- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm
Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm. -- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013 245tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB, Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế Dewey Class no. : 664.0071 -- dc 22...
5 p hcmute 17/05/2022 567 1
Nghệ thuật kết hoa bằng voan/ Thiên Kim. -- H.: Mỹ Thuật, 2009 127tr.; 19cm Dewey Class no. : 745.594 3 -- dc 22 Call no. : 745.5943 T434-K49
5 p hcmute 17/05/2022 155 1
Từ khóa: 1. Hoa nhân tạo. 2. Kết hoa giả. 3. Nghệ thuật kết hoa.
Gia công CNC và đo lường chính xác
Gia công CNC và đo lường chính xác/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 315tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 553 4
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 493 4
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 548 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.
Sổ tay xử lý nước - Tập 2/ Trung tâm đào tạo ngành nước và môi trường (dịch và giới thiệu). -- H.: Xây dựng, 2017 1535tr.; 24 cm ISBN 9786048207533 Dewey Class no. : 628.162 -- dc 23Call no. : 628.162 S675
6 p hcmute 12/05/2022 399 0
Từ khóa: 1. Xử lý nước -- Sổ tay. I. . II. Trung tâm đào tạo ngành nước và môi trường.
Ô tô - máy kéo / Bùi Hải Triều. Nông Văn Vìn, Đặng Tiến Hòa, Hàn Trung Dũng. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2001 520tr : 27cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. : 629.23 Ô87
10 p hcmute 12/05/2022 527 2
Từ khóa: 1. Ô tô máy kéo. 2. Ô tô -- Chế tạo. 3. Máy kéo -- Chế tạo. I. Đặng Tiến Hòa, TS. II. Hàn Trung Dũng, ThS. III. Nông Văn Vìn, TS. .
Ô tô: Sách giáo khoa dùng cho lái xe bậc 3
Ô tô: Sách giáo khoa dùng cho lái xe bậc 3 / V.X. Kalixki, A.I.Mandôn, G.E. Nagula; Nguyễn Ngọc Am (dịch). -- Hà Nội: Công Nhân Kỹ Thuật, 1979 430tr.; 22cm I. A.I.Mandôn. II. G.E. Nagula. III. Nguyễn Ngọc Am, Dịch giả. Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. : 629.23 K14
9 p hcmute 12/05/2022 507 1
Cấu tạo ô tô: Giáo trình dùng cho các lớp đào tạo người lái ô tô
Cấu tạo ô tô: Giáo trình dùng cho các lớp đào tạo người lái ô tô / Nguyễn Mạnh Hùng (chủ biên), Cao Trọng Hiền, Trịnh Chí Thiện, Nguyễn Chí Đốc (hiệu chỉnh và sửa chữa). -- Hà Nội: Giao Thông Vận Tải, 1998 271tr.; 19cm 1. Ô tô -- Cấu tạo. I. Cao Trọng Hiền. II. Nguyễn Chí Đốc. III. Trịnh Chí Thiện. Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. :...
7 p hcmute 12/05/2022 836 5
Từ khóa: 1. Ô tô -- Cấu tạo.
Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ
Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 263tr. ; 27cm I. Nguyễn Ngọc Phương. Dewey Class no. : 629.89 -- dc 23Call no. : 629.89 T772-S194
8 p hcmute 12/05/2022 614 13
Cơ sở nghiên cứu và sáng tạo robot
Cơ sở nghiên cứu và sáng tạo robot/ Trần Thế San (dịch); Nguyễn Tiến Dũng (hiệu đính). -- H.: Thống kê, 2003 423tr.; 21cm I. Nguyễn Tiến Dũng. II. Trần Thế San. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21Call no. : 629.892 C652
13 p hcmute 12/05/2022 256 1
Từ khóa: 1. Robots -- Thiết kế chế tạo.
Business cases for master of business administration in Vietnam : Developing business cases in MBA course of Vietnam/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 494tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.007 1 -- dc 22Call no. : 658.0071 B979
3 p hcmute 12/05/2022 437 0
Từ khóa: 1. Business education. 2. Business -- Educatiom. 3. Master of business administration. 4. Quản trị kinh doanh. 5. Quản trị kinh doanh -- Đào tạo cao học -- Việt Nam. 6. Quản trị kinh doanh -- Chương trình đào tạo. 7. Quản trị kinh doanh -- Giảng dạy. I. Kim, Kee Young. II. Komaran, Raj. III. Nariai, Osamu. IV. Tan, Gilbert Yip Wei.