- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh
Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh/ Nguyễn Thị Ngọc Huyền (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Thủy. -- In lần thứ 3. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 372tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 N573-H987
8 p hcmute 11/05/2022 192 0
Quản trị rủi ro/ Nguyễn Quang Thu (ch.b), Ngô Quang Huân, Võ Thị Quý, Trần Quang Trung. -- H.: Giáo dục, 1998 276tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 N573-T532
7 p hcmute 11/05/2022 221 0
Từ khóa: 1. Bảo hiểm. 2. Quản trị rủi ro. I. Ngô Quang Huân. II. Trần Quang Trung. III. Võ Thị Quý.
22 bí quyết quản lý hiệu quả / John H. Zenger; Cao Đình Quát (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2001 144tr.; 19cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 Z54
8 p hcmute 11/05/2022 174 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản trị học. I. Cao Đình Quát, Dịch giả.
Chương trình luyện thi GMAT= How to Prepare for the graduate management admission test
Chương trình luyện thi GMAT= How to Prepare for the graduate management admission test / Eugene D. Jaffe, Stephen Hilbert; Nguyễn Văn Phước (biên dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2001 2001tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 J23
3 p hcmute 11/05/2022 131 0
Từ điển quản trị doanh nghiệp/ Khải Hoàn (dịch). -- H.: Thống kê, 1998 492tr.; 21cm. . Dewey Class no. : 658.2003 -- dc 21Call no. : 658.2003 T883
5 p hcmute 11/05/2022 64 0
Quản lý chất lượng theo ISO 9000= ISO 9000 international standards for quality assurance
Quản lý chất lượng theo ISO 9000= ISO 9000 international standards for quality assurance/ Phó Đức Trù, Vũ Thị Hồng Khanh, Phạm Hồng. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 275tr; 24cm Summary: Chuyển PL về Ê606 . Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21Call no. : 658.562 P574-T865
8 p hcmute 11/05/2022 206 0
Từ khóa: 1. Quản trị chất lượng. 2. Quản trị sản xuất. I. Vũ Thị Hồng Khanh
TQM & ISO9000 dưới dạng sơ đồ/ Nguyễn Quang Toản. -- H: Thống Kê, 1998 217tr; 28cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21Call no. : 658.562 N573-T627
5 p hcmute 11/05/2022 173 0
Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập
Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương. -- Tái bản lần thứ bảy. -- H.: Thống kê, 2014 468tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 23Call no. : 658.5 Đ682 - P577
7 p hcmute 11/05/2022 250 3
Giáo trình quản trị học / Phan Thị Minh Châu (ch. b); Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Xuân Lan, Hoàng Lâm Tịnh, Phạm Văn Nam. -- Tp. Hồ Chí Minh.: Phương Đông, 2011 218tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 P535-C496
8 p hcmute 11/05/2022 476 2
Quản trị học / Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội. -- Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung. -- H. : Thống Kê, 2010 502tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 P535-T367
13 p hcmute 11/05/2022 107 0
Quản trị học căn bản/ James H. Donnelly, James L. gibson, Jonh M. Ivancevich; Vũ Trọng Hùng, Phan Thăng dịch. -- H.: Lao động - Xã hội, 2008 766tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 D685
21 p hcmute 11/05/2022 167 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. I. Ivancevich, John M. II. Phan Thăng. III. Vũ Trọng Hùng.
Giáo trình quản trị học = Management : Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng
Giáo trình quản trị học = Management : Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng/ Võ Phước Tấn, Nguyễn Thị Nhung. -- H.: Thống kê, 2008 234tr.; 20cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 V872-T161
7 p hcmute 11/05/2022 227 0