- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ô tô: Sách giáo khoa dùng cho lái xe bậc 3
Ô tô: Sách giáo khoa dùng cho lái xe bậc 3 / V.X. Kalixki, A.I.Mandôn, G.E. Nagula; Nguyễn Ngọc Am (dịch). -- Hà Nội: Công Nhân Kỹ Thuật, 1979 430tr.; 22cm I. A.I.Mandôn. II. G.E. Nagula. III. Nguyễn Ngọc Am, Dịch giả. Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. : 629.23 K14
9 p hcmute 12/05/2022 432 1
Cấu tạo ô tô: Giáo trình dùng cho các lớp đào tạo người lái ô tô
Cấu tạo ô tô: Giáo trình dùng cho các lớp đào tạo người lái ô tô / Nguyễn Mạnh Hùng (chủ biên), Cao Trọng Hiền, Trịnh Chí Thiện, Nguyễn Chí Đốc (hiệu chỉnh và sửa chữa). -- Hà Nội: Giao Thông Vận Tải, 1998 271tr.; 19cm 1. Ô tô -- Cấu tạo. I. Cao Trọng Hiền. II. Nguyễn Chí Đốc. III. Trịnh Chí Thiện. Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. :...
7 p hcmute 12/05/2022 638 5
Từ khóa: 1. Ô tô -- Cấu tạo.
Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ
Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 263tr. ; 27cm I. Nguyễn Ngọc Phương. Dewey Class no. : 629.89 -- dc 23Call no. : 629.89 T772-S194
8 p hcmute 12/05/2022 530 13
Cơ sở nghiên cứu và sáng tạo robot
Cơ sở nghiên cứu và sáng tạo robot/ Trần Thế San (dịch); Nguyễn Tiến Dũng (hiệu đính). -- H.: Thống kê, 2003 423tr.; 21cm I. Nguyễn Tiến Dũng. II. Trần Thế San. Dewey Class no. : 629.892 -- dc 21Call no. : 629.892 C652
13 p hcmute 12/05/2022 222 1
Từ khóa: 1. Robots -- Thiết kế chế tạo.
Business cases for master of business administration in Vietnam : Developing business cases in MBA course of Vietnam/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 494tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.007 1 -- dc 22Call no. : 658.0071 B979
3 p hcmute 12/05/2022 372 0
Từ khóa: 1. Business education. 2. Business -- Educatiom. 3. Master of business administration. 4. Quản trị kinh doanh. 5. Quản trị kinh doanh -- Đào tạo cao học -- Việt Nam. 6. Quản trị kinh doanh -- Chương trình đào tạo. 7. Quản trị kinh doanh -- Giảng dạy. I. Kim, Kee Young. II. Komaran, Raj. III. Nariai, Osamu. IV. Tan, Gilbert Yip Wei.
Công nghệ chế tạo máy - T.1/ Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1995 384tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C749
10 p hcmute 12/05/2022 516 18
Chương trình đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành giáo dục thể chất
Chương trình đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành giáo dục thể chất. -- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2013 230tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB, Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Thể dục Thể thao Hà Nội Dewey Class no. : 796.071 -- dc 22Call no. :...
6 p hcmute 12/05/2022 386 0
Tài năng trẻ phát triển và sử dụng
Tài năng trẻ phát triển và sử dụng/ Hồ Bá Thâm. -- H.: Thanh niên, 2006 408tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.3Call no. : 658.3 H678-T771
6 p hcmute 11/05/2022 252 0
Từ khóa: 1. Đào tạo con người. 2. Phát triển nguồn nhân lực.
Quản lý tính sáng tạo và đổi mới = Managing creativity and innovation:Cẩm nang kinh doanh
Quản lý tính sáng tạo và đổi mới = Managing creativity and innovation:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch. -- Tp.HCM.; Tổng hợp Tp.HCM, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 T772-N576
6 p hcmute 11/05/2022 226 0
Mặt đường đá gia cố chất liên kết vô cơ
Mặt đường đá gia cố chất liên kết vô cơ/ Nguyễn Quang Chiêu, Nguyễn Xuân Đào . -- Tái bản, có sửa chữa bổ sung. -- H.: Xây dựng, 2003 179tr.; 21cm . I. Nguyễn Xuân Đào. Dewey Class no. : 625.86 -- dc 22Call no. : 625.86 N573-C533
6 p hcmute 10/05/2022 227 0
Công nghệ máy điện - cơ điện/ Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2009 321tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 N573-T913
9 p hcmute 10/05/2022 485 13
Từ khóa: 1. Cơ điện. 2. Máy điện. 3. Máy điện -- Lý thuyết cấu tạo. I. Nguyễn Đình Triết.
Sổ tay chế tạo máy/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, 2005 339tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 T772-S194
13 p hcmute 10/05/2022 413 7
Từ khóa: 1. Cơ khí chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Nguyễn Ngọc Phương.