- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Understanding digital imposition
Understanding digital imposition / Hal Hinderliter. -- 2nd ed. -- Pittsburgh, Pennsylvania: Graphic Arts Technical Foundation, 2002 338p.; 25cm. Summary: This book is intended as a bridge between the digital techniques used for imposition today and the traditional photomechanical approach used for most of the 20th century. The content of this book is designed to lead the reader through the vocabulary, tools, and processes...
7 p hcmute 22/10/2013 209 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Solving sheetfed offset press problems
Solving sheetfed offset press problems/ Gatf Staff. -- 1st ed. -- Pittsburgh, Pennsylvania: Graphic Arts Technical Foudation, 1994 135p.; 25cm. Summary: In addition to an index, the book's extensive table of contents makes it easy to locate a particular printing problem. Accompanying each problem description is a list pssible causes and proven remedies. A systematic study of this book will provide the press operator with...
7 p hcmute 22/10/2013 571 5
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Mechnics of sheet metal forming. -- 1st ed
Mechnics of sheet metal forming. -- 1st ed. -- Oxford: Butterworth Heinmann 2002 211p.; 24cm ISBN 0 7506 5300 0 1. Công nghệ kim loại. I. Hu S.J. II. Duncan, J.L.. . III. Hu, S.J.. Dewey Class no. : 671.5 -- dc 21 Call no. : 671.5 M319 Dữ liệu xếp giá SKN003057 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 374 3
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Techniques of model-based control. -- 1st ed
Techniques of model-based control. -- 1st ed. -- New Jersey Prentice Hall PTR 2001 680p. 25cm ISBN 0 13 028078 X 1. Process control. I. Brosilow, Coleman. II. Joseph, Babu. Dewey Class no. : 670.427 -- dc 21 Call no. : 670.427 B874 Dữ liệu xếp giá SKN003056 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 22/10/2013 395 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Newnes control engineering pocket book
Newnes control engineering pocket book/ W.Bolton. -- 1st ed.. -- Oxford: Oxford, 1998 294tr.; 20cm. 1. Hệ thống tự động kiểm tra. 2. Tự động hóa. Dewey Class no. : 670.4272 -- dc 21 Call no. : 670.4272 B694 Dữ liệu xếp giá SKN002904 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 586 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Sensors handbook: Vol.1/ Soloman,Sabrie. -- New York: McGraw - Hill, Inc, 1999 316p. includes index; 27cm ISBN 0 07 059630 1 1. Detectors -- Handbook, manual, etc... 2. Kỹ thuật gia công -- sản phẩm -- Kiểm tra. 3. Máy dò khuyết tật sản phẩm. Dewey Class no. : 681.25 -- dc 21 Call no. : 681.25 S689 Dữ liệu xếp giá SKN002901 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 22/10/2013 480 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Fundamentals of modern manufacturing:Material, Processes, and system: vol 2
Fundamentals of modern manufacturing:Material, Processes, and system: vol 2/ Mikell P.Groover. -- New York: New York, 1996 517p.; 27cm 1. Kỹ thuật gia công -- Quy trình. Dewey Class no. : 670.42 -- dc 21 Call no. : 670.42 G876 Dữ liệu xếp giá SKN002899 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 22/10/2013 407 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Computer-integrated design and manufacturing: Vol.2
Computer-integrated design and manufacturing: Vol.2/ David R.Bedworth, Philip M.wolfe. -- NY.: New York, 1991 356p.; 27cm. 1. Chi tiết máy -- Thiết kế. 2. Mechanical drawing. I. Wolfe, Philip M.. Dewey Class no. : 670.285 -- dc 21 Call no. : 670.285 B413 Dữ liệu xếp giá SKN002895 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 422 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Manufacturing process and systerms: vol 2
Manufacturing process and systerms: vol 2/ Phillip F.Ostwald, Mũnoz, Jairo. -- 9th ed. -- New York: John Wiley & sons, 1997 471p.; 27cm 1. Kỹ thuật gia công. I. Mũnoz, Jairo. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 O.85 Dữ liệu xếp giá SKN002893 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 302 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Manufacturing process and systerms: vol 1
Manufacturing process and systerms: vol 1/ Phillip F.Ostwald, Jairo Mũnoz. -- 9th ed. -- New York: John Wiley & Sons, 1997 397p.; 27cm ISBN 0 471 04741 4( alk. paper) 1. Kỹ thuật gia công. 2. Manufacturing processes. I. Mũnoz, Jairo. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 O.85 Dữ liệu xếp giá SKN002892 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 22/10/2013 439 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Introduction to manufacturing processes
Introduction to manufacturing processes/ John A.Schey: Vol. 1. -- New York: McGraw - Hill, 2000. 381p.; 27cm. ISBN 0 07 031136 6 1. Chế tạo máy. 2. Kỹ thuật gia công. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 S328 Dữ liệu xếp giá SKN002891 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 22/10/2013 431 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.
Introduction to manufacturing processes
Introduction to manufacturing processes/ John A. Schey/ Vol.2. -- New York: McGraw- Hill 2000 578p.; 27cm. 1. Kỹ thuật gia công. Dewey Class no. : 670 -- dc 21 Call no. : 670 S328 Dữ liệu xếp giá SKN002890 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 521 1
Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.