- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Goodbye, Descartes : The end of logic and the search for a new cosmology of the mind
Goodbye, Descartes : The end of logic and the search for a new cosmology of the mind / Keith Devlin. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 1997 x, 301 p. ; 24 cm ISBN 0471142166 1. Nhân thức luận. 2. Philosophy of mind. Dewey Class no. : 128.2 -- dc 20 Call no. : 128.2 D367 Dữ liệu xếp giá SKN003484 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/06/2013 334 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Computerization and networking of materials database
Computerization and networking of materials database/ Charles P. Sturrock(Edit), Edwin F. Berley(editor). -- USA: Philadelphia, 1995 284p.; 24cm ISBN 0 8031 2026 5 1. Databases. I. Begley, Edwin F. II. Sturrock, Charles P. . Dewey Class no. : 025.04 -- dc 21 Call no. : 025.04 C737 Dữ liệu xếp giá SKN003126 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/06/2013 236 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Sociolpgy: The core/ Micheal Hughes, Carolyn J. Kroehler, James W. Vander Zanden. -- 5th ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1999 548p.; 24cm ISBN 0 07 031144 7 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Kroehler, Carolyn J. II. Vander Zanden, James. Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 H893 Dữ liệu xếp giá SKN003023 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003024 (DHSPKT -- KD -- )
31 p hcmute 04/06/2013 343 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Theories of personality/ Jess Feist, Gregory J. Fiest. -- 4th ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1998 624p.; 27cm. ISBN 0 697 27565 5 1. Tâm lý học cá nhân. I. Fiest,Gregory J. . Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 F311 Dữ liệu xếp giá SKN003019 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003020 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 04/06/2013 248 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Notes on the Lectures/ L. Ron.Hubbard. -- California: Bridge Publications, 1989 ISBN 87 7336 610 2 1. Tâm lý học ứng dụng. Dewey Class no. : 153.4 -- dc 21 Call no. : 153.4 H876 Dữ liệu xếp giá SKN002811 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 182 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Self analysis/ L. Ron.Hubbard. -- 1st ed.. -- Denmark: New Era, 1985 ISBN 87 7336 191 7 1. Tâm lý học ứng dụng. Dewey Class no. : 153.4 -- dc 21 Call no. : 153.4 H876 Dữ liệu xếp giá SKN002810 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/06/2013 156 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Dianetics: The modern science of mental health
Dianetics: The modern science of mental health/ L. Ron.Hubbard. -- USA.: Bridge, 1985 1. Tâm lý học ứng dụng. Dewey Class no. : 153.4 -- dc 21 Call no. : 153.4 H876 Dữ liệu xếp giá SKN002809 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/06/2013 139 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Adolescence Contemporary Studies
Adolescence Contemporary Studies/ Alvin E. Winder,David L. Angus. -- 1st ed. -- New York: American Book Com., 1968 335p. includes index;22cm 1. . 2. Adolesence. 3. Tâm lí học người lớn . I. Angus,David L. Dewey Class no. : 155.6 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.6 W763 Dữ liệu xếp giá SKN002319 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/06/2013 373 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Growth and development of children
Growth and development of children/ Ernest H. Waston, Geoger H. Lowrey. -- 5th ed. -- Chicago: year Book Medical publishers, Inc, 1967 463p. includes index; 22cm 1. Childhood. 2. Tâm lý học trẻ em. I. Lowrey, Geoger H. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 W338 Dữ liệu xếp giá SKN002317 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/06/2013 332 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Living issues in phylosophy: An introductory Texbook
Living issues in phylosophy: An introductory Texbook/ Harold H. Titus. -- 5 th ed.. -- New York: VNR Co., 1970 558p.; 22cm 1. Philosophy -- Study and teaching. 2. Triết học -- Học hỏi và giảng dạy. Dewey Class no. : 107 -- dc 21 Call no. : 107 T623 Dữ liệu xếp giá skn002314 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 04/06/2013 248 1
Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học
Product design and development
Product design and development / Karl T. Ulrich, Steven D. Eppringer. -- 3rd ed. -- New York : McGraw-Hill, 2003 366p ; 24cm Hard copy: SKN004205; Soft cover: SKN004203 1. Industrial engineering. 2. Industrial management. 3. New products -- Mnagement. 4. Product management. 5. Quản trị sản phẩm. 6. Quản trị sản xuất. I. Eppinger, Steven D. Dewey Class no. : 658.5752 -- dc 21Call no. : 658.5752 U45 Dữ...
8 p hcmute 13/05/2013 519 1
Từ khóa: Computer technicians, Certification, Study guides, Computing Technology Industry Association, Examinations, Electronic data processing personnel, Certification
Objects have class: An introduction to programming with JaVa
Objects have class: An introduction to programming with JaVa/ David A. Poplawski. -- 1st ed.. -- Boston : McGraw-Hill, 2002 540p.; 25cm. ISBN 0 07 112258 3 1. Java (Computer programming language). 2. Java (Ngôn ngữ lập trình). 3. Lập trình hướng đối tượng (Tin học). 4. Object-Oriented programming (Computer science). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P828 Dữ...
17 p hcmute 13/05/2013 432 1
Từ khóa: Computer technicians, Certification, Study guides, Computing Technology Industry Association, Examinations, Electronic data processing personnel, Certification