- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lãnh đạo hiệu quả = Leading effectively
Lãnh đạo hiệu quả = Leading effectively / Robert Heller; Lê Ngọc Phương, Nguyễn Văn Quỳ biên dịch. -- Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM., 2004 69 tr. : Minh họa ; 24 cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 21 Call no. : 658.401 H477
4 p hcmute 19/05/2022 184 0
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future
Hướng dẫn kinh doanh trên mạng net future/ Vũ Minh Hiền (dịch). -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 270tr.; 20.5cm. Dewey Class no. : 658.45 -- dc 21 Call no. : 658.45 H987
4 p hcmute 19/05/2022 257 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Thương mại điện tử. I. Vũ Minh Hiền, Dịch giả.
Quản trị chất lượng / Tạ Thị Kiều An, Ngô Thị Ánh, Nguyễn Hoàng Kiệt, Đinh Phượng Vương. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 427tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21 Call no. : 658.562 Q123
10 p hcmute 19/05/2022 811 7
Quản trị học = Management / Nguyễn Thị Liên Diệp (biên soạn). -- TP.HCM: Thống Kê, 1997 346tr.; 21cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 N573-D562
5 p hcmute 19/05/2022 170 1
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản trị học.
Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh
Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh/ Mai Văn Bưu, Phan Kim Chiến (ch.b). -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 395tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 M217-B989
7 p hcmute 19/05/2022 194 0
22 bí quyết quản lý hiệu quả / John H. Zenger; Cao Đình Quát (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2001 144tr.; 19cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 Z54
8 p hcmute 19/05/2022 173 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản trị học. I. Cao Đình Quát, Dịch giả.
Chương trình luyện thi GMAT= How to Prepare for the graduate management admission test
Chương trình luyện thi GMAT= How to Prepare for the graduate management admission test / Eugene D. Jaffe, Stephen Hilbert; Nguyễn Văn Phước (biên dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2001 2001tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 J23
3 p hcmute 19/05/2022 144 0
Từ điển quản trị doanh nghiệp/ Khải Hoàn (dịch). -- H.: Thống kê, 1998 492tr.; 21cm. Dewey Class no. : 658.2003 -- dc 21 Call no. : 658.2003 T883
5 p hcmute 19/05/2022 106 0
Từ khóa: 1. Quản trị doanh nghiệp -- Từ điển. I. Khải Hoàn .
Quản lý chất lượng theo ISO 9000= ISO 9000 international standards for quality assurance
Quản lý chất lượng theo ISO 9000= ISO 9000 international standards for quality assurance/ Phó Đức Trù, Vũ Thị Hồng Khanh, Phạm Hồng. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 275tr; 24cm Summary: Chuyển PL về Ê606 Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21 Call no. : 658.562 P574-T865
8 p hcmute 19/05/2022 232 2
Từ khóa: 1. Quản trị chất lượng. 2. Quản trị sản xuất. I. Vũ Thị Hồng Khanh.
TQM & ISO9000 dưới dạng sơ đồ/ Nguyễn Quang Toản. -- H: Thống Kê, 1998 217tr; 28cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21 Call no. : 658.562 N573-T627
5 p hcmute 19/05/2022 204 0
Khoa học lãnh đạo hiện đại: Sách tham khảo
Khoa học lãnh đạo hiện đại: Sách tham khảo/ Vương Lạc Phu; Tưởng Nguyệt Thần. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2000 525tr.; 20cm Summary: Sách phân tích tương đối sâu sắc kinh nghiệm của Trung Quốc về những vấn đề bản chất của lãnh đạo, thể chế lãnh đạo; chế định chiến lược và sách lược hành động cách mạng;...
6 p hcmute 19/05/2022 185 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản trị học. 3. Quản trị học -- Trung Quốc. I. Tưởng Nguyệt Thần.
Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập
Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương. -- Tái bản lần thứ bảy. -- H.: Thống kê, 2014 468tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 23 Call no. : 658.5 Đ682 - P577
7 p hcmute 19/05/2022 343 6