- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lịch sử quan hệ Việt Nam - Liên minh châu Âu 1990 - 2015
Cuốn sách gồm 137 trang, chia làm 5 phần: 1. Thời điểm năm 1990; 2. Hợp tác bước đầu 1990-2000; 3. Hợp tác đi vào chiều sâu 2000-2010; 5. Kết luận; với cách viết cô đọng, khái quát, lời văn sinh động và hấp dẫn, tác giả đã nêu bật những thành tựu quan trọng nhất trong quan hệ hợp tác Việt Nam – Liên minh châu Âu (EU) kể từ hoạt động đầu tiên là...
5 p hcmute 05/03/2018 436 1
Từ khóa: lịch sử quan hệ Việt Nam - Liên minh châu Âu 1990 - 2015
Wuthering heights/ Emily Bronte. -- 1st ed.. -- Illinois: McGraw-Hill, 2000 284p.; 22cm. ISBN 0 02 817983 8 ISBN 0 8442 3357 9 1. Tiểu thuyết Anh. 2. Văn học Anh. Dewey Class no. : 823 -- dc 21 Call no. : 823 B869 Dữ liệu xếp giá SKN003915 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 25/10/2013 469 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
When I dream of heaven: Angeline's story
When I dream of heaven: Angeline's story/ Steven Kroll. -- 1st ed.. -- Illinois: Jamestown Publishers, 2000 155p.; 22cm. ISBN 0 8092 0581 5 ISBN 0 8092 0623 4 1. Truyện ngắn Mỹ. 2. Văn học Mỹ. Dewey Class no. : 813.01 -- dc 21 Call no. : 813.01 K93 Dữ liệu xếp giá SKN003914 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 426 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
The last sure thing: The liee & Times of bobby riggs
The last sure thing: The liee & Times of bobby riggs. -- 1st ed.. -- Easthampton: Skunkwork., 2003 471p.; 26cm. ISBN 0 618 05945 8 ISBN 0 8442 3357 9 1. Truyện ngắn mỹ. 2. Văn học mỹ. Dewey Class no. : 813.01 -- dc 21 Call no. : 813.01 L465 Dữ liệu xếp giá SKN003913 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 374 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
Sing it to the sea/ James Flood, Diane Lapp, [et all.]. -- New York: McGraw Hill, 1993 327p.; 30cm. ISBN 0 02 178759 X 1. Văn học thiếu nhi. I. Flood, James. II. Lapp, Diane. Dewey Class no. : 809.89 -- dc 21 Call no. : 809.89 S617 Dữ liệu xếp giá SKN003899 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003900 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003901 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 25/10/2013 464 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
World history: The early ages/ Mounir A. Farah, Andrea Berens Karls. -- 1st ed.. -- NewYork: McGraw-Hill, 1999 605p.; 30cm. ISBN 0 02 664151 8 1. Civilization -- History. 2. Civilization, Western -- History. 3. Lịch sử thế giới. 4. Văn minh phương tây. I. Farah, Mounir A. . II. Karls, Andrea Berens . Dewey Class no. : 909 -- dc 21 Call no. : 909 W927 Dữ liệu xếp giá SKN003693 (DHSPKT --...
9 p hcmute 25/10/2013 481 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
Upon a shore/ ElizabethSulzby...(et all). -- New York: McGraw Hill, 1989 192p.; 30cm. ISBN 0 07 042122 6 1. Văn học thiếu nhi. I. Hoffman, James. II. Sulzby, Elizabeth. Dewey Class no. : 809.89 -- dc 21 Call no. : 809.89 U68 Dữ liệu xếp giá SKN003644 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003645 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 25/10/2013 368 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
Hamlet : Modern text with introduction
Hamlet : Modern text with introduction / Edited by A. L. Rowse. -- New York : McGraw-Hill Book Company, 1984 xxi, 110 p. ; 22 cm ISBN 0070541736 1. Shakespeare, William -- 1564-1616. I. Rowse, A. L. Dewey Class no. : 822.3 -- dc 21 Call no. : 822.3 S527 Dữ liệu xếp giá SKN003513 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 25/10/2013 490 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
From the mixed-up files of Mrs. Basil E. Frankweiler
From the mixed-up files of Mrs. Basil E. Frankweiler / E. L. Konigsburg. -- New York : Aladin Paperbacks, 1967 162 p. ; 20 cm ISBN 0689711816 1. American literature. 2. Văn học -- Hoa kỳ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 K824 Dữ liệu xếp giá SKN003512 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 25/10/2013 424 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
Writer's choice: Grammar and composition
Writer's choice: Grammar and composition/ William Strong, Mark Lester. -- New York: McGraw-Hill, 1996 xxiv, 838 p.; 26 cm ISBN 0026358859 1. Anh ngữ -- Bài luận. 2. Anh ngữ -- Ngữ pháp. 3. Anh ngữ -- Tu từ học. 4. College readers. 5. English language -- Rhetoric -- Problems, exercises, etc. 6. Report writing -- Problems, exercises, etc. I. Lester, Mark. Dewey Class no. : 808.0427 -- dc 21 Call...
10 p hcmute 25/10/2013 345 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
The western experience/ Mortimer Chambers(edit). -- 7th ed.. -- NewYork: McGraw-Hill, 1999 776p.; 24cm ISBN 0 07 013068 X 1. Civilization -- History. 2. Civilization, Western -- History. 3. Văn minh phương tây. I. Chambers, Mortimer. II. Hanawalt, Barbara. III. Herlihy, David. IV. K.Rabb,Theodone. V. Woloch, Isser. VI. Grew, Raymond. Dewey Class no. : 909 -- dc 21 Call no. : 909 W527 Dữ liệu xếp...
13 p hcmute 25/10/2013 363 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
Norton anthology of modern poetry
Norton anthology of modern poetry/ Richard Ellmann (Edit), Robert O'clair. -- 2nd ed. -- New York: .W Norton & Com., 1988 1865p.; 24cm 1. Thơ. 2. Văn học thế giới -- Tuyển tập. I. Ellmann, Richard . Dewey Class no. : 821.008 -- dc 21 Call no. : 821.008 N883 Dữ liệu xếp giá SKN003088 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003089 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 25/10/2013 240 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu