- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển thần thoại Hy Lạp La Mã
Từ điển thần thoại Hy Lạp La Mã / Nguyễn Văn Dân (biên soạn). -- Tái bản có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2000. - 419tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 803 N573-D167
13 p hcmute 04/05/2022 237 0
Từ khóa: Từ điển văn học, Thần thoại Hy-lạp
Lý thuyết các quá trình luyện kim
Lý thuyết các quá trình luyện kim/ Bùi Văn Mưu (ch.b.), Nguyễn Văn Hiền, Nguyễn Kế Bính, Trương Ngọc Thận. -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 2006 334tr.; 27cm Dewey Class no. : 669.028 -- dc 22Call no. : 669.028 B932-M993
6 p hcmute 22/04/2022 566 3
Từ khóa: 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. 3. . I. Nguyễn Kế Bính. II. Nguyễn Văn Hiền. III. Trương Ngọc Thận.
Điêu khắc chăm và thần thoại Ấn Độ
Điêu khắc chăm và thần thoại Ấn Độ. -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2005 147tr.; 24cm Dewey Class no. : 731 -- dc 22Call no. : 731 H987-Đ928
5 p hcmute 22/04/2022 386 0
Từ khóa: 1. Tác phẩm điêu khắc. 2. Điêu khắc Chăm. 3. Điêu khắc thần thoại.
Lý thuyết các quá trình luyện kim: Thủy luyện
Lý thuyết các quá trình luyện kim: Thủy luyện/ Lê Xuân Khuông, Trương Ngọc Thận. -- H: Giáo dục 1997 296tr; 27cm Dewey Class no. : 669.028 3 -- dc 21Call no. : 669.0283 L433-K45
8 p hcmute 22/04/2022 548 2
Từ khóa: 1. Luyện kim. 2. Thủy luyện. 3. 1. I. Trương Ngọc Thận.
Lý thuyết các quá trình luyện kim: Hỏa luyện - T. 1
Lý thuyết các quá trình luyện kim: Hỏa luyện - T. 1/Bùi Văn Mưu (ch.b), Nguyễn Văn Hiền, Nguyễn Kế Bính, Trương Ngọc Thận. -- H.: Giáo dục, 1997 243tr.; 27cm Dewey Class no. : 669.0282 -- dc 21Call no. : 669.0282 B932-M993
8 p hcmute 22/04/2022 407 2
Từ khóa: 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. 3. 1. I. Nguyễn Kế Bính. II. Nguyễn Văn Hiền. III. Trương Ngọc Thận.
Điều kỳ diệu / R.J. Palacio ; Sao Mai dịch. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2017 462tr.; 20cm ISBN 9786041030299 Dewey Class no. : 808.83 -- dc 23Call no. : 808.83 P153
8 p hcmute 22/04/2022 271 0
Thủy nghiệp cơ bản & thông hiệu hàng hải
Thủy nghiệp cơ bản & thông hiệu hàng hải/ Nguyễn Viết Thành, Trương Minh Hải. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2011 209tr,; 24cm Dewey Class no. : 623.8 -- dc 22Call no. : 623.8 N573-T367
7 p hcmute 20/04/2022 424 0
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1. -- Tái bản. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 933tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21Call no. : 895.13 N569-A532
9 p hcmute 20/04/2022 420 0
288 diệu kế giúp giám đốc đưa công ty lên tầm lớn mạnh
288 diệu kế giúp giám đốc đưa công ty lên tầm lớn mạnh/ Nguyễn Đức Thuận, Vương Phúc Thân. -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 371tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22Call no. : 658.4 N573-T532
17 p hcmute 19/04/2022 197 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Quản lý điều hành. 3. Quản lý doanh nghiệp. I. Vương Phúc Thân.
Tranh tượng và thần phổ phật giáo
Tranh tượng và thần phổ phật giáo/ Louis Fre'de'ric; Phạm Quang Định dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2005 443tr.; 21cm Dewey Class no. : 755.943 -- dc 22Call no. : 755.943 L888
20 p hcmute 18/04/2022 278 0
Từ khóa: 1. Biểu tượng tôn giáo. 2. Thần phổ phật giáo. 3. Tranh tượng. I. Phạm Quang Định.
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 536 0
Quốc văn giáo khoa thư/ Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận. -- Tái bản theo bản in từ 1938 - 1948 của nha học chính Đông Pháp. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 397tr.; 20cm Dewey Class no. : 155.23 -- dc 22Call no. : 155.23 Q163
15 p hcmute 07/04/2022 374 0