- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Personal growth and adjustment
Personal growth and adjustment/ Guy L. Roberts. -- 1st ed.. -- Boston: Holbrook press,Inc, 1968 657p. includes index; 22cm 1. Tâm lý học nhân cách. 2. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 R644 Dữ liệu xếp giá SKN002303 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 03/06/2013 228 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Cognition/ Arnold Lewis Glass, Keith James Holyoak. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1986 567p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 100734 2 1. Quá trình nhận thức. 2. Tâm lý học nhận thức. I. Holyoak, Keith James. Dewey Class no. : 153 -- dc 21 Call no. : 153 G549 Dữ liệu xếp giá SKN002302 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 03/06/2013 326 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Psychology/ James V. McConnell, F. J. McGuigan. -- 1st ed.. -- Boston: Allyn and Bacon, Inc., 1961 567p. includes index; 30cm 1. Psychology. 2. Tâm lý học đại cương. 3. . I. McGuigan, F. J. Dewey Class no. : 150 -- dc 21 Call no. : 150 M113 Dữ liệu xếp giá SKN002301 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 03/06/2013 307 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Introduction to psychology/ Norman L. Munn, L. Dodge Fernald, Peter S. Fernald. -- Boston: Houghton Mifflin Com., 1969 752p. includes and index; 23cm 1. Psychology. 2. Tâm lý học đại cương. 3. . I. Fernald, L. Dodge. II. Fernald, Peter S. Dewey Class no. : 150 -- dc 21 Call no. : 150 M966 Dữ liệu xếp giá SKN002298 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002297 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 03/06/2013 258 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Readings in the psychology of childhood and adolescence
Readings in the psychology of childhood and adolescence/ William J. Meyer. -- 1st ed. -- London: Blaisdell Publishing Com., 1967 436p. includes index;25cm 1. Adolescence. 2. Childhood. 3. Tâm lý học người lớn. 4. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 M613 Dữ liệu xếp giá SKN002296 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 03/06/2013 351 2
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Inquiry and Expression/ Harold C. Martin. -- New York Holt, Rinehart and Winston, 1958 750p.; 24cm. 1. comfosition. 2. Readings. 3. Tuyển tập các bài văn. I. Ohmann,Richard M. Dewey Class no. : 082 -- dc 21 Call no. : 082 M381 Dữ liệu xếp giá SKN002293 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002294 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 03/06/2013 211 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Personality theories a comparative analysis Salvatore
Personality theories a comparative analysis Salvatore R. Maddi. -- 1st ed. -- Illinois: The Dorsey, Home wood, 1968 520p. includes index;25cm 1. Tâm lý học nhân cách. Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.23 M179 Dữ liệu xếp giá SKN002291 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002292 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 03/06/2013 311 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Psychology/ Wilbert James McKachie, Charlotte Lackner Doyle. -- 2nd ed.. -- London: Addison - Wesley Publishing Com., Inc, 1967 703p. includes and index; 25cm 1. Psychology. 2. Tâm lý học đại cương. 3. . I. Doyle, Charlotte Lackner. Dewey Class no. : 150 -- dc 21 Call no. : 150 M154 Dữ liệu xếp giá SKN002289 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002290 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 03/06/2013 368 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Psychological statistics/ Qinn McNemar. -- 2nd ed.. -- New York: John Wiley & Sons, Inc, 1955 408p.; 22cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học -- nghiên cứu. 3. . Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 M113 Dữ liệu xếp giá SKN002288 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 03/06/2013 216 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Children and adolescents: Behavior and development
Children and adolescents: Behavior and development/ Boyd R. McCandles. -- 1st ed.. -- Iowa: State University, 1961 521p. includes index; 24cm 1. Adolescence. 2. Childhood. 3. Tâm lý học người lớn. 4. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 M113 Dữ liệu xếp giá SKN002287 (DHSPKT -- KD -- )
30 p hcmute 03/06/2013 379 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Research in psychology: Readings for the introductory course
Research in psychology: Readings for the introductory course/ B. L. Kintz, James L. Bruning. -- 1st ed.. -- Iliinois: Scott, Foresman and Com., 1970 530p.; 25cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học và nghiên cứu. 3. . I. Bruning, James L. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 K56 Dữ liệu xếp giá SKN002286 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 03/06/2013 240 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
The intelligent parent's guide to raising children
The intelligent parent's guide to raising children/ Eve Jones. -- 1st ed.. -- New York: The free press of glencoe, Inc., 1959 288p. includes index; 24cm 1. Child psychology. 2. Dưỡng nhi. 3. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 J77 Dữ liệu xếp giá SKN002284 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 03/06/2013 425 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em