- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kế toán quản trị/ Phạm Văn Dược. -- H.: Thống kê, 2006 404tr; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 P534-D928
18 p hcmute 05/05/2022 118 0
Từ khóa: 1. Kế toán . 2. Kế toán quản trị.
Tài chính doanh nghiệp/ Bùi Hữu Phước (ch.b.), Lê Thị Lanh, Lại Tiến Dĩnh, Phan Thị Nhi Hiếu. -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 422tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 21Call no. : 658.15 B932-P577
10 p hcmute 05/05/2022 249 1
Quản trị văn phòng/ Nguyễn Thành Độ. -- H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 248tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 651.3 N573-Đ631
11 p hcmute 05/05/2022 139 0
Từ khóa: Quản trị văn phòng
Tài chính doanh nghiệp: Lý thuyết, bài tập và bài giải. Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các công ty Việt Nam / Nguyễn Minh Kiều. -- Tp.HCM: Thống Kê, 2008. - 453tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 658.15 N573-K47
9 p hcmute 05/05/2022 122 0
Từ khóa: Quản trị tài chính, Tài chính doanh nghiệp.
Quản trị hành chánh văn phòng = Officement management
Quản trị hành chánh văn phòng = Officement management/ Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An. -- Tái bản lần thứ ba, có sửa đổi, bổ sung. -- H.: Thống kê, 2009. - 285tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 651.3 Đ682-P577
11 p hcmute 05/05/2022 261 0
Từ khóa: Hành chánh văn phòng, Quản trị, Quản trị hành chánh văn phòng
Quản trị sản xuất và tác nghiệp trong đổi mới và hội nhập
Quản trị sản xuất và tác nghiệp trong đổi mới và hội nhập / Đỗ Duy Việt, Phan Sơn. -- Hà Nội : Thống kê, 2006 767tr ; 28cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 21Call no. : 658.5 Đ631-V666
10 p hcmute 05/05/2022 287 2
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị sản xuất. I. Phan Sơn.
Tài chính doanh nghiệp căn bản: Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam
Tài chính doanh nghiệp căn bản: Lý thuyết & thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam/ Nguyễn Minh Kiều. -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Thống kê, 2010 340tr.; 24cm . Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22Call no. : 658.15 N573-K47
15 p hcmute 04/05/2022 347 0
Từ khóa: 1. Quản trị tài chính. 2. Tài chính doanh nghiệp -- Bài tập
Nghề Quảng cáo. -- H.: Kim Đồng, 2006 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 659.1 -- dc 22Call no. : 659.1 N576
7 p hcmute 04/05/2022 352 0
Quản trị văn phòng/ Nguyễn Thành Độ. -- H.: Lao động - Xã hội, 2005. 248tr.; 21cm Dewey Class no. : 651.3 -- dc 22.Call no. : 651.3 N573-Đ631
11 p hcmute 29/04/2022 141 0
Từ khóa: Quản trị văn phòng
Quản trị rủi ro tài chính/ Nguyễn Minh Kiều. -- H.: Thống kê, 2009. 492tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22.Call no. : 658.15 N573-K47
7 p hcmute 29/04/2022 315 0
Từ khóa: Quản trị rủi ro, Quản trị tài chính.
Quản trị hành chánh văn phòng = Officement management
Quản trị hành chánh văn phòng = Officement management/ Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An. -- Tái bản lần thứ ba, có sửa đổi, bổ sung. -- H.: Thống kê, 2009. 285tr.; 21cm Dewey Class no. : 651.3 -- dc 22.Call no. : 651.3 Đ682-P577
11 p hcmute 29/04/2022 243 0
Từ khóa: Hành chánh văn phòng -- Quản trị, Quản trị hành chánh văn phòng
Quản trị văn phòng/ Nguyễn Hữu Tri. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. 266tr.; 21cmDewey Class no. : 651.3 -- dc 22.Call no. : 651.3 N573-T819
10 p hcmute 29/04/2022 228 0
Từ khóa: Quản lý văn phòng, Quản trị văn phòng.