- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang sửa chữa xe gắn máy/ Trần Phương Hồ, Đỗ Quốc Thái. -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1998 226tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 T772-H678
4 p hcmute 12/05/2022 529 2
Từ khóa: 1. Xe gắn máy -- Kỹ thuật sửa chữa. 2. 1. I. Đỗ Quốc Thái.
Lắp đặt đường ống gang dẻo/ Nguyễn Bá Thắng; Phạm Khánh Thủy, Nguyễn Thị Thái Thanh ( dịch ); Vũ Minh Giang ( hiệu đính ). -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 132tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.15 -- dc 22Call no. : 628.15 N573-T367
6 p hcmute 12/05/2022 462 0
Thí nghiệm đất hiện trường và ứng dụng trong phân tích nền móng
Thí nghiệm đất hiện trường và ứng dụng trong phân tích nền móng/ Vũ Công Ngữ,Nguyễn Thái. -- H.: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2006 211tr; 27cm Dewey Class no. : 624.15 -- dc 22Call no. : 624.15 V986-N576
13 p hcmute 12/05/2022 363 0
Từ khóa: 1. Địa chất công trình -- Phân tích nền móng. I. Nguyễn Thái.
Bách khoa bóng đá thế giới/ Phạm Hoàng Nam, Nguyễn Cảnh Tân, Lê Ngọc Thái. -- H.: Văn hóa - Thông tin, 2006 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 796.334 -- dc 22Call no. : 796.334 P534-N174
4 p hcmute 12/05/2022 320 0
Từ khóa: 1. Bóng đá thế giới. I. Lê Ngọc Thái. II. Nguyễn Cảnh Tân. III. Nguyễn Ngọc Duy Mỹ .
Chân dung các nhà tỷ phú trên thế giới: Kinh nghiệm và bí quyết
Chân dung các nhà tỷ phú trên thế giới: Kinh nghiệm và bí quyết / Hồ Ánh Trâm; Nguyễn Quốc Thái (biên dịch). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2001 481tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.8 -- dc 21Call no. : 923.8 H678-T771
5 p hcmute 12/05/2022 242 0
Từ khóa: 1. Các nhà tỷ phú. 2. Doanh nhân. I. Nguyễn Quốc Thái, Biên dịch.
Mao Trạch Đông - Tưởng Giới Thạch nửa thế kỷ giao tranh
Mao Trạch Đông - Tưởng Giới Thạch nửa thế kỷ giao tranh / Thái Nguyễn bạch Liên (biên dịch). -- TP.HCM: Công An Nhân Dân, 2001 187tr.; 19cm. Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 M296
6 p hcmute 12/05/2022 368 2
Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải
Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải/ Trịnh Xuân Lai. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 240tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.162 -- dc 22Call no. : 628.162 T833-L185
8 p hcmute 10/05/2022 346 3
Bể tự hoại và bể tự hoại cải tiến
Bể tự hoại và bể tự hoại cải tiến/ Nguyễn Việt Anh. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2012 156tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.742 -- dc 22Call no. : 628.742 N573-A596
6 p hcmute 10/05/2022 378 1
Quản lý chất thải nguy hại/ Nguyễn Đức Khiển . -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2011 236tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.4 -- dc 21Call no. : 628.4 N573-K45
6 p hcmute 10/05/2022 471 4
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường . 2. Quản lý chất thải. 3. Xử lý chất thải.
Kỹ thuật xử lý nước thải/ Trịnh Lê Hùng. -- Tái bản lần thứ tư. -- Hà Nội: Giáo dục, 2012 175tr.; 24cmDewey Class no. : 628.162 -- dc 22Call no. : 628.162 T833-H936
5 p hcmute 10/05/2022 428 3
Công nghệ xử lý nước thải đô thị
Công nghệ xử lý nước thải đô thị/ Andre' Lamouche; Tạ Thành Liêm biên dịch. -- Tái bản . -- H.: Xây dựng, 2010 310tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.4 -- dc 22Call no. : 628.4 L236
7 p hcmute 10/05/2022 357 1
Từ khóa: 1. Xử lý nước thải. 2. Kỹ thuật xử lý. I. Tạ Thành Liêm.
Giáo trình quản lý chất thải nguy hại
Giáo trình quản lý chất thải nguy hại/ Lâm Minh Triết, Lê Thanh Hải. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2010 28tr.; 27cm Dewey Class no. : -- dc 21Call no. : 628.4 L213-T827
7 p hcmute 10/05/2022 423 0
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường. 2. Kỹ thuật môi trường. 3. Xử lý chất thải -- Giáo trình. I. Lê Thanh Hải.