- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
22 bí quyết quản lý hiệu quả / John H. Zenger; Cao Đình Quát (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2001 144tr.; 19cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 Z54
8 p hcmute 11/05/2022 257 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản trị học. I. Cao Đình Quát, Dịch giả.
Chương trình luyện thi GMAT= How to Prepare for the graduate management admission test
Chương trình luyện thi GMAT= How to Prepare for the graduate management admission test / Eugene D. Jaffe, Stephen Hilbert; Nguyễn Văn Phước (biên dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2001 2001tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 J23
3 p hcmute 11/05/2022 215 0
Từ điển quản trị doanh nghiệp/ Khải Hoàn (dịch). -- H.: Thống kê, 1998 492tr.; 21cm. . Dewey Class no. : 658.2003 -- dc 21Call no. : 658.2003 T883
5 p hcmute 11/05/2022 88 0
Quản lý chất lượng theo ISO 9000= ISO 9000 international standards for quality assurance
Quản lý chất lượng theo ISO 9000= ISO 9000 international standards for quality assurance/ Phó Đức Trù, Vũ Thị Hồng Khanh, Phạm Hồng. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 275tr; 24cm Summary: Chuyển PL về Ê606 . Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21Call no. : 658.562 P574-T865
8 p hcmute 11/05/2022 276 0
Từ khóa: 1. Quản trị chất lượng. 2. Quản trị sản xuất. I. Vũ Thị Hồng Khanh
TQM & ISO9000 dưới dạng sơ đồ/ Nguyễn Quang Toản. -- H: Thống Kê, 1998 217tr; 28cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21Call no. : 658.562 N573-T627
5 p hcmute 11/05/2022 224 0
Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập
Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương. -- Tái bản lần thứ bảy. -- H.: Thống kê, 2014 468tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 23Call no. : 658.5 Đ682 - P577
7 p hcmute 11/05/2022 339 5
Phân tích và dự báo kinh doanh : Lý thuyết, bài tập và bài giải. Câu hỏi trắc nghiệm (Hướng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel) / Phan Đức Dũng. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 389tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 23Call no. : 658 P535-D916
11 p hcmute 11/05/2022 347 0
Từ khóa: 1. Phân tích hoạt động kinh doanh. 2. Quản trị kinh doanh. I. Phan Đức Dũng.
Giáo trình quản trị học / Phan Thị Minh Châu (ch. b); Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Xuân Lan, Hoàng Lâm Tịnh, Phạm Văn Nam. -- Tp. Hồ Chí Minh.: Phương Đông, 2011 218tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 P535-C496
8 p hcmute 11/05/2022 922 3
Giáo trình tài chính doanh nghiệp - Tập 1
Giáo trình tài chính doanh nghiệp - Tập 1/ Phan Thị Cúc, Nguyễn Trung Trực, Đoàn Văn Huy,... -- H.: Tài chính, 2010 339tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22Call no. : 658.15 G434
14 p hcmute 11/05/2022 653 0
Quản trị học / Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội. -- Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung. -- H. : Thống Kê, 2010 502tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 P535-T367
13 p hcmute 11/05/2022 134 0
Quản trị học căn bản/ James H. Donnelly, James L. gibson, Jonh M. Ivancevich; Vũ Trọng Hùng, Phan Thăng dịch. -- H.: Lao động - Xã hội, 2008 766tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 D685
21 p hcmute 11/05/2022 248 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. I. Ivancevich, John M. II. Phan Thăng. III. Vũ Trọng Hùng.
Giáo trình quản trị học = Management : Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng
Giáo trình quản trị học = Management : Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng/ Võ Phước Tấn, Nguyễn Thị Nhung. -- H.: Thống kê, 2008 234tr.; 20cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 V872-T161
7 p hcmute 11/05/2022 342 0