- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Computerization and networking of materials database
Computerization and networking of materials database/ Charles P. Sturrock(Edit), Edwin F. Berley(editor). -- USA: Philadelphia, 1995 284p.; 24cm ISBN 0 8031 2026 5 1. Databases. I. Begley, Edwin F. II. Sturrock, Charles P. . Dewey Class no. : 025.04 -- dc 21 Call no. : 025.04 C737 Dữ liệu xếp giá SKN003126 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/06/2013 235 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Sociolpgy: The core/ Micheal Hughes, Carolyn J. Kroehler, James W. Vander Zanden. -- 5th ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1999 548p.; 24cm ISBN 0 07 031144 7 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Kroehler, Carolyn J. II. Vander Zanden, James. Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 H893 Dữ liệu xếp giá SKN003023 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003024 (DHSPKT -- KD -- )
31 p hcmute 04/06/2013 337 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Theories of personality/ Jess Feist, Gregory J. Fiest. -- 4th ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1998 624p.; 27cm. ISBN 0 697 27565 5 1. Tâm lý học cá nhân. I. Fiest,Gregory J. . Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 F311 Dữ liệu xếp giá SKN003019 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003020 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 04/06/2013 245 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Notes on the Lectures/ L. Ron.Hubbard. -- California: Bridge Publications, 1989 ISBN 87 7336 610 2 1. Tâm lý học ứng dụng. Dewey Class no. : 153.4 -- dc 21 Call no. : 153.4 H876 Dữ liệu xếp giá SKN002811 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 179 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Self analysis/ L. Ron.Hubbard. -- 1st ed.. -- Denmark: New Era, 1985 ISBN 87 7336 191 7 1. Tâm lý học ứng dụng. Dewey Class no. : 153.4 -- dc 21 Call no. : 153.4 H876 Dữ liệu xếp giá SKN002810 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/06/2013 154 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Dianetics: The modern science of mental health
Dianetics: The modern science of mental health/ L. Ron.Hubbard. -- USA.: Bridge, 1985 1. Tâm lý học ứng dụng. Dewey Class no. : 153.4 -- dc 21 Call no. : 153.4 H876 Dữ liệu xếp giá SKN002809 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/06/2013 136 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Adolescence Contemporary Studies
Adolescence Contemporary Studies/ Alvin E. Winder,David L. Angus. -- 1st ed. -- New York: American Book Com., 1968 335p. includes index;22cm 1. . 2. Adolesence. 3. Tâm lí học người lớn . I. Angus,David L. Dewey Class no. : 155.6 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.6 W763 Dữ liệu xếp giá SKN002319 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/06/2013 367 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Growth and development of children
Growth and development of children/ Ernest H. Waston, Geoger H. Lowrey. -- 5th ed. -- Chicago: year Book Medical publishers, Inc, 1967 463p. includes index; 22cm 1. Childhood. 2. Tâm lý học trẻ em. I. Lowrey, Geoger H. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 W338 Dữ liệu xếp giá SKN002317 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/06/2013 328 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Living issues in phylosophy: An introductory Texbook
Living issues in phylosophy: An introductory Texbook/ Harold H. Titus. -- 5 th ed.. -- New York: VNR Co., 1970 558p.; 22cm 1. Philosophy -- Study and teaching. 2. Triết học -- Học hỏi và giảng dạy. Dewey Class no. : 107 -- dc 21 Call no. : 107 T623 Dữ liệu xếp giá skn002314 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 04/06/2013 246 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học