 30cm. ISBN 0 02 664151 8 1. Civilization -- History. 2. Civilization, Western -- History. 3. Lịch sử thế giới. 4. Văn minh phương tây. I. Farah, Mounir A. . II. Karls, Andrea Berens . Dewey Class no. : 909 -- dc 21 Call no. : 909 W927 Dữ liệu xếp giá SKN003693 (DHSPKT --...
9 p hcmute 25/10/2013 482 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu