- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tìm hiểu tục ngữ ca dao nói về đất và người Thái Bình
Tìm hiểu tục ngữ ca dao nói về đất và người Thái Bình/ Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan, Nguyễn Thanh,... -- H.: Văn hóa Thông tin, 2014 202tr.; 21cm ISBN 9786045014813 Dewey Class no. : 398.90959736 -- dc 23 Call no. : 398.90959736 T582
5 p hcmute 16/06/2022 354 4
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương - Tập 2
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương - Tập 2/ Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2013 321tr.; 21cm ISBN 9786045003992 Dewey Class no. : 398.9 -- dc 23 Call no. : 398.9 T772-D657
5 p hcmute 16/06/2022 127 1
Văn học dân gian Bạc Liêu/ Chu Xuân Diên. -- H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2011 962tr.; 21cm ISBN 9786046204947 Dewey Class no. : 398.20959797 -- dc 22 Call no. : 398.20959797 C559 - D562
5 p hcmute 13/06/2022 268 2
Di sản văn học dân gian Bắc Giang
Di sản văn học dân gian Bắc Giang/ Ngô Văn Trụ, Bùi Văn Thành (Đồng chủ biên). -- H.: Thanh Niên, 2011 1141tr.; 21cm 1. Đồng dao. 2. Câu đố. 3. Tục ngữ. 4. Thành ngữ . 5. Truyện kể dân gian. 6. Truyện kể dân gian -- Bắc Ninh. 7. Văn học dân gian. I. Bùi Văn Thành. Dewey Class no. : 398.20959725 -- dc 2 Call no. : 398.20959725 N569-T865
8 p hcmute 10/06/2022 246 1
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 145tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 287 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 306 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 319 1
Điển hay tích lạ/ Nguyễn Tử Quang. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002. - 476tr.; 20.5cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 803 N573-Q124
8 p hcmute 05/05/2022 196 0
Từ khóa: Từ điển văn học, Tiếng Việt, Thành ngữ.
Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao người Việt
Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao người Việt / Triều Nguyên. -- Huế: Thuận Hóa, 2000. - 183tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 801 T827-N573
6 p hcmute 04/05/2022 186 0
Từ khóa: Ca dao Việt Nam, Thành ngữ, Tu từ học tiếng Việt.
Tục ngữ - Thành ngữ tiếng Hàn / Lê Huy Khảng, Lê Huy Khoa. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2003 199tr.; 20,5cm. Dewey Class no. : 495.707 -- dc 21Call no. : 495.707 L433-K45
4 p hcmute 06/04/2022 206 1
Cách sử dụng ngôn ngữ ma trận trong lý thuyết tính hệ thanh
Cách sử dụng ngôn ngữ ma trận trong lý thuyết tính hệ thanh/ Lều Thọ Trình, Lều Mộc Lan. -- H.: Xây dựng, 2007 300tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.171 -- dc 22Call no. : 624.171 L652-T833
7 p hcmute 05/04/2022 268 0
Từ khóa: 1. Cơ học kết cấu. 2. Lý thuyết hệ thanh -- Ngôn ngữ ma trận
Điển hay tích lạ/ Nguyễn Tử Quang. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002. - 476tr.; 20.5cm. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 803 N573-Q124
8 p hcmute 06/01/2022 223 0
Từ khóa: Từ điển văn học, Tiếng Việt, Thành ngữ.