- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Colander, David C Economics / David C. Colander. -- 5th ed.. -- Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004 1 v. (various pagings) : ill. (some col.) ; 27 cm ISBN 007121447X (international : alk. paper) ISBN 0072549025 (hbk. : alk. paper) 1. Economics. Dewey Class no. : 330 -- dc 21 Call no. : 330 C683 Dữ liệu xếp giá SKN004559 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 19/06/2013 172 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
The business of sustainable forestry
Jenkins, Micheal B The business of sustainable forestry/ Micheal B. Jenkins, Emily T. Smith . -- California: Irland Press, 1999 36p.; 22cm. ISBN 1 55963 713 7 1. Forest products industry. 2. Kinh tế lâm nghiệp. 3. Sustainable fosrestry. I. Smith, Emily T. . Dewey Class no. : 333.7515 -- dc 21 Call no. : 333.7515 J52 Dữ liệu xếp giá SKN003209 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 19/06/2013 364 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Structural economics: Measuring change in technology, lifestyles, and the environment
Duchin, Faye Structural economics: Measuring change in technology, lifestyles, and the environment/ Faye Duchin . -- California: Irland Press, 1998 220p.; 22cm ISBN 1 55963 606 8 1. Economic development. 2. Economic development -- Environment aspects. 3. Indonesia -- Economic conditions -- 1945. 4. Infrastructure (Economics). 5. Kinh tế nông nghiệp. 6. Technological innovations --...
7 p hcmute 19/06/2013 432 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Study guide to accompany McConnel and brue microeconomics
Walstad, William B Study guide to accompany McConnel and brue microeconomics/ William B.Walstad, Robert C. Binhham. -- NY.: New York, 1999 335p.; 27cm ISBN 0 - 07 - 298838 - 0 1. Kinh tế vi mô. I. Binhham,Robert C. . Dewey Class no. : 338.5 -- dc 21 Call no. : 338.5 W229 Dữ liệu xếp giá SKN003012 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 19/06/2013 348 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Cunningham, William B Environmental science/ William B.Cunningham. -- New York: cGraw - Hill, 1997 634p.; 27cm ISBN 0 697 28671 1 1. Môi trường. I. Saigo, Barbara Woodworth. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 21 Call no. : 363.7 C973 Dữ liệu xếp giá SKN002958 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 19/06/2013 151 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Économie rurale/ Robert Badouin. -- 1è ed.. -- Paris: Librairie Armand Colin, 1971 585p.Includes bibliographie; 26cm. 1. Kinh tế nông nghiệp. 2. Nông thôn -- Kinh tế. Dewey Class no. : 333.76 -- dc 21 Call no. : 333.76 B137 Dữ liệu xếp giá SKN002646 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 19/06/2013 222 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Vocational and practical arts education: History, development, and principles
Roberts, Roy W. Vocational and practical arts education: History, development, and principles/ Roy W.Roberts. -- New York: Harper and Row Publisher, 1957 637p.; 25cm. 1. Giáo dục -- Lý thuyết. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 R643 Dữ liệu xếp giá SKN002014 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 19/06/2013 230 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Vocational and practical arts education: History, deverlopment, and principles
Roberts, Roy W. Vocational and practical arts education: History, deverlopment, and principles/ Roy W. Roberts. -- 2nd ed.. -- New York: Harper Row Publisher, 1965. 596p.; 25cm. 1. Giáo dục -- Lý thuyết. Dewey Class no. : 370.1 -- dc 21 Call no. : 370.1 R643 Dữ liệu xếp giá SKN002012 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/06/2013 218 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Industrial organization: Theory, Evidence and public policy
Clarkson, Kenneth W Industrial organization: Theory, Evidence and public policy/ Kenneth W.Clarkson, Roger leroy Miller. -- 1st ed.. -- London: McGraw - Hill, 1982 518p. icludes indexes, 22cm ISBN 0 07 042036 X 1. Industrial organization(Economic theory). 2. Industry and state. 3. Microeconomics. I. Miller, Roger Leroy. Dewey Class no. : 338.6 -- dc 21 Call no. : 338.6 C613 Dữ...
10 p hcmute 19/06/2013 299 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Careers in Agribusiness and industry
Stone, Archie A. Careers in Agribusiness and industry/ Archie A. Stone. -- 1st ed.. -- Illinois: The Interstate Printers & Publishers, Inc., 1965 291p. includes index; 22cm. 1. Kinh tế nông nghiệp. 2. Sản phẩm nông nghiệp . Dewey Class no. : 338.17 -- dc 21 Call no. : 338.17 S878 Dữ liệu xếp giá SKN001860 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001861 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/06/2013 354 1
Từ khóa: Kinh tế nông nghiệp, Sản phẩm nông nghiệp
Tìm hiểu và sản xuất thử một số sản phẩm từ trái cam: Đề tài nghiên cứu khoa học
Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG, SINH VIÊN Tìm hiểu và sản xuất thử một số sản phẩm từ trái cam: Đề tài nghiên cứu khoa học/ Nguyễn Thị Liên, Đoàn Phạm Trúc Sơn; Đặng Thị Ngọc Dung gvhd. -- Tp.Hồ Chí Minh: ĐHSPKT, 2006 58tr.; 30cm 1. 1. I. Đặng Thị Ngọc Dung, Giáo viên hướng dẫn. II. Đoàn Phạm Trúc...
8 p hcmute 15/04/2013 372 1
Từ khóa: sản phẩm từ trái cam
Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC TRẦN ĐĂNG KHOA Điều khiển giám sát hệ thống tay máy gắp sản phẩm SV2009-11: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp sinh viên/ Trần Đăng Khoa, Nguyễn Thành Luân. -- T.p Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sư phạm Kỹ Thuật, 2010 59tr.; 30cm 1. Điều khiển. 2. Hệ thống tay gắp sản phẩm. 3. Rô bốt. 4. Robot. 5....
9 p hcmute 15/04/2013 457 2
Từ khóa: Hệ thống tay gắp sản phẩm, Rô bốt