- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Digital Transmission systems: Performance Analysis and Modeling
Digital Transmission systems: Performance Analysis and Modeling/ William Turin. -- 2nd ed. -- New York: McGraw-Hill, 1999 281p.; 27cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 0 07 065534 0 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital communications -- Evaluation. 3. Digital communications -- Mathematical models. Dewey Class no. : 621.382 -- dc 21 Call no. : 621.382 T938 Dữ liệu xếp giá...
10 p hcmute 04/10/2013 552 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Basic radio and radio-receiver servicing:/ Laboratory Manual for Radio and Television Technicians
Basic radio and radio-receiver servicing:/ Laboratory Manual for Radio and Television Technicians / Paul B. Zbar . -- 2nd ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1958 130p.; 27cm. Summary: To be withdrawn 1. Electronics . 2. Kỹ thuật điện tử. 3. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 Z12 Dữ liệu xếp giá SKN000959 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000960 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 301 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Video recording record and replay systems
Video recording record and replay systems/ Gordon White . -- 1st ed. -- London: Newnes-Butterworths , 1972 208p.; 24cm. Summary: To be withdrawn ISBN 0 408 00085 6 1. Máy ghi hình. 2. Video recorders. Dewey Class no. : 621.38234 -- dc 21 Call no. : 621.38234 W851 Dữ liệu xếp giá SKN000952 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 255 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Tape recorders how they work/ Charles G. Westcott, Richard F. Dubbe . -- 1st ed. -- New York: Howard W. Sams and Co. , 1969 224p.; 21cm. Summary: To be withdrawn 1. Máy ghi âm. 2. Tape Recorders . I. Dubbe, Richard F. Dewey Class no. : 621.38234 -- dc 21 Call no. : 621.38234 W524 Dữ liệu xếp giá SKN000951 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 218 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Elementary radio servicing/ William R. Wellman . -- 1st ed. -- New York: D. Van Nostrand Co., 1947 260p.; 24cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 W452 Dữ liệu xếp giá SKN000950 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 310 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Understanding radio: A guide to practical operation and theory
Understanding radio: A guide to practical operation and theory/ Herbert M. Watson, Herbert E. Welch, George S. Eby. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1960 706p.; 23cm. 1. Radio. 2. Vô tuyến điện. I. Eby, George S. . II. Welch, Herbert E. . Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 W339 Dữ liệu xếp giá SKN000949 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 384 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Digital control: A state-space approach
Digital control: A state-space approach/ Richard J. Vaccaro / Vol.2. -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill, 1995 263-455p.; 30cm. ISBN 0 07 066781 0 0 07 113793 9 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 V114 Dữ liệu xếp giá SKN000940 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000941 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000942 (DHSPKT -- KD --...
8 p hcmute 04/10/2013 334 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Digital control: A state-space approach
Digital control: A state-space approach/ Richard J. Vaccaro / Vol.2. -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill, 1995 263-455p.; 30cm. ISBN 0 07 066781 0 0 07 113793 9 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 V114 Dữ liệu xếp giá SKN000940 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000941 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000942 (DHSPKT -- KD --...
13 p hcmute 04/10/2013 354 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Digital control: A state-space approach
Digital control: A state-space approach/ Richard J. Vaccaro / Vol.1. -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill, 1995 1-262p.; 30cm. ISBN 0 07 066781 0 0 07 113793 9 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 V114 Dữ liệu xếp giá SKN000936 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000937 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000938 (DHSPKT -- KD -- )...
8 p hcmute 04/10/2013 305 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Radio engineers' handbook/ Frederick Emmons Terman . -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company., 1943 1019p.; 23cm. 1. Kỹ thuật vô tuyến. 2. Radio. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 T319 Dữ liệu xếp giá SKN000934 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 349 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện