- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Study guide physics: Principles with applications
BOYLE,JOSEPH J Study guide physics: Principles with applications/ Joseph J.Boyle, Douglas C. Giancoli. -- 3rd ed.. -- New Jersey: Prentice Hall, 1991 524p.; 28cm ISBN 0 13 672759 X 1. Vật lý -- Sổ tay tra cứu. I. Giancoli, Douglas C. Dewey Class no. : 530.02 -- dc 21 Call no. : 530.02 B792
6 p hcmute 12/07/2022 244 1
Từ khóa: Vật lý -- Sổ tay tra cứu
Toàn tập mạch IC quốc tế và tra cứu thay thế tương đương
Toàn tập mạch IC quốc tế và tra cứu thay thế tương đương / Nguyễn Minh Đức. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 1997 1280tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 N573-Đ822
4 p hcmute 06/05/2022 384 0
Tra cứu IC Nhật Bản - T2 . -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 382tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21Call no. : 621.38152 T758
5 p hcmute 06/05/2022 273 0
Từ khóa: 1. IC -- Cẩm nang tra cứu. 2. Kỹ thuật điện tử. 3. Linh kiện điện tử -- Sổ tay tra cứu.
Những mẫu nhà ở thông dụng/ Thủy Ngọc Tuân. -- H.: Thống kê, 2002. - 352tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 728.03 T547-T883
3 p hcmute 04/05/2022 195 0
Từ khóa: Mẫu nhà ở, Nhà ở, Sổ tay, cẩm nang tra cứu.
Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 kV
Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 kV / Ngô Hồng Quang. -- In lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012. - 393tr ; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.31042 N569-Q124
8 p hcmute 21/03/2022 356 0
Từ khóa: Thiết bị điện, Sổ tay tra cứu.
Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 kv
Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 kv/ Ngô Hồng Quang. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 393tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N569-Q124
8 p hcmute 15/03/2022 321 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện -- Sổ tay tra cứu.
Những mẫu nhà ở thông dụng/ Thủy Ngọc Tuân. -- H.: Thống kê, 2002. - 352tr.; 24cm. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 728.03 T547-T883
3 p hcmute 07/01/2022 199 0
Từ khóa: Mẫu, Nhà ở, Sổ tay, Cẩm nang tra cứu
Sổ tay tra cứu và thay thế tương đương Transistor (Đèn bán dẫn): Các Transistor Nhật, Mỹ, Hàn Quốc, Trung Quốc...đời mới nhất, Các transistor có mã hiệu 2sc54...trở lên/ Phạm Đình Bảo. -- H.: Thống kê, 2004. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí MinhSố phân loại : 621.381528 P534-B221
5 p hcmute 24/11/2021 328 0
Từ khóa: Sổ tay tra cứu, Kỹ thuật điện tử, Linh kiện điện tử, Transistors
Sổ tay tra cứu IC trong compact disc player -T1: Phương pháp test IC. Mô tả sơ đồ chân IC trên máy CD player,video CD, laser disc/ Phạm Đình Bảo. -- Lần Thứ 1. -- H.: Thống Kê, 1999 233tr; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
4 p hcmute 25/10/2021 244 0
Từ khóa: 1. IC -- Cẩm nang tra cứu. 2. Linh kiện điện tử -- IC. 3. Linh kiện điện tử -- Sổ tay.
Sổ tay tra cứu mạng viễn thông
Cuốn sách này đề cập đến các nhân tố chính của mạng viễn thông hiện tại mà cho phép nó trải rộng khắp toàn cầu, liên kết các quốc gia và các cá nhân với nhau; đồng thời đưa ra một cách nhìn toàn diện về nền công nghiệp viễn thông - từ môi trường xã hội và kinh tế tới các hệ thống quản lý mạng đang sử dụng, các tiêu chuẩn, kỹ thuật,...
8 p hcmute 07/06/2021 259 1
Từ khóa: Mạng viễn thông, Sổ tay tra cứu
IC xử lý âm tần trong máy giàn VCD như IC Bass - Treble, IC công suất âm thanh....Sách có tại Thư viện khu A, Phòng MượnSố phân loại: 621.38152 P534 - B221
1 p hcmute 03/06/2021 281 0
Từ khóa: Sổ tay tra cứu, Linh kiện điện tử, IC
Nhôm và hợp kim nhôm thông dụng trên thế giới : Sổ tay tra cứu
Giới thiệu tổng quan về nhôm và hợp kim nhôm. Trình bày về thành phần hoá học, cơ lý tính của nhôm và hợp kim nhôm biến dạng, nhôm và hợp kim nhôm đúc theo các tiêu chuẩn: quốc tế ISO, Hiệp hội nhôm Mỹ, Nga, Nhật Bản, Anh, Châu Âu và Trung Quốc
10 p hcmute 05/05/2017 978 23