- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ cán kim loại: Cán thép hình
Công nghệ cán kim loại: Cán thép hình/ Đỗ Hữu Nhơn, Đỗ Thành Dũng; Phan Văn Hạ hiệu đính. -- Hà Nội: Bách khoa, 2007 275tr.; 26cm Dewey Class no. : 671.32 -- dc 22Call no. : 671.32 Đ631-N576
9 p hcmute 17/03/2022 213 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại. 2. Công nghệ cán kim loại. I. Đỗ Thành Dũng. II. Phan Văn Hạ, Hiệu đính.
Thiết kế biện pháp kỹ thuật thi công lắp ghép nhà công nghiệp 1 tầng
Thiết kế biện pháp kỹ thuật thi công lắp ghép nhà công nghiệp 1 tầng/ Nguyễn Đình Thám, Tạ Thanh Bình. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2010 89tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.54 -- dc 22Call no. : 690.54 N573-T366
5 p hcmute 17/03/2022 265 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Nhà công nghiệp. 3. Thiết kế thi công. I. Tạ Thanh Bình.
Giáo trình kỹ thuật thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng
Giáo trình kỹ thuật thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng/ Trịnh Quang Vinh, Phạm Đức Cương, Trần Đức Thành. -- H.: Xây dựng, 2013 302tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 T833-V784
6 p hcmute 16/03/2022 308 0
Kĩ thuật thiết kế và thi công nhà cao tầng: Tiêu chuẩn xây dựng.
Kĩ thuật thiết kế và thi công nhà cao tầng: Tiêu chuẩn xây dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 101tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 K46
5 p hcmute 16/03/2022 315 0
Sổ tay chọn máy thi công/ Vũ Văn Lộc (ch.b.), Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 409tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21Call no. : 690.028 V986-L811
7 p hcmute 16/03/2022 305 1
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 16/03/2022 304 0
Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo Cử nhân kỹ thuật
Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo Cử nhân kỹ thuật/ Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành. -- H.: Giáo dục, 2010 243tr.; 24cm Dewey Class no. : 671 -- dc 22Call no. : 671 H678-T926
9 p hcmute 16/03/2022 174 1
Từ khóa: 1. Cơ khí. 2. Gia công kim loại. I. Nguyễn Ngọc Thành.
Thực hành hàn - cắt khí: Tài liệu dùng cho các trường THCN và Dạy nghề
Thực hành hàn - cắt khí: Tài liệu dùng cho các trường THCN và Dạy nghề/ Trần Văn Hiệu, Giáp Văn Nang, Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Trường Giang. -- Hà Nội.: Lao động - Xã hội, 2006 174tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.522 -- dc 22Call no. : 671.522 T532
7 p hcmute 16/03/2022 238 2
Thiết kế và chế tạo máy in 3D khớp cổ chân
Thiết kế và chế tạo máy in 3D khớp cổ chân: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số SV2020 - 95/ Phạm Đình Tuyên, Nguyễn Đỗ Minh Tuấn, Trịnh Công Vinh, Đặng Quang Thăng, Đặng Thành Vịnh; Phan Thế Nhân (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020,95tr.: hình, sơ đồ; 01 file ,Không có bản...
97 p hcmute 16/03/2022 574 11
Từ khóa: 1. In 3D. 2. Máy in. I. Đặng Quang Thăng. II. Đặng Thành Vịnh. III. Nguyễn Đỗ Minh Tuấn. IV. Phan Thế Nhân, giảng viên hướng dẫn. V. Trịnh Công Vinh.
Nghiên cứu công nghệ in 3D kim loại bằng phương pháp FDM và thiêu kết
Nghiên cứu công nghệ in 3D kim loại bằng phương pháp FDM và thiêu kết: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số SV2020 - 64/ Võ Ngọc Trai; Đỗ Thành Trung (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 ,101tr.: hình, sơ đồ; 01 file ,Không có bản giấyDewey Class no. : 686.2 -- dc 23Call no. : ĐSV 686.2 V872-T766
103 p hcmute 16/03/2022 341 9
Từ khóa: 1. Công nghệ in. 2. In 3D. I. Đỗ Thành Trung, giảng viên hướng dẫn.
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 302 0
Địa chất thủy văn ứng dụng: C.W.Fetter; Phạm Thanh Hiền(dịch) tập 1/. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 308tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.106 -- dc 21Call no. : 620.106 F421
10 p hcmute 15/03/2022 236 0
Từ khóa: 1. Hydrogeology. 2. Thủy văn công trình. I. Phạm Thanh Hiền Dịch giả.