» Từ khóa: Tâm lý học

Kết quả 613-624 trong khoảng 729
  • Introduction to psychology: For Hilgard and Atkinson's

    Introduction to psychology: For Hilgard and Atkinson's

    Introduction to psychology: For Hilgard and Atkinson's/ Richard C. Teevan, Earl L. Jandron. -- 4th ed.. -- New York: Harcourt, Brace & World, Inc, 1967 301p.; 30cm. ISBN 0 15 543640 6 1. Tâm lý học cá nhân. 2. Tư vấn sinh viên. Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 T253 Dữ liệu xếp giá SKN002310 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 03/06/2013 438 1

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • Appraising vocational fitness

    Appraising vocational fitness

    Appraising vocational fitness/ Donald E. Super M.A., John O. Crite, Ph.D. -- 1st ed.. -- NewYork: Harper & Row Publishers, 1962 688p.; 25cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học lao động. 3. Tâm lý học -- nghiên cứu. 4. . I. Crites, John O. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 S659 Dữ liệu xếp giá skn002308 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 03/06/2013 451 2

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • The causes of behavior: Readings in child development and educational psychology

    The causes of behavior: Readings in child development and educational psychology

    The causes of behavior: Readings in child development and educational psychology/ Judy F. Rosenblith,Wesley Alinsmith. -- USA: Printed in the United states of America, 1966 311p.; 25cm 1. Tâm lý học sư phạm. 2. Tâm lý học trẻ em. I. Wesley Allinsmith. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 R813 Dữ liệu xếp giá SKN002305 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ

     10 p hcmute 03/06/2013 341 1

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • Personality development

    Personality development

    Personality development/ Henry Clay Smith. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Co., 1968 586p.; 24cm 1. Tâm lý học nhân cách. Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21 Call no. : 155.23 S649 Dữ liệu xếp giá skn002304 (DHSPKT -- KD -- )

     33 p hcmute 03/06/2013 322 1

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • Personal growth and adjustment

    Personal growth and adjustment

    Personal growth and adjustment/ Guy L. Roberts. -- 1st ed.. -- Boston: Holbrook press,Inc, 1968 657p. includes index; 22cm 1. Tâm lý học nhân cách. 2. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 R644 Dữ liệu xếp giá SKN002303 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 03/06/2013 229 1

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • Cognition

    Cognition

    Cognition/ Arnold Lewis Glass, Keith James Holyoak. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1986 567p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 100734 2 1. Quá trình nhận thức. 2. Tâm lý học nhận thức. I. Holyoak, Keith James. Dewey Class no. : 153 -- dc 21 Call no. : 153 G549 Dữ liệu xếp giá SKN002302 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 03/06/2013 326 1

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • Psychology

    Psychology

    Psychology/ James V. McConnell, F. J. McGuigan. -- 1st ed.. -- Boston: Allyn and Bacon, Inc., 1961 567p. includes index; 30cm 1. Psychology. 2. Tâm lý học đại cương. 3. . I. McGuigan, F. J. Dewey Class no. : 150 -- dc 21 Call no. : 150 M113 Dữ liệu xếp giá SKN002301 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 03/06/2013 307 1

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • Introduction to psychology

    Introduction to psychology

    Introduction to psychology/ Norman L. Munn, L. Dodge Fernald, Peter S. Fernald. -- Boston: Houghton Mifflin Com., 1969 752p. includes and index; 23cm 1. Psychology. 2. Tâm lý học đại cương. 3. . I. Fernald, L. Dodge. II. Fernald, Peter S. Dewey Class no. : 150 -- dc 21 Call no. : 150 M966 Dữ liệu xếp giá SKN002298 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002297 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 03/06/2013 258 1

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • Readings in the psychology of childhood and adolescence

    Readings in the psychology of childhood and adolescence

    Readings in the psychology of childhood and adolescence/ William J. Meyer. -- 1st ed. -- London: Blaisdell Publishing Com., 1967 436p. includes index;25cm 1. Adolescence. 2. Childhood. 3. Tâm lý học người lớn. 4. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 M613 Dữ liệu xếp giá SKN002296 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 03/06/2013 354 2

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • Inquiry and Expression

    Inquiry and Expression

    Inquiry and Expression/ Harold C. Martin. -- New York Holt, Rinehart and Winston, 1958 750p.; 24cm. 1. comfosition. 2. Readings. 3. Tuyển tập các bài văn. I. Ohmann,Richard M. Dewey Class no. : 082 -- dc 21 Call no. : 082 M381 Dữ liệu xếp giá SKN002293 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002294 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 03/06/2013 211 1

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • Personality theories a comparative analysis Salvatore

    Personality theories a comparative analysis Salvatore

    Personality theories a comparative analysis Salvatore R. Maddi. -- 1st ed. -- Illinois: The Dorsey, Home wood, 1968 520p. includes index;25cm 1. Tâm lý học nhân cách. Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.23 M179 Dữ liệu xếp giá SKN002291 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002292 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 03/06/2013 311 1

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

  • Psychology

    Psychology

    Psychology/ Wilbert James McKachie, Charlotte Lackner Doyle. -- 2nd ed.. -- London: Addison - Wesley Publishing Com., Inc, 1967 703p. includes and index; 25cm 1. Psychology. 2. Tâm lý học đại cương. 3. . I. Doyle, Charlotte Lackner. Dewey Class no. : 150 -- dc 21 Call no. : 150 M154 Dữ liệu xếp giá SKN002289 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002290 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 03/06/2013 368 1

    Từ khóa: Tâm lý học trẻ em

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Tâm lý học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=612/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew