» Từ khóa: Tâm lý học

Kết quả 529-540 trong khoảng 711
  • Selected reading on the learning process

    Selected reading on the learning process

    Selected reading on the learning process/ Theodore L. Harris . -- New York: Oxford Univ. , 1961. 428p.; 20cm 1. Giáo dục học. 2. Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 H316 Dữ liệu xếp giá SKN002113 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 20/06/2013 189 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • The student journalist

    The student journalist

    The student journalist/ Edmund Arnold, Hiller Krieghbaum . -- New York: New York Univ. , 1963. 367p.; 24cm 1. Giáo dục chuyên nghiệp. 2. Sinh viên -- Tạp chí. 3. Students. I. Krieghbaum, Hiller . Dewey Class no. : 371.8975 -- dc 21 Call no. : 371.8975 A752 Dữ liệu xếp giá SKN002051 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002052 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 20/06/2013 282 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Measurement and evaluation in psychology and education

    Measurement and evaluation in psychology and education

    Measurement and evaluation in psychology and education/ Robert L. Thorndike, Elizabeth Hagen. -- 1st ed.. -- New York: John Willey & Sons, Inc, 1955 575p. includes index; 25cm. 1. Đánh giá giáo dục. 2. Tâm lý học sư phạm. I. Hagen, Elizabeth. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 Call no. : 371.26 T499 Dữ liệu xếp giá SKN002028 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 20/06/2013 354 1

    Từ khóa: Đánh giá giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Psychology applied to teaching: Study guide to accompany

    Psychology applied to teaching: Study guide to accompany

    Psychology applied to teaching: Study guide to accompany/ Robert F. Biehler. -- 1st ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Com., 1971 626p. includes index; 24cm ISBN 0 395 04193 7 1. Tâm lý giáo dục. 2. Tâm lý học sư phạm. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 B586 Dữ liệu xếp giá SKN002243 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002244 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 20/06/2013 332 1

    Từ khóa: Tâm lý giáo dục, Tâm lý học sư phạm

  • Practice test for use with Psychology : An introduction

    Practice test for use with Psychology : An introduction

    Practice test for use with Psychology : An introduction/ Benjamin B. Lahey. -- 8th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2004 v, 68 p.; 29 cm ISBN 0072563206 1. Psychology -- Test. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 22 Call no. : 150.72 L183 Dữ liệu xếp giá SKN004572 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 18/06/2013 405 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Critical thinking

    Critical thinking

    Critical thinking/ Brooke Noel Moore, Richard Parker. -- 7th ed. -- Boston : Mc Graw Hill Higher Education, 2002 xxi.485 p : ill. ; 24 cm "Chapter 12 with Nina Rosenstand and Anita Silvers." ISBN 072818816 1. Critical thinking. 2. Logic và lập luận. I. Parker, Richard. Dewey Class no. : 160 -- dc 21 Call no. : 160 M821 Dữ liệu xếp giá SKN004548 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/06/2013 434 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Jewish tales of holy women

    Jewish tales of holy women

    Jewish tales of holy women / Yitzhak Buxbaum. -- 1st ed. -- San Francisco : Jossey-Bass, 2002 xxv, 301p. ; 20 cm ISBN 0787962716 1. Zaddikot -- Legends. Dewey Class no. : 296.19 -- dc 21 Call no. : 296.19 B991 Dữ liệu xếp giá SKN004404 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 18/06/2013 285 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Critical thinking : a student's introduction

    Critical thinking : a student's introduction

    Critical thinking : a student's introduction / Greg Bassham, William Irwin, Henry Nardone, James M Wallace. -- Boston : Mc Graw Hill Higher Education, 2002 xiv, 578 p.; 23 cm ISBN 0767417399 1. Critical thinking. 2. Logic và lập luận. I. Bassham, Gregory. II. Irwin, William. Dewey Class no. : 160 -- dc 21 Call no. : 160 C934 Dữ liệu xếp giá SKN004316 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/06/2013 415 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Human development 2002

    Human development 2002

    Human development 2002/2003: Annual editions/ Karen L.Freiberg editor. -- 13th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, 2002 xviii, 205p.; 29cm ISBN 0072506547 1. Human development -- Periodicals. 2. Phát triển con người. Dewey Class no. : 155.05 -- dc 22 Call no. : 155.05 H918 Dữ liệu xếp giá SKN004312 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/06/2013 372 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Sociology: An introduction

    Sociology: An introduction

    Sociology: An introduction / Richard J. Gelles, Ann Levine. -- Ed. 6. -- Boston: McGraw-Hill College, 1999 xxv, 710 p.; 26 cm ISBN 0070247676 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Levine, Ann. Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 G318 Dữ liệu xếp giá SKN004294 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 18/06/2013 441 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Sociology : A critical approach

    Sociology : A critical approach

    Sociology : A critical approach / Kenneth J. Neubeck, Davita Silfen Glasberg. -- New York : McGraw-Hill, 1996 v,574p.; 23 cm ISBN 0070463948 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Glasberg, Davita Silfen. Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 N478 Dữ liệu xếp giá SKN004269 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 18/06/2013 371 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

  • Creative living student workbook

    Creative living student workbook

    Creative living student workbook. -- Ny.: McGraw-Hill, 1997 240p. includes index; 28cm. ISBN 0 02 642753 4 1. Tâm lý học sáng tạo. 2. Trí thông minh. Dewey Class no. : 153.3 -- dc 21 Call no. : 153.3 C912 Dữ liệu xếp giá SKN004085 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/06/2013 423 1

    Từ khóa: Tâm lý học cá nhân, Tư vấn sinh viên

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Tâm lý học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=528/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew