- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Truyền động điện và trang bị điện với S7 - Visu - WinCC
Truyền động điện và trang bị điện với S7 - Visu - WinCC/ Nguyễn Thị Ngọc Loan, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển. -- H.: Giao thông Vận tải, 2009 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 N573-L795
4 p hcmute 23/05/2022 355 1
Từ khóa: Điều khiển tự động, Dây chuyền sản xuất -- Điều khiển tự động. 3. Lý thuyết điều khiển. 4. S7 (Chương trình máy tính). 5. Visu (Chương trình máy tính ). 6. WinCC ( Chương trình máy tính ). I. Phùng Thị Nguyệt. II. Phạm Quang Hiển.
Hệ thống sản xuất tự động hóa tích hợp máy tính
Hệ thống sản xuất tự động hóa tích hợp máy tính/ Trần Trọng Minh, Nguyễn Phạm Thục Anh. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 173tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 T772-M664
8 p hcmute 23/05/2022 337 2
Giám sát (Công việc của quản đốc và tổ trưởng)
Giám sát (Công việc của quản đốc và tổ trưởng)/ Đặng Minh Trang. -- H.: Thống kê, 2006 519tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.302 -- dc 22 Call no. : 658.302 Đ182-T772
14 p hcmute 19/05/2022 248 0
Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 N573-L719
6 p hcmute 19/05/2022 655 14
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị sản xuất. I. Lê Thị Minh Hằng. II. Nguyễn Quốc Tuấn.
Marketing ứng dụng trong sản xuất kinh doanh thương mại - kinh doanh
Marketing ứng dụng trong sản xuất kinh doanh thương mại - kinh doanh/ Lưu Thanh Đức Hải. -- H.: Thống kê, 2007 207tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22 Call no. : 658.8 L978-H124
6 p hcmute 19/05/2022 349 3
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Marketing -- Sản xuất kinh doanh thương mại.
Quản trị chất lượng = Quality management
Quản trị chất lượng = Quality management/ Nguyễn Kim Định. -- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 300tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562 Call no. : 658.562 N573-Đ584
10 p hcmute 19/05/2022 366 6
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trương Đoàn Thể (ch.b). -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 343tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 T871-T374
8 p hcmute 19/05/2022 465 6
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, người dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 178tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 19/05/2022 250 3
Mục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất: Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Mục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất: Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất/ Triệu Sơn; Nguyễn Đình Cửu (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2004 162tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 19/05/2022 219 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị sản xuất. I. Nguyễn Đình Cửu.
Quản lý giá thành và kiểm tra hiệu quả sản xuất : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Quản lý giá thành và kiểm tra hiệu quả sản xuất : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, người dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 162tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 T827-S698
11 p hcmute 19/05/2022 249 0
Phân tích công việc và thiết kế vị trí công tác : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Phân tích công việc và thiết kế vị trí công tác : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, biên dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 232tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 T827-S698
12 p hcmute 19/05/2022 222 0
Quản trị chất lượng / Tạ Thị Kiều An, Ngô Thị Ánh, Nguyễn Hoàng Kiệt, Đinh Phượng Vương. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 427tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21 Call no. : 658.562 Q123
10 p hcmute 19/05/2022 814 7