- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Đề cương chi tiết môn học Tâm lý học kinh doanh (Psychology For Business) - Ngành Công nghệ may
Môn học “Tâm lý học kinh doanh” trang bị cho người học những kiến thức cơ bản về đặc điểm tâm lý trong hoạt động kinh doanh, bao gồm đặc điểm người tiêu dùng, đặc điểm người bán hàng và hoạt động bán hàng, đặc điểm nhà kinh doanh, hoạt động quảng bá sản phẩm kinh doanh. Từ đó giúp người học ứng dụng kiến thức được học vào...
23 p hcmute 03/10/2019 626 5
Từ khóa: Đề cương chi tiết môn học, Tâm lý học kinh doanh, Psychology For Business, Ngành Công nghệ may
Psychology in Your Life was created with the realities of the modern classroom in mindthe text and the media (including an interactive ebook) get students actively engaged with the topics, show them how psychology can be relevant to their lives, and teach them how to be critical consumers of information.
7 p hcmute 02/04/2018 432 2
Từ khóa: Psychology in Your Life
Annual editions: Educational Psychology
Annual editions: Educational Psychology / Kathleen M. Cauley, Gina M. Pannozzo ( editors ). -- 23rd ed. -- New York: McGraw-Hill/Higher Education, 2009 xvi, 223p.; 28cm ISBN 9780073397696 1. Educational psychology. 2. Tâm lý giáo dục. 3. Tâm lý học sư phạm. I. Cauley, Kathlen M. II. Pannozzo, Gina M. Dewey Class no. : 370.15 -- dc 21 Call no. : 370.15 A615 Dữ liệu xếp giá...
10 p hcmute 18/09/2013 556 2
Từ khóa: Educational psychology, Tâm lý giáo dục
Psychology/ Peter Gray. -- 6th ed. -- New York: Worth Publishers, 2011 xxvii, 673p.; 29cm ISBN 1429219475 ISBN 9781429219471 1. Psychology -- Textbooks. 2. Tâm lý học. Dewey Class no. : 150 -- dc 22 Call no. : 150 G778 Dữ liệu xếp giá SKN006847 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/09/2013 412 1
Từ khóa: Psychology, Textbooks, Tâm lý học
Excutive philosophy and practice
Wernette, John Philip Excutive philosophy and practice/ John Philip Wernette. -- Michigan: Michigan Business Review, 1965 206p.; 30cm 1. Sociology. 2. Xã hội học -- Nghiên cứu. Dewey Class no. : 306 -- dc 21 Call no. : 306 W492 Dữ liệu xếp giá SKN002318 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 19/06/2013 382 1
Từ khóa: Child development, Child psychology
Yakovlev, Alexander On the edge of an Abyss/ Alexander Yakovlev . -- Moscow: Mir Pulishers, 1985 399p.; 20cm 1. Hợp tác quốc tế. 2. Quan hệ quốc tế -- Bảo vệ hòa bình. Dewey Class no. : 327.17 -- dc 21 Call no. : 327.17 Y15 Dữ liệu xếp giá SKN002217 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/06/2013 416 1
Từ khóa: Child development, Child psychology
Martin luther king the peaceful warrior
Clayton, Ed Martin luther king the peaceful warrior/ Ed Clayton . -- N.J.: Prentice-Hall, Inc., 1964 85p.; 22cm 1. Hoa kỳ -- Chính trị. 2. Luthe King, Martin. Dewey Class no. : 323.4 -- dc 21 Call no. : 323.4 C619 Dữ liệu xếp giá SKN002083 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 19/06/2013 319 1
Từ khóa: Child development, Child psychology
Burger, Ninki Hart The executive's wife/ Ninki Hart Burger . -- 1st ed.. -- New York: The Macmillan Com., 1968 265p.; 21cm. 1. Phụ nữ. 2. Quan hệ vợ chồng. 3. Tâm lý học gia đình. Dewey Class no. : 306.872 -- dc 21 Call no. : 306.872 B955 Dữ liệu xếp giá SKN002075 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/06/2013 478 1
Từ khóa: Child development, Child psychology
Statistics for management and economics
Statistics for management and economics. -- 4th ed.. -- USA: Allyn and Bacon, 1990 992p. Includes index,25cm ISBN 0 205 12487 9 1. Thống kê kinh tế. 2. Toán kinh tế. Dewey Class no. : 330.1543 -- dc 21 Call no. : 330.1543 S797 Dữ liệu xếp giá SKN001892 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 19/06/2013 450 1
Từ khóa: Child development, Child psychology
Koos, Earl Lomon Marriage/ Earl Lomon Koos. -- 2nd ed. -- New York: Holt, Rinehart and Winston; 1957. 344p. includes index; 22cm. 1. Hôn nhân. 2. Marriage. Dewey Class no. : 306.81 -- dc 21 , 572.4 Call no. : 306.81 K48 Dữ liệu xếp giá SKN001404 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/06/2013 389 1
Từ khóa: Child development, Child psychology
Mathematics of finance/ Robert Cissell, Helen Cissel. -- 3rd ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Com., 1969 89p. Includes index,25cm 1. Toán của ngành tài chính. Dewey Class no. : 330.1543 -- dc 21 Call no. : 330.1543 C579 Dữ liệu xếp giá SKN000521 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 19/06/2013 438 1
Từ khóa: Child development, Child psychology
Arithmetic for business and consumer use
Huffman, Harry Arithmetic for business and consumer use/ Harry Huffman, Ruth M.Twiss, Leslie J. Whale. -- London: McGraw - Hill Book Co., 1962 501p. includes index; 22cm. 1. Toán kinh tế. 2. Toán sơ cấp. I. Twiss, Ruth M. II. Whale, Leslie J. . Dewey Class no. : 330.1543 -- dc 21 Call no. : 330.1543 H889 Dữ liệu xếp giá SKN000520 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 19/06/2013 315 1
Từ khóa: Child development, Child psychology