- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết kế và chế tạo máy đánh nhãn tự động: Đồ án tốt nghiệp Khoa Đào tạo chất lượng cao ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử/ Huỳnh Thanh Thụy, Nguyễn Đức Kiệt, Nguyễn Hữu Phú; Dương Thế Phong (giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 75tr.: hình, bảng; 1 file Không có bản...
77 p hcmute 31/05/2022 861 35
Từ khóa: Điều khiển tự động, Công nghệ in, Máy đánh nhãn, Dương Thế Phong, Nguyễn Đức Kiệt, Nguyễn Hữu Phú
Hội họa hiện đại hình thể và không gian
Hội họa hiện đại hình thể và không gian / Jênuê Barơtray, Nguyễn Đức Lam Trình (dịch). -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2004 191tr ; 30cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 B294
7 p hcmute 18/05/2022 355 0
Từ khóa: 1. Hội họa hình thể. 2. Hội họa không gian. I. Nguyễn Đức Lam Trình.
Nghệ thuật làm đẹp/ Nghi Trang(Biên soạn), Kim Quy(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Thanh niên, 2000 156tr; 19cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N568-T772
10 p hcmute 13/05/2022 664 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Trang điểm. 3. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ. I. Kim Quy, Biên soạn.
140 câu hỏi đáp về chăm sóc sắc đẹp phụ nữ
140 câu hỏi đáp về chăm sóc sắc đẹp phụ nữ/ Ánh Ngọc(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 179tr.; 19cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 M917
6 p hcmute 13/05/2022 469 1
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.
Thể dục mặt/ Lê Thành(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 117tr; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T374
7 p hcmute 13/05/2022 575 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Physical fitness. 3. Thể dục thẩm mỹ. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 580 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.
Giáo trình môn giáo dục thể chất: Dành cho hệ dự bị đại học
Giáo trình môn giáo dục thể chất: Dành cho hệ dự bị đại học. -- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013 177tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Dewey Class no. : 796.07 -- dc 22Call no. : 796.07 G434
5 p hcmute 12/05/2022 425 0
Từ khóa: 1. Giáo dục thể chất. 2. Giáo dục thể chất -- Giáo trình. 3. Môn giáo dục thể chất.
Chương trình đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành giáo dục thể chất
Chương trình đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành giáo dục thể chất. -- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013 230tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB, Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Thể dục Thể thao Hà Nội Dewey Class no. : 796.071 -- dc 22Call no. :...
6 p hcmute 12/05/2022 604 0
Luật bóng đá 7 người. -- H.: Thể dục thể thao, 2003 43tr.; 19cm Dewey Class no. : 796.334 -- dc 21Call no. : 796.334 L926
5 p hcmute 12/05/2022 385 0
Từ khóa: 1. Bóng đá 7 người -- Luật. 2. Bóng đá -- Luật. I. Uỷ ban Thể dục thể thao.
Tâm lý học thể dục thể thao/ Nguyễn Mậu Loan. -- Hà Nội: Giáo dục, 1999 147tr; 20.5cm Dewey Class no. : 796.01 -- dc 21Call no. : 796.01 N573-L795
6 p hcmute 12/05/2022 399 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học nghề nghiệp. 2. Tâm lý học thể dục thể thao.
Phương pháp tập luyện thể hình
Phương pháp tập luyện thể hình / Kim Long. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2000 155tr.; 19cm Dewey Class no. : 796.406 -- dc 21Call no. : 796.406 K49-L848
5 p hcmute 12/05/2022 366 0
Từ khóa: 1. Thể dục thể hình.
Nghệ thuật sư phạm của người tổ chức thể thao thiếu niên
Nghệ thuật sư phạm của người tổ chức thể thao thiếu niên / A. Đerkats, A. lxaep; Đỗ Bá Dung, Lưu Quang Hiệp (dịch). -- Matxcơva: Cầu Vòng, 1986 387tr.; 20cm Dewey Class no. : 796.06 -- dc 21Call no. : 796.06 Đ433
12 p hcmute 12/05/2022 376 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học thể dục thể thao. I. A. lxaep. II. Đỗ Bá Dung (dịch). III. Lưu Quang Hiệp (dịch).