- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống - Tập 2: Công nghệ sản xuất thức uống
Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống - Tập 2: Công nghệ sản xuất thức uống/ Lê Văn Việt Mẫn. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 259tr.; 24cm Dewey Class no. : 663 -- dc 22 Call no. : 663 L433-M266
7 p hcmute 17/05/2022 469 6
Từ khóa: 1. Công nghệ nước uống. 2. Thức uống -- Công nghệ sản xuất.
Lịch sử công nghệ sản xuất mía - đường Việt Nam
Lịch sử công nghệ sản xuất mía - đường Việt Nam/ Phan Văn Hiệp. -- Lần Thứ 1. -- H.: Nông Nghiệp, 2000 180tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: 1. Công nghệ sản xuất đường -- iệt Nam. 2. 1. I. Trịnh Khương, Bùi Quang Vinh, Lê Tuấn Liệp...... II. 1a. Dewey Class no. : 664.109 597 -- dc 21Call no. : 664.109597 L698
6 p hcmute 12/05/2022 310 0
Giao diện người - máy (HMI) - Tự động hóa trong công nghiệp S7 và Protool : Tự động hóa trong công nghiệp/ Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy. -- Tp.HCM: Hồng Đức, 2008 448tr.; 21cm I. Phạm Quang Huy. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 22
7 p hcmute 12/05/2022 423 3
Giám sát (Công việc của quản đốc và tổ trưởng)
Giám sát (Công việc của quản đốc và tổ trưởng)/ Đặng Minh Trang. -- H.: Thống kê, 2006 519tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.302 -- dc 22Call no. : 658.302 Đ182-T772
14 p hcmute 12/05/2022 302 0
Quản trị chất lượng = Quality management
Quản trị chất lượng = Quality management/ Nguyễn Kim Định. -- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 300tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562Call no. : 658.562 N573-Đ584
10 p hcmute 12/05/2022 410 2
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trương Đoàn Thể (ch.b). -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 343tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22Call no. : 658.5 T871-T374
8 p hcmute 12/05/2022 643 5
Công nghệ bê tông / Iu. M. Bazenov, Bạch Đình Thiên, Trần Ngọc Tính. -- H : Xây dựng, 2004 494tr ; 27cm Dewey Class no. : 624.183 4 -- dc 21Call no. : 624.1834 B362
9 p hcmute 12/05/2022 421 0
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, người dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 178tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 11/05/2022 373 0
Mục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất: Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Mục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất: Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất/ Triệu Sơn; Nguyễn Đình Cửu (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2004 162tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 11/05/2022 301 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị sản xuất. I. Nguyễn Đình Cửu.
Quản lý giá thành và kiểm tra hiệu quả sản xuất : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Quản lý giá thành và kiểm tra hiệu quả sản xuất : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, người dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 162tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 11/05/2022 278 0
Phân tích công việc và thiết kế vị trí công tác : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Phân tích công việc và thiết kế vị trí công tác : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, biên dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 232tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 11/05/2022 275 0
Quản lý chất lượng theo ISO 9000= ISO 9000 international standards for quality assurance
Quản lý chất lượng theo ISO 9000= ISO 9000 international standards for quality assurance/ Phó Đức Trù, Vũ Thị Hồng Khanh, Phạm Hồng. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 275tr; 24cm Summary: Chuyển PL về Ê606 . Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21Call no. : 658.562 P574-T865
8 p hcmute 11/05/2022 302 0
Từ khóa: 1. Quản trị chất lượng. 2. Quản trị sản xuất. I. Vũ Thị Hồng Khanh