- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Intrumentation for engineering meansurement : vol 2
Intrumentation for engineering meansurement : vol 2/ James W.Dally, William F.Riley...(et all). -- 2nd. ed.. -- New York: John Wiley & Sons, 1984 267p.; 27cm. 1. Kỹ thuật đo lường--Thiết bị. I. McConnell, Kenneth G. II. Riley,William F. Dewey Class no. : 681.2 -- dc 21 Call no. : 681.2 D147 Dữ liệu xếp giá SKN002870 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 22/10/2013 224 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Robot technology fundamentals/ James G.Keramas. -- New York: Delmar, 1999 409tr.; 27cm 1. Robots. 2. Robots công nghiệp. Dewey Class no. : 670.4272 -- dc 21 Call no. : 670.4272 K39 Dữ liệu xếp giá SKN002868 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 327 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Hot line. -- New York:, 2002 204p.; 28cm. 1. Fashion and art. 2. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 677 -- dc 21 Call no. : 677 H832 Dữ liệu xếp giá SKN002844 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 22/10/2013 229 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Wear children's. -- : , 2003 82p.; 28cm. 1. Cắt may . 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211 Dữ liệu xếp giá SKN002841 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 253 3
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
The dressmaker's technique bible : A complete guide to fashion sewing
The dressmaker's technique bible : A complete guide to fashion sewing/ Lorna Knight. -- Singaphore: Page One Publishing Privated Limited, 2008 256p.; 21cm ISBN 9789812750648 1. Dressmaker's -- Technique. 2. Sewing. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 22 Call no. : 646.4 K69 Dữ liệu xếp giá SKN005307 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 16/10/2013 472 2
Từ khóa: Dressmaker's, Technique, Sewing
Géométrie contemporaine méthodes et applications
Géométrie contemporaine méthodes et applications/ B. Doubrovine, S. Novikov, A. Fomenko. -- 2è. ed. -- Moscou: Mir, 1979 371p.; 20cm. ISBN 2 88074 015 O 1. Hình học cao cấp. I. Doubrovine, B. II. Fomenko, A. III. Novikov, S. Dewey Class no. : 516.36 -- dc 21Call no. : 516.36 D727 Dữ liệu xếp giá SKN002458 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002459 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 13/09/2013 213 1
Từ khóa: 1. Hình học cao cấp. I. Doubrovine, B. II. Fomenko, A. III. Novikov, S.
Dynamic systems: Modeling and Analysis
Dynamic systems: Modeling and Analysis/ V. Vu Hung, Ramin S. Esfandiari . -- 1st ed. -- Singapore: McGraw-Hill, 1998 622p.; 20cm. Summary: It is photocoppied ISBN 0 07 115864 2 1. Đại số rời rạc. 2. Toán chương trình. I. Esfandiari, Ramin S. Dewey Class no. : 512.02 -- dc 21Call no. : 512.02 H936 Dữ liệu xếp giá SKN003358 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 26/06/2013 641 13
Từ khóa: 1. Đại số rời rạc. 2. Toán chương trình. I. Esfandiari, Ramin S.
Mathematics/ Stephen S. Willoughby, Joseph H. Rubinstein Level5. -- 1st ed.. -- New York, McGraw-Hill, 1998. 199p.; 30cm. 0 02 674284 5 1. Toán sơ cấp. I. Rubinstein, Joseph H. II. Willoughby, Stephen S. . Dewey Class no. : 510 -- dc 21Call no. : 510 E59 Dữ liệu xếp giá SKN003710 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003711 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 283 1
Từ khóa: 1. Toán sơ cấp. I. Rubinstein, Joseph H. II. Willoughby, Stephen S. .
The logic book/ Merrie Bergmann, James Moor, Jack Nelson. -- 4th ed. -- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2003 xiii, 642 [8]p.: ill.; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) ISBN 0072401893 1. Logic học. 2. Logic, Symbolic and mathematical. 3. Predicate (Logic). I. Nelson, Jack. Dewey Class no. : 160 -- dc 22 Call no. : 160 B499 Dữ liệu xếp giá SKN006053 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 04/06/2013 409 1
Từ khóa: Bách khoa toàn thư thiếu nhi, Children’s atlases, Children’s encyclopedias and dictionaries
Woodward and Bernstein: Life in the shadow of Watergate
Woodward and Bernstein: Life in the shadow of Watergate/ Alicia Shepard. -- Hoboken, N.J.: J. Wiley, 2007 xv, 288p.; 25cm ISBN 0471737615 (cloth) ISBN 9780471737612 (cloth) 1. Journalists -- United States -- Biography. 2. Nhà báo. 3. Watergate Affair, 1972-197 -- Press coverage. Dewey Class no. : 070.922 73 -- dc 22 Call no. : 070.92273 S547 Dữ liệu xếp giá SKN006038 (DHSPKT -- KD -- )...
5 p hcmute 04/06/2013 384 1
Từ khóa: Bách khoa toàn thư thiếu nhi, Children’s atlases, Children’s encyclopedias and dictionaries
Digital media processing for multimedia interactive services: Queen Mary, University of London, 9-11 April 2003/ Editor, Ebroul Izquierdo. -- Singapore: World Scientific, 2003 xxi, 591p.; 24cm ISBN 9812383557 1. Digital media . 2. Interactive multimedia . 3. Multimedia systems industry . I. Izquierdo, Ebroul. Dewey Class no. : 006.7 -- dc 22 Call no. : 006.7 D574 Dữ liệu xếp giá SKN005850...
17 p hcmute 04/06/2013 395 1
Từ khóa: Bách khoa toàn thư thiếu nhi, Children’s atlases, Children’s encyclopedias and dictionaries
Connectionist models of cognition and perception II: Proceedings of the Eighth Neural Computation and Psychology Workshop : University of Kent, UK, 28-30 August 2003/ Howard Browman, Christophe Labiouse. -- Singapore: World Scientific, 2004 xi, 305p.; 24cm ISBN 9812388052 1. Connection. 2. Perception. 3. Quá trình nhận thức. 4. Tâm lý. I. Browman, Howard. II. Labiouse, Christophe. Dewey Class no. :...
10 p hcmute 04/06/2013 413 1
Từ khóa: Bách khoa toàn thư thiếu nhi, Children’s atlases, Children’s encyclopedias and dictionaries