- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghệ thuật làm đẹp/ Nghi Trang(Biên soạn), Kim Quy(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Thanh niên, 2000 156tr; 19cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N568-T772
10 p hcmute 13/05/2022 564 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Trang điểm. 3. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ. I. Kim Quy, Biên soạn.
140 câu hỏi đáp về chăm sóc sắc đẹp phụ nữ
140 câu hỏi đáp về chăm sóc sắc đẹp phụ nữ/ Ánh Ngọc(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 179tr.; 19cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 M917
6 p hcmute 13/05/2022 406 1
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.
Thể dục mặt/ Lê Thành(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 117tr; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T374
7 p hcmute 13/05/2022 489 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Physical fitness. 3. Thể dục thẩm mỹ. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 491 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.
Giáo trình môn giáo dục thể chất: Dành cho hệ dự bị đại học
Giáo trình môn giáo dục thể chất: Dành cho hệ dự bị đại học. -- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013 177tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Dewey Class no. : 796.07 -- dc 22Call no. : 796.07 G434
5 p hcmute 12/05/2022 283 0
Từ khóa: 1. Giáo dục thể chất. 2. Giáo dục thể chất -- Giáo trình. 3. Môn giáo dục thể chất.
Chương trình đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành giáo dục thể chất
Chương trình đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành giáo dục thể chất. -- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013 230tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB, Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Thể dục Thể thao Hà Nội Dewey Class no. : 796.071 -- dc 22Call no. :...
6 p hcmute 12/05/2022 441 0
Luật bóng đá 7 người. -- H.: Thể dục thể thao, 2003 43tr.; 19cm Dewey Class no. : 796.334 -- dc 21Call no. : 796.334 L926
5 p hcmute 12/05/2022 337 0
Từ khóa: 1. Bóng đá 7 người -- Luật. 2. Bóng đá -- Luật. I. Uỷ ban Thể dục thể thao.
Tâm lý học thể dục thể thao/ Nguyễn Mậu Loan. -- Hà Nội: Giáo dục, 1999 147tr; 20.5cm Dewey Class no. : 796.01 -- dc 21Call no. : 796.01 N573-L795
6 p hcmute 12/05/2022 327 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học nghề nghiệp. 2. Tâm lý học thể dục thể thao.
Phương pháp tập luyện thể hình
Phương pháp tập luyện thể hình / Kim Long. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2000 155tr.; 19cm Dewey Class no. : 796.406 -- dc 21Call no. : 796.406 K49-L848
5 p hcmute 12/05/2022 317 0
Từ khóa: 1. Thể dục thể hình.
Nghệ thuật sư phạm của người tổ chức thể thao thiếu niên
Nghệ thuật sư phạm của người tổ chức thể thao thiếu niên / A. Đerkats, A. lxaep; Đỗ Bá Dung, Lưu Quang Hiệp (dịch). -- Matxcơva: Cầu Vòng, 1986 387tr.; 20cm Dewey Class no. : 796.06 -- dc 21Call no. : 796.06 Đ433
12 p hcmute 12/05/2022 326 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học thể dục thể thao. I. A. lxaep. II. Đỗ Bá Dung (dịch). III. Lưu Quang Hiệp (dịch).
Nghệ thuật làm đẹp/ Hoàng Ngọc (B.s). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 188tr.; 17cm Dewey Class no. : 646.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H678-N576
6 p hcmute 11/05/2022 324 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm ey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
11 p hcmute 09/05/2022 1064 52