- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Morphologie et physiologie animales
Morphologie et physiologie animales/ Georges Bresse. -- 1è ed.. -- Paris: Librairie Larousse, 1953. Dewey Class no. : 571.3 -- dc 21 Call no. : 571.3 B843
3 p hcmute 22/07/2022 317 0
Từ khóa: 1. Hình thái học động vật. 2. Sinh lý học động vật.
Bài tập sinh thái học/ Vũ Trung Tạng. -- Tái bản lần thứ ba. -- H.: Giáo dục, 2006 248tr; 20cm Dewey Class no. : 577.076 -- dc 22 Call no. : 577.076 V986-T164
6 p hcmute 02/06/2022 468 1
Từ khóa: 1. Sinh thái học.
Giáo trình xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp bằng phương pháp sinh học
Giáo trình xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp bằng phương pháp sinh học/Nguyễn Văn Phước. -- H.: Xây dựng, 2007 298tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.162 -- dc 22Call no. : 628.162 N573-P577
12 p hcmute 10/05/2022 603 3
Nông học vui/ A.Đôiarencô; Thế Trường (dịch). -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 246tr; 19cm Dewey Class no. : 630.72 -- dc 21Call no. : 630.72 Đ657
9 p hcmute 04/05/2022 290 0
Từ khóa: 1. Nông hóa. 2. Nông học -- Nghiên cứu. 3. Sinh thái học nông nghiệp.
Làm giàu nhờ V.A.C./ Trung tâm UNESSCO. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 43tr; 20.5cm Dewey Class no. : 630.72 -- dc 21Call no. : 630.72 L213
5 p hcmute 04/05/2022 256 0
Từ khóa: 1. Hệ sinh thái VAC. 2. Nông học -- ghiên cứu. I. Trung tâm UNESSCO.
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững:
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững: Anh - Việt (hơn 4.000 thuật ngữ, có giải nghĩa) Trương Quang Học, Trương Quang Hải, Phan Nguyên Hồng,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 509tr.; 24cm Dewey Class no. : 570.03 -- dc 22Call no. : 570.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 428 1
Giáo trình công nghệ vi sinh vật xử lý chất thải
Giáo trình công nghệ vi sinh vật xử lý chất thải/ Lê Gia Hy. -- H: Giáo Dục Việt Nam, 2010 291tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.4 -- dc 22Call no. : 628.4 L433-H992
8 p hcmute 05/04/2022 348 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Vi sinh vật. 3. Xử lý nước thải
Phôi thai học đại cương/ Nguyễn Trí Dũng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 233tr.; 24cm Dewey Class no. : 612.64 -- dc 22Call no. : 612.64 N573-D916
6 p hcmute 05/04/2022 245 0
Từ khóa: 1. Phát triển phôi thai. 2. Phôi thai học. 3. Sinh lý học phôi thai. 4. Thai nhi
Hướng dẫn thực hành phụ khoa/ H. Rozenbaum, Lê Thị Nguyệt Hồ (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 207tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 R893
6 p hcmute 22/03/2022 320 0
Từ khóa: 1. Gynecology. 2. Phụ khoa. 3. Physiology, human. 4. Pregnancy. 5. Sinh lý học người. 6. Thai nghén. 7. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Lê Thị Nguyệt Hồ, Biên dịch.
Sinh thái vật nuôi và ứng dụng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm
Sinh thái vật nuôi và ứng dụng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm/ Phạm Sỹ Tiệp, Nguyễn Đăng Vang. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006 108tr.; 19cm Dewey Class no. : 591.7 -- dc 22Call no. : 591.7 P534-T563
8 p hcmute 17/03/2022 286 0