- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
1000 câu hỏi dành cho bà mẹ mang thai - Tập 1
1000 câu hỏi dành cho bà mẹ mang thai - Tập 1/ Nguyễn Hồng Diễm (biên dịch); Lê Thị Mỹ Duyên (hiệu đính). -- H.: Phụ nữ, 2008 267tr.; 21cm Dewey Class no. : 618.24 -- dc 22Call no. : 618.24 M917
6 p hcmute 05/04/2022 462 0
San hô Trường Sa : Tương tác giữa công trình và nền san hô
San hô Trường Sa : Tương tác giữa công trình và nền san hô / Hoàng Xuân Lượng (ch.b); Nguyễn Thái Chung, Trần Nghi, Phạm Tiến Đạt. -- H. : Xây dựng, 2016 365tr. ; 24 cm ISBN 9786045374986Dewey Class no. : 627.9809597 -- dc 23Call no. : 627.9809597 H678-L964
7 p hcmute 04/04/2022 393 0
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải / T3: Lý thuyết tính toán và công nghệ xử lý khí độc hại
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải Trần Ngọc Chấn/ T3: Lý thuyết tính toán và công nghệ xử lý khí độc hại /. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 181 tr. ; 27 cm Dewey Class no. : 628.5 -- dc 21Call no. : 628.5 T772 - C454
7 p hcmute 25/03/2022 532 3
Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp
Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp/ Trần Hiếu Nhuệ. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 303tr.; 24cm Summary: Dewey Class no. : 628.162 -- dc 21Call no. : 628.162 T772-N585
8 p hcmute 24/03/2022 465 0
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường. 2. Vệ sinh công nghiệp. 3. Xử lý nước thải -- Nước thải công nghiệp.
Kỹ thuật uốn tóc: Tập 1:Phần 1: Khái niệm cơ bản
Kỹ thuật uốn tóc: Tập 1:Phần 1: Khái niệm cơ bản / Thái Hà (biên dịch). -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2000 248tr.; 28cm Summary: cd Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 K99
8 p hcmute 24/03/2022 137 0
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Thái Hà (biên dịch).
Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường :[Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học các ngành xây dựng cơ bản] / Hoàng Đức Liên, Tống Ngọc Tuấn. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Nông nghiệp, 1999 192tr; 20cm Dewey Class no. : 628.4 -- dc 21Call no. : 628.4 H678-L719
6 p hcmute 24/03/2022 589 1
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường -- Kỹ thuật, thiết bị, v.v... 2. Kỹ thuật môi trường. 3. Xử lý nước thải -- Nước thải sinh hoạt. I. Tống Ngọc Tuấn.
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman/ Marie - Claude Delahaye, Trần Văn Thụ(Biên dịch), Nguyễn Tiến Hải(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1998 295tr; 20cm Dewey Class no. : 618.2 -- dc 21, 618.92Call no. : 618.2 C616
5 p hcmute 22/03/2022 363 0
Từ khóa: 1. Obstetrics. 2. Pregnancy. 3. Sản phụ khoa. 4. Thai nghén. I. Nguyễn Tiến Hải, Hiệu dính. II. Trần Văn Thụ, Dịch giả.
Chăm sóc sắc đẹp trong khi mang thai
Chăm sóc sắc đẹp trong khi mang thai/ Heather Bampflydle, Bích Minh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1997 285tr; 20cm Dewey Class no. : 618.2 -- dc 21, 618.97Call no. : 618.2 B216
6 p hcmute 22/03/2022 343 1
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Obstetrics. 3. Pregnancy. 4. Sản phụ khoa. 5. Thai nghén. 6. Trang điểm. I. Bích Minh, Dịch giả.
Hướng dẫn thực hành phụ khoa/ H. Rozenbaum, Lê Thị Nguyệt Hồ (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 207tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 R893
6 p hcmute 22/03/2022 448 0
Từ khóa: 1. Gynecology. 2. Phụ khoa. 3. Physiology, human. 4. Pregnancy. 5. Sinh lý học người. 6. Thai nghén. 7. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Lê Thị Nguyệt Hồ, Biên dịch.
Công nghệ chế tạo chi tiết máy
Công nghệ chế tạo chi tiết máy/ Đặng Văn Nghìn, Thái Thị Thu Hà. -- Tp.HCM: Đại học bách khoa, 1992 311tr; 24cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 21Call no. : 621.82 Đ182-N568
3 p hcmute 22/03/2022 506 4
Từ khóa: 1. Chi tiết máy -- Thiết kế. 2. 1. I. Thái Thị Thu Hà.
Thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật và quản lí nước-nước thải
Thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật và quản lí nước-nước thải/ Bùi Xuân Thành (Chủ Biên) ; Lê Vân Khoa. -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại Học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh, 2013. - 166tr. ; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 628.43 B932-T367
4 p hcmute 21/03/2022 219 1
Từ khóa: Sử lý nước, thuật ngữ, Xử lý nước thải
Công nghệ xử lý, tái chế tái sử dụng chất thải rắn
Công nghệ xử lý, tái chế tái sử dụng chất thải rắn/ Nguyễn Đức Khiển, Hồ Sỹ Nhiếp, Nguyễn Kim Hoàng, ... -- H.: Xây dựng, 2012. - 246tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 628.44 C749
6 p hcmute 21/03/2022 346 1
Từ khóa: Chất thải rắn, Tái chế chất thải rắn, Xử lý chất thải