- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản trị dự án đầu tư và quản trị tài chính doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Quản trị dự án đầu tư và quản trị tài chính doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài/ Đinh Trọng Thịnh. -- H.: Tài chính, 2005 264tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 Đ584-T443
9 p hcmute 11/05/2022 295 0
Từ khóa: 1. Quản trị dự án. 2. Quản lý doanh nghiệp. 3. Quản trị tài chính. I. .
Quản trị tài chính doanh nghiệp
Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản. -- Hà Nội: Thống Kê, 2006 544tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 N573-S194
12 p hcmute 11/05/2022 148 0
Quản trị công nghệ/ Trần Thanh Lâm. -- H.: Văn hóa Sài Gòn, 2006 159tr; 24cm. Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 T772-L213
8 p hcmute 11/05/2022 246 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Phát triển kinh tế. 3. Quản trị công nghệ.
Học quản lý marketing ngắn trong thời gian ngắn nhất
Học quản lý marketing ngắn trong thời gian ngắn nhất/ Ngọc Thái, Nguyễn Dương. -- H.: Thống kê, 2006 333tr; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 N576-T364
9 p hcmute 11/05/2022 176 0
Từ khóa: 1. 1. 2. Thuật quản lý. 3. Marketing. 4. Thuật điều hành. I. Nguyễn Dương.
Cuộc cách mạng Nokia: Câu chuyện về quá trình hình thành và phát triển của tập đoàn Nokia
Cuộc cách mạng Nokia: Câu chuyện về quá trình hình thành và phát triển của tập đoàn Nokia/ Dan Steinbock; Thu Hằng, Vân Anh, Anh Tài dịch. -- H.: Bưu điện, 2006 390tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 S819
4 p hcmute 11/05/2022 304 0
Từ khóa: 1. Nokia. 2. Chiến lược kinh doanh. 3. Quản trị kinh doanh.
Quản lý tính sáng tạo và đổi mới = Managing creativity and innovation:Cẩm nang kinh doanh
Quản lý tính sáng tạo và đổi mới = Managing creativity and innovation:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch. -- Tp.HCM.; Tổng hợp Tp.HCM, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 T772-N576
6 p hcmute 11/05/2022 177 0
Các kỹ năng quản lý hiệu quả = Manager's toolkit:Cẩm nang kinh doanh
Các kỹ năng quản lý hiệu quả = Manager's toolkit:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch. -- Tp.HCM : Tổng hợp, 2006 356tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 T772-N576
9 p hcmute 11/05/2022 211 0
Từ khóa: 1. Cẩm nang quản lý. 2. Kỹ năng quản lý. 3. Quản lý tổng quát.
Đảm bảo chất lượng/ Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai . -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 400tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.56 -- dc 22Call no. : 658.56 P534-T883
5 p hcmute 11/05/2022 243 0
Từ khóa: 1. Quản lý -- Kiển tra chất lượng - Phân tích sản phẩm. 2. . I. . II. Nguyễn Như Mai.
Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp căn bản
Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp căn bản / Hoàng Thị Hoa, Minh Thắng, Hồng Mai. -- Hà Nội : Thống kê, 2005 691tr ; 28cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 H678-H678
10 p hcmute 11/05/2022 151 0
Từ khóa: 1. Quản trị doanh nghiệp. 2. Quản trị học. 3. Quản trị kinh doanh. I. Hồng Mai. II. Minh Thắng.
QCT phương thức quản lý thích hợp với doanh nghiệp Việt Nam
QCT phương thức quản lý thích hợp với doanh nghiệp Việt Nam / Hoàng Mạnh Tuấn. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 367tr ; 27cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 H678-T883
10 p hcmute 11/05/2022 128 0
Từ khóa: 1. Quản trị doanh nghiệp. 2. Quản trị học. 3. Quản trị xí nghiệp.
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng : Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất / Triệu Sơn, người dịch: Nguyễn Đình Cửu. -- Tp. HCM : Lao động - Xã hội, 2004 178tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 11/05/2022 266 0
Mục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất: Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
Mục tiêu, quy hoạch và thiết kế sản xuất: Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất/ Triệu Sơn; Nguyễn Đình Cửu (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2004 162tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 T827-S698
10 p hcmute 11/05/2022 203 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị sản xuất. I. Nguyễn Đình Cửu.