- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phong thủy học yếu quyết bài trí nội thất
Phong thủy học yếu quyết bài trí nội thất/ Nam Việt, Hà Sơn. -- H.: Thời đại, 2009 333tr.; 21cm Dewey Class no. : 133.333 -- dc 22Call no. : 133.333 N174-V666
8 p hcmute 07/04/2022 254 0
Từ khóa: 1. Phong thủy. 2. Trang trí nội thất -- Phong thủy. I. Hà Sơn.
Bài trí phòng ngủ vượng khí theo phong thủy
Bài trí phòng ngủ vượng khí theo phong thủy/ Nam Việt, Hà Sơn. -- H.: Thời đại, 2009 278tr.; 21cm Dewey Class no. : 133.333 -- dc 22Call no. : 133.333 N174-V666
7 p hcmute 07/04/2022 242 0
Từ khóa: . 1. Phong thủy. 2. Phong thủy phòng ngủ. I. Hà Sơn.
Phong thủy học yếu quyết bài trí nội thất
Phong thủy học yếu quyết bài trí nội thất/ Nam Việt, Hà Sơn. -- H.: Thời đại, 2009 333tr.; 21cm Dewey Class no. : 133.333 -- dc 22Call no. : 133.333 N174-V666
8 p hcmute 07/04/2022 242 0
Từ khóa: .1. Phong thủy. 2. Trang trí nội thất -- Phong thủy. I. Hà Sơn.
Hóa hữu cơ/ Trần Thị Việt Hoa, Phan Thanh Sơn Nam. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 500tr.; 24cm Dewey Class no. : 547.007 -- dc 22Call no. : 547.007 T772-H678
9 p hcmute 07/04/2022 349 5
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ/ Tô Anh Dũng, Lê Văn Thiện, Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Tấn Huy. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 213tr.; 21cm 1. Toán bảo hiểm. 2. Toán học thống kê. 3. Xác suất thống kê. I. Lê Văn Thiện. II. Nguyễn Tấn Huy. III. Nguyễn Thanh Sơn. IV. Tô Anh Dũng. Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22Call no. : 519.5 N576
8 p hcmute 07/04/2022 450 2
Giải tích toán học/ Đậu Thế Cấp, Nguyễn Huỳnh Phán, Nguyễn Thái Sơn, Trần Đình Thanh. -- Xb lần 1. -- H.: Giáo Dục, 2007 331tr.; 24cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 21Call no. : 515.07 Đ235-C236
6 p hcmute 07/04/2022 293 0
100 thói quen tốt/ Hoàng Lâm, Hà Sơn. -- Hà Nội: Nxb.Hà Nội, 2007 285tr.; 21cm Dewey Class no. : 155.23 -- dc 22Call no. : 155.23 H678-L213
11 p hcmute 07/04/2022 358 0
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán: Dùng cho Sinh viên ĐH, CĐ khối ngành kinh tế, tài chính, ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh doanh/ Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn. -- H.: Thống kê, 2006 310tr.; 20cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22Call no. : 519.207 L433-L926
7 p hcmute 07/04/2022 504 2
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất. 2. Giáo trình. 3. Thống kê toán. I. Nguyễn Thanh Sơn.
Xử lý thống kê các số liệu thực nghiệm trong hóa học
Xử lý thống kê các số liệu thực nghiệm trong hóa học/ Huỳnh Văn Trung, Đỗ Quý Sơn. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 106tr; 24cm Dewey Class no. : 519.8 -- dc 22Call no. : 519.8 H987-T871
5 p hcmute 07/04/2022 579 3
Từ khóa: 1. Toán học thống kê. 2. Đo lường hóa học. 3. Kiểm tra chất lượng. I. Đỗ Quý Sơn.
Giải tích số/ Trần Anh Bảo, Nguyễn Văn Khải, Phạm Văn Kiều, Ngô Xuân Sơn. -- Tp.HCM : Đại học Sư Phạm, 2003 180tr.; 21cm Dewey Class no. : 518.07 -- dc 22Call no. : 518.07 T772-B221
6 p hcmute 06/04/2022 352 1
Từ khóa: 1. Giải tích học. I. Ngô Xuân Sơn. II. Nguyễn Văn Khải. III. Phạm Văn Kiều. IV. Trần Anh Bảo.
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung. -- H : Giao thông vận tải, 2004 164tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 N573-T968
7 p hcmute 25/03/2022 319 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá. 3. Vật liệu xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. I. Nguyễn Ngọc Sơn. II. Nguyễn Tiến Trung.
Truyền nhiệt / Đặng Quốc Phú, Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú. -- H: Giáo dục, 1999 231tr; 27cm 1. Nhiệt kỹ thuật. 2. Truyền tải nhiệt. 3. 1. I. Trần Thế Sơn. Dewey Class no. : 621.4022 -- dc 21Call no. : 621.4022 Đ182-P577
5 p hcmute 21/03/2022 367 2
Từ khóa: 1. Nhiệt kỹ thuật. 2. Truyền tải nhiệt. 3. 1. I. Trần Thế Sơn.