- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sinh lý học người và động vật/ Trịnh Hữu Hằng, Đỗ Công Huỳnh. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 408tr.; 27cm Dewey Class no. : 573 -- dc 21 Call no. : 573 T883-H239
14 p hcmute 02/06/2022 341 0
Từ khóa: 1. Physiology, Animal. 2. Physiology, Human. 3. Sinh lý học động vật. 4. Sinh lý học người. I. Đỗ Công Huỳnh.
Sinh lý nam nữ / Ma Xiao Lian, biên dịch: Thùy Liên. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2004 327tr ; 21cm Dewey Class no. : 612.6 -- dc 21Call no. : 612.6 M111-L963
8 p hcmute 09/05/2022 263 0
Y khoa và cuộc sống / Phạm Thị Mỹ Dung. -- Xb. lần 1. -- Đà Nẵng.: Nxb. Đà Nẵng, 2001 486tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7, 613.7 -- dc 21Call no. : 610.7 P534-D916
8 p hcmute 09/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. Điều dưỡng học. 2. Dinh dưỡng người. 3. Giáo dục sức khỏe. 4. Physical fitness. 5. Physiology, human. 6. Sinh lý người.
Từ sinh lý đến dưỡng sinh/ Nguyễn Khắc Viện. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 106tr.; 19cm Dewey Class no. : 612 -- dc 21, 613.7Call no. : 612 N573-V662
7 p hcmute 24/03/2022 234 0
Từ khóa: 1. Dưỡng sinh. 2. Sinh lý học người.
Hướng dẫn thực hành phụ khoa/ H. Rozenbaum, Lê Thị Nguyệt Hồ (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 207tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 R893
6 p hcmute 22/03/2022 276 0
Từ khóa: 1. Gynecology. 2. Phụ khoa. 3. Physiology, human. 4. Pregnancy. 5. Sinh lý học người. 6. Thai nghén. 7. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Lê Thị Nguyệt Hồ, Biên dịch.
Trai gái trước ngưỡng cửa hôn nhân
Trai gái trước ngưỡng cửa hôn nhân/ Nguyễn Ngọc Bảy. -- 1st ed. -- Đồng Tháp: Nxb. Đồng Tháp, 1993 153tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 616.858Call no. : 613.95 N573-B356
5 p hcmute 22/03/2022 314 0
Từ khóa: 1. Bệnh lý học tình dục. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý học người. 4. Vệ sinh giới tính.
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại/ Ngô Quí Như, Duyên Hồng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 141tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.95 N569-N585
7 p hcmute 22/03/2022 242 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học sinh sản. 2. Sinh lý người. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Duyên Hồng, Dịch giả.
Hỏi đáp về giới tính và tình dục
Hỏi đáp về giới tính và tình dục/ Lê Văn Trí(Chủ biên), Minh Phương. -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 1997 165tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thứcDewey Class no. : 612.0424, 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 L433-T819
5 p hcmute 09/03/2022 253 0
Từ khóa: 1. Physiology, human. 2. Sức khỏe giới tính. 3. Sinh lý học người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Minh Phương, Biên soạn.
Cơ thể người một thế giới kỳ diệu
Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 507 C652
3 p hcmute 05/03/2021 326 4
Từ khóa: Khoa học thường thức, Sinh lý học người.