» Từ khóa: Tâm lý học

Kết quả 529-540 trong khoảng 654
  • Sự tuyệt chủng của con người kinh tế

       Sự tuyệt chủng của con người kinh tế

    Sự tuyệt chủng của con người kinh tế/ Michael Shermer; Khương Duy ( dịch ). -- H.: Thời đại, 2010 431tr.; 21cm 1. Kinh tế học. 2. Kinh tế học tiến hóa. 3. Kinh tế học -- Khía cạnh tâm lý học. I. Khương Duy. Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 330.1 S553

     6 p hcmute 24/02/2014 438 1

    Từ khóa: Kinh tế học, Kinh tế học tiến hóa, Khía cạnh tâm lý học

  • 25 thuật đắc nhân tâm

        25 thuật đắc nhân tâm

    Nếu ở đề tài nghệ thuật lãnh đạo, hai cuốn sách bổ sung thêm nhũng chỉ dẫn hữu ích, giúp bạn nâng cao và hoàn thiện trình độ lãnh đạo mỗi ngày, thì đến với nghệ thuật sống đẹp, chúng ta sẽ được tiếp cận những " túi khôn" cuộc sống dưới góc nhìn của một người thành đạt. Giống như một bài học rút gọn, nhưng nội dung mỗi cuốn sách...

     6 p hcmute 24/02/2014 610 5

    Từ khóa: Tâm lý học ứng dụng, Quan hệ cá nhân

  • Nghệ thuật giao tiếp

    Nghệ thuật giao tiếp

    Việc trở thành một người hoàn thiện là do quá trình trưởng thành quyết định.Trong đó, việc sử dụng và nắm bắt ngôn ngữ giữ vai trò khá quan trọng. Con người không chỉ nhận biết được tri giác mà còn nhận biết được quá trình trưởng thành của bản thân. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 302.2 C559-C533

     5 p hcmute 21/02/2014 240 1

    Từ khóa: Tâm lý học giao tiếp

  • Người đắc lực = Efficient man

    Người đắc lực = Efficient man

    Người đắc lực = Efficient man / Hoàng Xuân Việt. -- Bến Tre : Thanh niên, 2005 606tr ; 21cm 1. Tâm lý học ứng dụng. 2. Tâm lý nhân cách. 3. Thuật ứng xử. Dewey Class no. : 158.2 -- dc 21 Call no. : 158.2 H678-V666 Dữ liệu xếp giá SKV037466 (DHSPKT -- KD -- ) SKV037467 (DHSPKT -- KD -- )

     17 p hcmute 26/12/2013 298 3

    Từ khóa: Tâm lý học ứng dụng, Tâm lý nhân cách, Thuật ứng xử

  • Những điều cần tránh về nhà ở và cuộc sống gia đình hiện đại

    Những điều cần tránh về nhà ở và cuộc sống gia đình hiện đại

    Xây dựng nhà cửa là một việc vô cùng trọng đại của đời người. Ngoài việc làm sao để thiết kế được một căn nhà mới xây đẹp với đầy đủ tiện nghi, bạn cũng cần phải quan tâm đến vấn đề phong thủy khi xây nhà, những điều kiêng kỵ khi xây nhà mới. Đây tưởng chừng như một việc nhỏ nhưng đem đến rất nhiều lợi ích to lớn. Sách có...

     12 p hcmute 20/12/2013 493 2

    Từ khóa: Kiến thức phổ thông, Tâm lý học giao tiếp, Trang trí nội thất

  • Psychology

    Psychology

    Psychology/ Peter Gray. -- 6th ed. -- New York: Worth Publishers, 2011 xxvii, 673p.; 29cm ISBN 1429219475 ISBN 9781429219471 1. Psychology -- Textbooks. 2. Tâm lý học. Dewey Class no. : 150 -- dc 22 Call no. : 150 G778 Dữ liệu xếp giá SKN006847 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 18/09/2013 414 1

    Từ khóa: Psychology, Textbooks, Tâm lý học

  • Principles and methods of adapted physical education and recreation

    Principles and methods of adapted physical education and recreation

    Principles and methods of adapted physical education and recreation/ David Auxter, Jean Pyfer, Carol Huettig. -- New York: McGraw Hill, 2001 718p.; 24cm. ISBN 0 07 232926 2 1. Hướng nghiệp. 2. Handicaooed chidren -- Recreation -- United states. 3. Physical education for handicapped children -- Study and teaching -- United states. 4. Tâm lý học sư phạm. Dewey Class no. : 371.9 -- dc 21Call no. : 371.9 A943 Dữ...

     11 p hcmute 26/06/2013 573 1

    Từ khóa: 1. Hướng nghiệp. 2. Handicaooed chidren -- Recreation -- United states. 3. Physical education for handicapped children -- Study and teaching -- United states. 4. Tâm lý học sư phạm.

  • Action research for educators

    Action research for educators

    Action research for educators / Daniel R. Tomal. -- Lanham, Md. : Scarecrow Press, 2003 xiii, 143 p. : ill. ; 23 cm ISBN 0810846136 (pbk. : alk. paper) 1. Action research in education. 2. Group work in education. Dewey Class no. : 370.72 -- dc 21 Call no. : 370.72 T655 Dữ liệu xếp giá SKN004722 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 20/06/2013 520 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Handbook of research on educational communications and technology

    Handbook of research on educational communications and technology

    Handbook of research on educational communications and technology/ edited by David H. Jonassen. -- 2nd ed. -- Mahwah, N.J. : Lawrence Erlbaum, 2004 xiv, 1210 p. : ill. ; 29 cm Rev. ed. of: Handbook of research for educational communications and technology. c2001 ISBN 0805841458 1. Communication in education -- Research. 2. Educational technology -- Research. 3. Instructional systems -- Design -- Research....

     12 p hcmute 20/06/2013 456 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Advancing scientific research in education

    Advancing scientific research in education

    Advancing scientific research in education / Committee on Research in Education ; Lisa Towne, Lauress L. Wise, and Tina M. Winters, editors. -- Washington, DC : National Academies Press, 2005 xiv, 120 p. ; 23 cm ISBN 030909321X 1. Education -- Research. 2. Nghiên cứu khoa học trong giáo dục. Dewey Class no. : 370.72 -- dc 22 Call no. : 370.72 A244 Dữ liệu xếp giá SKN004492 (DHSPKT -- KD --...

     10 p hcmute 20/06/2013 328 3

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Annual editions

    Annual editions

    Annual editions: Education 03/04/Fred Schultz editor. -- 30th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, 2003 xvi, 223p.; 29cm ISBN 007254841X 1. Education -- Reports. 2. Giáo dục -- Ấn phẩm định kỳ. Dewey Class no. : 370.5 -- dc 22 Call no. : 370.5 A615 Dữ liệu xếp giá SKN004335 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 20/06/2013 417 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Computer education for teachers : integrating technology into classroom teaching

    Computer education for teachers : integrating technology into classroom teaching

    Computer education for teachers : integrating technology into classroom teaching / Vicki F. Sharp . -- 4th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2002 xxiv, 568 p.; 24 cm ISBN 0072397721 1. Computer-assisted instruction. 2. Computers -- Study and teaching. 3. Education -- Data processing. 4. Giáo dục -- Ứng dụng tin học. Dewey Class no. : 370.285 -- dc 21 Call no. : 370.285 S531 Dữ liệu xếp giá...

     17 p hcmute 20/06/2013 384 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag Tâm lý học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=528/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew